1,000 Latvian lat đến Bảng Ai Cập
Giá cả 1,000 Latvian lat đến Bảng Ai Cập dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 78,577 EGP.
Bao nhiêu 1,000 LVL trong EGP?
06 08, 2024
1,000 LVL = 78,577 EGP
▲ 0 %
1,000 EGP = 12.73 LVL
1 LVL = 78.58 EGP
Lịch sử thay đổi giá 1,000 LVL trong EGP
Thống kê chi phí 1,000 Latvian lat trong Bảng Ai Cập
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77,237 EGP |
Tối đa | 78,577 EGP |
Bình quân gia quyền | 77,929 EGP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 76,942 EGP |
Tối đa | 81,089 EGP |
Bình quân gia quyền | 78,545 EGP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50,665 EGP |
Tối đa | 81,586 EGP |
Bình quân gia quyền | 58,233 EGP |
Thay đổi chi phí 1,000 LVL đến EGP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 1,000 Latvian lat chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi 0.28% (78,361 EGP — 78,577 EGP)
Thay đổi chi phí 1,000 LVL đến EGP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 1,000 Latvian lat chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi -3.3% (81,255 EGP — 78,577 EGP)
Thay đổi chi phí 1,000 LVL đến EGP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 1,000 Latvian lat chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi 53.81% (51,088 EGP — 78,577 EGP)
Thay đổi chi phí 1,000 LVL đến EGP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 1,000 Latvian lat chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi 201.83% (26,034 EGP — 78,577 EGP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LVL trong EGP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Latvian lat (LVL) trong Bảng Ai Cập (EGP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Latvian lat (LVL) trong Bảng Ai Cập (EGP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Latvian lat trong Bảng Ai Cập
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Latvian lat trong Bảng Ai Cập trong 30 ngày tới*
09/06 | 78,420 EGP | ▼ -0.2 % |
10/06 | 78,334 EGP | ▼ -0.11 % |
11/06 | 78,390 EGP | ▲ 0.07 % |
12/06 | 77,970 EGP | ▼ -0.54 % |
13/06 | 77,516 EGP | ▼ -0.58 % |
14/06 | 77,370 EGP | ▼ -0.19 % |
15/06 | 77,379 EGP | ▲ 0.01 % |
16/06 | 77,422 EGP | ▲ 0.06 % |
17/06 | 77,334 EGP | ▼ -0.11 % |
18/06 | 77,439 EGP | ▲ 0.14 % |
19/06 | 77,162 EGP | ▼ -0.36 % |
20/06 | 76,918 EGP | ▼ -0.32 % |
21/06 | 77,049 EGP | ▲ 0.17 % |
22/06 | 77,560 EGP | ▲ 0.66 % |
23/06 | 77,916 EGP | ▲ 0.46 % |
24/06 | 77,882 EGP | ▼ -0.04 % |
25/06 | 77,909 EGP | ▲ 0.03 % |
26/06 | 77,754 EGP | ▼ -0.2 % |
27/06 | 78,249 EGP | ▲ 0.64 % |
28/06 | 78,269 EGP | ▲ 0.03 % |
29/06 | 78,084 EGP | ▼ -0.24 % |
30/06 | 77,959 EGP | ▼ -0.16 % |
01/07 | 77,890 EGP | ▼ -0.09 % |
02/07 | 77,929 EGP | ▲ 0.05 % |
03/07 | 77,953 EGP | ▲ 0.03 % |
04/07 | 78,109 EGP | ▲ 0.2 % |
05/07 | 78,436 EGP | ▲ 0.42 % |
06/07 | 78,507 EGP | ▲ 0.09 % |
07/07 | 78,432 EGP | ▼ -0.1 % |
08/07 | 78,444 EGP | ▲ 0.02 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Latvian lat trong Bảng Ai Cập được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Latvian lat trong Bảng Ai Cập trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Latvian lat trong Bảng Ai Cập trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 79,235 EGP | ▲ 0.84 % |
17/06 — 23/06 | 80,321 EGP | ▲ 1.37 % |
24/06 — 30/06 | 80,361 EGP | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 80,946 EGP | ▲ 0.73 % |
08/07 — 14/07 | 81,434 EGP | ▲ 0.6 % |
15/07 — 21/07 | 80,754 EGP | ▼ -0.83 % |
22/07 — 28/07 | 80,977 EGP | ▲ 0.28 % |
29/07 — 04/08 | 79,926 EGP | ▼ -1.3 % |
05/08 — 11/08 | 79,327 EGP | ▼ -0.75 % |
12/08 — 18/08 | 79,856 EGP | ▲ 0.67 % |
19/08 — 25/08 | 80,130 EGP | ▲ 0.34 % |
26/08 — 01/09 | 80,572 EGP | ▲ 0.55 % |
Giá ước tính của 1,000 Latvian lat trong Bảng Ai Cập cho năm sau*
07/2024 | 78,494 EGP | ▼ -0.11 % |
08/2024 | 78,406 EGP | ▼ -0.11 % |
09/2024 | 78,702 EGP | ▲ 0.38 % |
10/2024 | 78,395 EGP | ▼ -0.39 % |
11/2024 | 78,581 EGP | ▲ 0.24 % |
12/2024 | 78,752 EGP | ▲ 0.22 % |
01/2025 | 78,533 EGP | ▼ -0.28 % |
02/2025 | 78,473 EGP | ▼ -0.08 % |
03/2025 | 123,759 EGP | ▲ 57.71 % |
04/2025 | 124,650 EGP | ▲ 0.72 % |
05/2025 | 122,749 EGP | ▼ -1.52 % |
06/2025 | 123,978 EGP | ▲ 1 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LVL/EGP
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 LVL trong EGP hôm nay, 06 08, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Latvian lat đến Bảng Ai Cập Là - 78,577 EGP
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LVL trong EGP Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 1,000 Latvian lat đến Bảng Ai Cập sẽ có giá - 78,420 egp
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LVL trong EGP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Latvian lat đến Bảng Ai Cập cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LVL trong EGP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Latvian lat đến Bảng Ai Cập cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LVL trong EGP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Latvian lat đến Bảng Ai Cập cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.