300,000 leu Moldova đến won Hàn Quốc

Giá cả 300,000 leu Moldova đến won Hàn Quốc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 23,451,856 KRW.

Bao nhiêu 300,000 MDL trong KRW?

06 07, 2024
300,000 MDL = 23,451,856 KRW
▲ 0.84 %
300,000 KRW = 3,838 MDL
1 MDL = 78.17 KRW

Lịch sử thay đổi giá 300,000 MDL trong KRW

Thống kê chi phí 300,000 leu Moldova trong won Hàn Quốc

Trong 30 ngày
Tối thiểu 22,799,611 KRW
Tối đa 23,565,785 KRW
Bình quân gia quyền 23,191,163 KRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 22,247,246 KRW
Tối đa 23,568,464 KRW
Bình quân gia quyền 23,043,053 KRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20,997,163 KRW
Tối đa 23,568,464 KRW
Bình quân gia quyền 22,359,602 KRW

Thay đổi chi phí 300,000 MDL đến KRW trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 300,000 leu Moldova chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 1.27% (23,157,573 KRW — 23,451,856 KRW)

Thay đổi chi phí 300,000 MDL đến KRW trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 300,000 leu Moldova chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 4.6% (22,420,179 KRW — 23,451,856 KRW)

Thay đổi chi phí 300,000 MDL đến KRW trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 300,000 leu Moldova chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 6.95% (21,928,433 KRW — 23,451,856 KRW)

Thay đổi chi phí 300,000 MDL đến KRW trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 300,000 leu Moldova chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 16.05% (20,208,326 KRW — 23,451,856 KRW)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 300,000 MDL trong KRW

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 300,000 leu Moldova (MDL) trong won Hàn Quốc (KRW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 300,000 leu Moldova (MDL) trong won Hàn Quốc (KRW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 300,000 leu Moldova trong won Hàn Quốc

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 300,000 leu Moldova trong won Hàn Quốc trong 30 ngày tới*

09/06 23,554,135 KRW ▲ 0.44 %
10/06 23,647,583 KRW ▲ 0.4 %
11/06 23,597,904 KRW ▼ -0.21 %
12/06 23,585,897 KRW ▼ -0.05 %
13/06 23,542,973 KRW ▼ -0.18 %
14/06 23,537,332 KRW ▼ -0.02 %
15/06 23,412,766 KRW ▼ -0.53 %
16/06 23,293,538 KRW ▼ -0.51 %
17/06 23,336,620 KRW ▲ 0.18 %
18/06 23,447,253 KRW ▲ 0.47 %
19/06 23,526,485 KRW ▲ 0.34 %
20/06 23,519,303 KRW ▼ -0.03 %
21/06 23,614,290 KRW ▲ 0.4 %
22/06 23,590,624 KRW ▼ -0.1 %
23/06 23,561,784 KRW ▼ -0.12 %
24/06 23,569,972 KRW ▲ 0.03 %
25/06 23,559,420 KRW ▼ -0.04 %
26/06 23,562,925 KRW ▲ 0.01 %
27/06 23,495,724 KRW ▼ -0.29 %
28/06 23,467,386 KRW ▼ -0.12 %
29/06 23,588,818 KRW ▲ 0.52 %
30/06 23,744,468 KRW ▲ 0.66 %
01/07 23,959,362 KRW ▲ 0.91 %
02/07 24,019,417 KRW ▲ 0.25 %
03/07 24,019,414 KRW ▼ -0 %
04/07 23,718,288 KRW ▼ -1.25 %
05/07 23,757,511 KRW ▲ 0.17 %
06/07 23,618,805 KRW ▼ -0.58 %
07/07 23,582,044 KRW ▼ -0.16 %
08/07 23,651,249 KRW ▲ 0.29 %

* — Giá ước tính của 300,000 leu Moldova trong won Hàn Quốc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 300,000 leu Moldova trong won Hàn Quốc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 300,000 leu Moldova trong won Hàn Quốc trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 23,288,541 KRW ▼ -0.7 %
17/06 — 23/06 23,709,198 KRW ▲ 1.81 %
24/06 — 30/06 23,714,379 KRW ▲ 0.02 %
01/07 — 07/07 24,245,869 KRW ▲ 2.24 %
08/07 — 14/07 23,849,424 KRW ▼ -1.64 %
15/07 — 21/07 23,979,366 KRW ▲ 0.54 %
22/07 — 28/07 23,741,336 KRW ▼ -0.99 %
29/07 — 04/08 23,830,931 KRW ▲ 0.38 %
05/08 — 11/08 23,776,759 KRW ▼ -0.23 %
12/08 — 18/08 23,749,874 KRW ▼ -0.11 %
19/08 — 25/08 23,994,703 KRW ▲ 1.03 %
26/08 — 01/09 23,975,163 KRW ▼ -0.08 %

Giá ước tính của 300,000 leu Moldova trong won Hàn Quốc cho năm sau*

07/2024 23,429,186 KRW ▼ -0.1 %
08/2024 24,141,566 KRW ▲ 3.04 %
09/2024 24,163,645 KRW ▲ 0.09 %
10/2024 24,381,002 KRW ▲ 0.9 %
11/2024 23,825,427 KRW ▼ -2.28 %
12/2024 24,410,327 KRW ▲ 2.45 %
01/2025 24,437,008 KRW ▲ 0.11 %
02/2025 24,529,127 KRW ▲ 0.38 %
03/2025 25,096,433 KRW ▲ 2.31 %
04/2025 25,692,876 KRW ▲ 2.38 %
05/2025 25,864,415 KRW ▲ 0.67 %
06/2025 25,514,715 KRW ▼ -1.35 %

FAQ

Giá bao nhiêu 300,000 MDL trong KRW hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 300,000 leu Moldova đến won Hàn Quốc Là - 23,451,856 KRW

Nó có giá bao nhiêu 300,000 MDL trong KRW Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 300,000 leu Moldova đến won Hàn Quốc sẽ có giá - 23,554,135 krw

Nó có giá bao nhiêu 300,000 MDL trong KRW trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 300,000 leu Moldova đến won Hàn Quốc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 300,000 MDL trong KRW trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 300,000 leu Moldova đến won Hàn Quốc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 300,000 MDL trong KRW trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 300,000 leu Moldova đến won Hàn Quốc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu