1,000 Moeda Loyalty Points đến Obyte

Giá cả 1,000 Moeda Loyalty Points đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 4.74796 GBYTE.

Bao nhiêu 1,000 MDA trong GBYTE?

07 20, 2023
1,000 MDA = 4.74796 GBYTE
▲ 0.47 %
1,000 GBYTE = 210,617 MDA
1 MDA = 0.00474796 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MDA trong GBYTE

Thống kê chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.02328 GBYTE
Tối đa 5.10977 GBYTE
Bình quân gia quyền 4.504294 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.3689 GBYTE
Tối đa 5.10977 GBYTE
Bình quân gia quyền 4.156847 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.5637 GBYTE
Tối đa 10.913 GBYTE
Bình quân gia quyền 4.550656 GBYTE

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Obyte thay đổi bởi 20.29% (3.94719 GBYTE — 4.74796 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Obyte thay đổi bởi 28.84% (3.68529 GBYTE — 4.74796 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Obyte thay đổi bởi -54.54% (10.4452 GBYTE — 4.74796 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Obyte thay đổi bởi -73.27% (17.7634 GBYTE — 4.74796 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MDA trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Moeda Loyalty Points (MDA) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Moeda Loyalty Points (MDA) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Moeda Loyalty Points trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Obyte trong 30 ngày tới*

09/06 4.728459 GBYTE ▼ -0.41 %
10/06 4.413 GBYTE ▼ -6.67 %
11/06 4.655645 GBYTE ▲ 5.5 %
12/06 4.375284 GBYTE ▼ -6.02 %
13/06 4.730997 GBYTE ▲ 8.13 %
14/06 4.530468 GBYTE ▼ -4.24 %
15/06 4.481352 GBYTE ▼ -1.08 %
16/06 4.458161 GBYTE ▼ -0.52 %
17/06 4.477446 GBYTE ▲ 0.43 %
18/06 4.744317 GBYTE ▲ 5.96 %
19/06 4.958062 GBYTE ▲ 4.51 %
20/06 5.062819 GBYTE ▲ 2.11 %
21/06 5.316352 GBYTE ▲ 5.01 %
22/06 5.161601 GBYTE ▼ -2.91 %
23/06 5.170194 GBYTE ▲ 0.17 %
24/06 5.33044 GBYTE ▲ 3.1 %
25/06 5.361198 GBYTE ▲ 0.58 %
26/06 5.453262 GBYTE ▲ 1.72 %
27/06 5.303211 GBYTE ▼ -2.75 %
28/06 5.022702 GBYTE ▼ -5.29 %
29/06 5.150553 GBYTE ▲ 2.55 %
30/06 5.464902 GBYTE ▲ 6.1 %
01/07 5.47146 GBYTE ▲ 0.12 %
02/07 5.346628 GBYTE ▼ -2.28 %
03/07 5.263167 GBYTE ▼ -1.56 %
04/07 5.599845 GBYTE ▲ 6.4 %
05/07 5.791095 GBYTE ▲ 3.42 %
06/07 5.613205 GBYTE ▼ -3.07 %
07/07 5.498228 GBYTE ▼ -2.05 %
08/07 5.410695 GBYTE ▼ -1.59 %

* — Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Moeda Loyalty Points trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Obyte trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 4.811399 GBYTE ▲ 1.34 %
17/06 — 23/06 4.852326 GBYTE ▲ 0.85 %
24/06 — 30/06 4.921998 GBYTE ▲ 1.44 %
01/07 — 07/07 5.353066 GBYTE ▲ 8.76 %
08/07 — 14/07 5.226238 GBYTE ▼ -2.37 %
15/07 — 21/07 5.346527 GBYTE ▲ 2.3 %
22/07 — 28/07 5.197271 GBYTE ▼ -2.79 %
29/07 — 04/08 5.304085 GBYTE ▲ 2.06 %
05/08 — 11/08 5.96486 GBYTE ▲ 12.46 %
12/08 — 18/08 5.454531 GBYTE ▼ -8.56 %
19/08 — 25/08 6.083239 GBYTE ▲ 11.53 %
26/08 — 01/09 5.769829 GBYTE ▼ -5.15 %

Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Obyte cho năm sau*

07/2024 5.03651 GBYTE ▲ 6.08 %
08/2024 4.914466 GBYTE ▼ -2.42 %
09/2024 2.384074 GBYTE ▼ -51.49 %
10/2024 1.189676 GBYTE ▼ -50.1 %
11/2024 1.162726 GBYTE ▼ -2.27 %
12/2024 1.642337 GBYTE ▲ 41.25 %
01/2025 1.934697 GBYTE ▲ 17.8 %
02/2025 1.565955 GBYTE ▼ -19.06 %
03/2025 1.812799 GBYTE ▲ 15.76 %
04/2025 1.956766 GBYTE ▲ 7.94 %
05/2025 2.186613 GBYTE ▲ 11.75 %
06/2025 2.358356 GBYTE ▲ 7.85 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MDA trong GBYTE hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Moeda Loyalty Points đến Obyte Là - 4.74796 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong GBYTE Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1,000 Moeda Loyalty Points đến Obyte sẽ có giá - 5 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu