1,000 leu Moldova đến Bancor
Giá cả 1,000 leu Moldova đến Bancor dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 71.0778 BNT.
Bao nhiêu 1,000 MDL trong BNT?
06 07, 2024
1,000 MDL = 71.0778 BNT
▲ 0.32 %
1,000 BNT = 14,069 MDL
1 MDL = 0.07107781 BNT
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MDL trong BNT
Thống kê chi phí 1,000 leu Moldova trong Bancor
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.852 BNT |
Tối đa | 84.5628 BNT |
Bình quân gia quyền | 74.4063 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.9087 BNT |
Tối đa | 85.426 BNT |
Bình quân gia quyền | 72.5263 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.3323 BNT |
Tối đa | 160.5 BNT |
Bình quân gia quyền | 96.8414 BNT |
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến BNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 leu Moldova chống lại Bancor thay đổi bởi -13.08% (81.7729 BNT — 71.0778 BNT)
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến BNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 leu Moldova chống lại Bancor thay đổi bởi 20.56% (58.9574 BNT — 71.0778 BNT)
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến BNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 leu Moldova chống lại Bancor thay đổi bởi -50.97% (144.96 BNT — 71.0778 BNT)
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến BNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 leu Moldova chống lại Bancor thay đổi bởi -76.81% (306.55 BNT — 71.0778 BNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MDL trong BNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Moldova (MDL) trong Bancor (BNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Moldova (MDL) trong Bancor (BNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 leu Moldova trong Bancor
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong Bancor trong 30 ngày tới*
08/06 | 70.3261 BNT | ▼ -1.06 % |
09/06 | 70.4408 BNT | ▲ 0.16 % |
10/06 | 71.6633 BNT | ▲ 1.74 % |
11/06 | 73.5174 BNT | ▲ 2.59 % |
12/06 | 73.7899 BNT | ▲ 0.37 % |
13/06 | 74.3411 BNT | ▲ 0.75 % |
14/06 | 72.8026 BNT | ▼ -2.07 % |
15/06 | 70.4037 BNT | ▼ -3.3 % |
16/06 | 68.5284 BNT | ▼ -2.66 % |
17/06 | 67.4913 BNT | ▼ -1.51 % |
18/06 | 68.0308 BNT | ▲ 0.8 % |
19/06 | 65.3763 BNT | ▼ -3.9 % |
20/06 | 61.6152 BNT | ▼ -5.75 % |
21/06 | 61.901 BNT | ▲ 0.46 % |
22/06 | 62.6881 BNT | ▲ 1.27 % |
23/06 | 60.8697 BNT | ▼ -2.9 % |
24/06 | 60.5719 BNT | ▼ -0.49 % |
25/06 | 60.1472 BNT | ▼ -0.7 % |
26/06 | 59.415 BNT | ▼ -1.22 % |
27/06 | 59.555 BNT | ▲ 0.24 % |
28/06 | 60.2554 BNT | ▲ 1.18 % |
29/06 | 60.4777 BNT | ▲ 0.37 % |
30/06 | 60.76 BNT | ▲ 0.47 % |
01/07 | 60.3428 BNT | ▼ -0.69 % |
02/07 | 60.9046 BNT | ▲ 0.93 % |
03/07 | 60.2882 BNT | ▼ -1.01 % |
04/07 | 60.1126 BNT | ▼ -0.29 % |
05/07 | 59.3021 BNT | ▼ -1.35 % |
06/07 | 60.9425 BNT | ▲ 2.77 % |
07/07 | 62.2383 BNT | ▲ 2.13 % |
* — Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong Bancor được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 leu Moldova trong Bancor trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong Bancor trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 67.7034 BNT | ▼ -4.75 % |
17/06 — 23/06 | 65.9805 BNT | ▼ -2.54 % |
24/06 — 30/06 | 64.6204 BNT | ▼ -2.06 % |
01/07 — 07/07 | 83.1456 BNT | ▲ 28.67 % |
08/07 — 14/07 | 79.4044 BNT | ▼ -4.5 % |
15/07 — 21/07 | 85.4478 BNT | ▲ 7.61 % |
22/07 — 28/07 | 84.1841 BNT | ▼ -1.48 % |
29/07 — 04/08 | 88.5605 BNT | ▲ 5.2 % |
05/08 — 11/08 | 76.1905 BNT | ▼ -13.97 % |
12/08 — 18/08 | 68.4832 BNT | ▼ -10.12 % |
19/08 — 25/08 | 69.6555 BNT | ▲ 1.71 % |
26/08 — 01/09 | 71.2003 BNT | ▲ 2.22 % |
Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong Bancor cho năm sau*
07/2024 | 70.9655 BNT | ▼ -0.16 % |
08/2024 | 63.2369 BNT | ▼ -10.89 % |
09/2024 | 61.65 BNT | ▼ -2.51 % |
10/2024 | 46.2486 BNT | ▼ -24.98 % |
11/2024 | 35.567 BNT | ▼ -23.1 % |
12/2024 | 37.0618 BNT | ▲ 4.2 % |
01/2025 | 39.5214 BNT | ▲ 6.64 % |
02/2025 | 33.1064 BNT | ▼ -16.23 % |
03/2025 | 33.5031 BNT | ▲ 1.2 % |
04/2025 | 48.8531 BNT | ▲ 45.82 % |
05/2025 | 39.6299 BNT | ▼ -18.88 % |
06/2025 | 40.4016 BNT | ▲ 1.95 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MDL/BNT
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MDL trong BNT hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 leu Moldova đến Bancor Là - 71.0778 BNT
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong BNT Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 leu Moldova đến Bancor sẽ có giá - 70 bnt
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong BNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Moldova đến Bancor cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong BNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Moldova đến Bancor cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong BNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Moldova đến Bancor cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.