1,000 Latvian lat đến MonaCoin
Giá cả 1,000 Latvian lat đến MonaCoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 12.8001 MONA.
Bao nhiêu 1,000 LVL trong MONA?
06 06, 2024
1,000 LVL = 12.8001 MONA
▲ 0.75 %
1,000 MONA = 78,124 LVL
1 LVL = 0.01280014 MONA
Lịch sử thay đổi giá 1,000 LVL trong MONA
Thống kê chi phí 1,000 Latvian lat trong MonaCoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,759 MONA |
Tối đa | 13.3404 MONA |
Bình quân gia quyền | 2,437 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,702 MONA |
Tối đa | 13.8749 MONA |
Bình quân gia quyền | 2,258 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,082 MONA |
Tối đa | 4,554 MONA |
Bình quân gia quyền | 2,143 MONA |
Thay đổi chi phí 1,000 LVL đến MONA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 Latvian lat chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.73% (4,714 MONA — 12.8001 MONA)
Thay đổi chi phí 1,000 LVL đến MONA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Latvian lat chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.65% (3,680 MONA — 12.8001 MONA)
Thay đổi chi phí 1,000 LVL đến MONA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Latvian lat chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.71% (4,372 MONA — 12.8001 MONA)
Thay đổi chi phí 1,000 LVL đến MONA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Latvian lat chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.01% (1,299 MONA — 12.8001 MONA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LVL trong MONA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Latvian lat (LVL) trong MonaCoin (MONA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Latvian lat (LVL) trong MonaCoin (MONA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Latvian lat trong MonaCoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Latvian lat trong MonaCoin trong 30 ngày tới*
08/06 | 12.8129 MONA | ▲ 0.1 % |
09/06 | 12.9275 MONA | ▲ 0.89 % |
10/06 | 13.0705 MONA | ▲ 1.11 % |
11/06 | 12.9884 MONA | ▼ -0.63 % |
12/06 | 12.8668 MONA | ▼ -0.94 % |
13/06 | 13.0944 MONA | ▲ 1.77 % |
14/06 | 13.3553 MONA | ▲ 1.99 % |
15/06 | 13.6418 MONA | ▲ 2.15 % |
16/06 | 13.3637 MONA | ▼ -2.04 % |
17/06 | 13.3989 MONA | ▲ 0.26 % |
18/06 | 13.1517 MONA | ▼ -1.84 % |
19/06 | 12.811 MONA | ▼ -2.59 % |
20/06 | 13.0871 MONA | ▲ 2.16 % |
21/06 | 13.0289 MONA | ▼ -0.44 % |
22/06 | 12.6965 MONA | ▼ -2.55 % |
23/06 | 13.0034 MONA | ▲ 2.42 % |
24/06 | 13.0694 MONA | ▲ 0.51 % |
25/06 | 13.1043 MONA | ▲ 0.27 % |
26/06 | 13.2477 MONA | ▲ 1.09 % |
27/06 | 13.1386 MONA | ▼ -0.82 % |
28/06 | 13.1482 MONA | ▲ 0.07 % |
29/06 | 13.2071 MONA | ▲ 0.45 % |
30/06 | 13.3112 MONA | ▲ 0.79 % |
01/07 | 13.2637 MONA | ▼ -0.36 % |
02/07 | 13.3817 MONA | ▲ 0.89 % |
03/07 | 13.452 MONA | ▲ 0.53 % |
04/07 | 13.4351 MONA | ▼ -0.13 % |
05/07 | 13.2745 MONA | ▼ -1.2 % |
06/07 | 13.2483 MONA | ▼ -0.2 % |
07/07 | 31.5583 MONA | ▲ 138.21 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Latvian lat trong MonaCoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Latvian lat trong MonaCoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Latvian lat trong MonaCoin trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 13.4726 MONA | ▲ 5.25 % |
17/06 — 23/06 | 13.2244 MONA | ▼ -1.84 % |
24/06 — 30/06 | 15.3034 MONA | ▲ 15.72 % |
01/07 — 07/07 | 14.6174 MONA | ▼ -4.48 % |
08/07 — 14/07 | 15.322 MONA | ▲ 4.82 % |
15/07 — 21/07 | 16.7812 MONA | ▲ 9.52 % |
22/07 — 28/07 | 16.4319 MONA | ▼ -2.08 % |
29/07 — 04/08 | 16.4966 MONA | ▲ 0.39 % |
05/08 — 11/08 | 16.4717 MONA | ▼ -0.15 % |
12/08 — 18/08 | 16.7194 MONA | ▲ 1.5 % |
19/08 — 25/08 | 17.0618 MONA | ▲ 2.05 % |
26/08 — 01/09 | 33.9822 MONA | ▲ 99.17 % |
Giá ước tính của 1,000 Latvian lat trong MonaCoin cho năm sau*
07/2024 | 13.8188 MONA | ▲ 7.96 % |
08/2024 | 16.8674 MONA | ▲ 22.06 % |
09/2024 | 16.8242 MONA | ▼ -0.26 % |
10/2024 | 17.2208 MONA | ▲ 2.36 % |
11/2024 | 17.4589 MONA | ▲ 1.38 % |
12/2024 | 17.0349 MONA | ▼ -2.43 % |
01/2025 | 19.9074 MONA | ▲ 16.86 % |
02/2025 | 18.766 MONA | ▼ -5.73 % |
03/2025 | 17.3215 MONA | ▼ -7.7 % |
04/2025 | 22.604 MONA | ▲ 30.5 % |
05/2025 | 22.5405 MONA | ▼ -0.28 % |
06/2025 | 46.4636 MONA | ▲ 106.13 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LVL/MONA
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 LVL trong MONA hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Latvian lat đến MonaCoin Là - 12.8001 MONA
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LVL trong MONA Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 Latvian lat đến MonaCoin sẽ có giá - 13 mona
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LVL trong MONA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Latvian lat đến MonaCoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LVL trong MONA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Latvian lat đến MonaCoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LVL trong MONA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Latvian lat đến MonaCoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.