1,000 Kyber Network đến dinar Algérie
Giá cả 1,000 Kyber Network đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 78,503 DZD.
Bao nhiêu 1,000 KNC trong DZD?
05 19, 2024
1,000 KNC = 78,503 DZD
▼ -1.35 %
1,000 DZD = 12.7384 KNC
1 KNC = 78.5 DZD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KNC trong DZD
Thống kê chi phí 1,000 Kyber Network trong dinar Algérie
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72,186 DZD |
Tối đa | 87,390 DZD |
Bình quân gia quyền | 79,400 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66,693 DZD |
Tối đa | 149,418 DZD |
Bình quân gia quyền | 96,234 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 62,836 DZD |
Tối đa | 149,418 DZD |
Bình quân gia quyền | 89,464 DZD |
Thay đổi chi phí 1,000 KNC đến DZD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 Kyber Network chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -0.51% (78,907 DZD — 78,503 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 KNC đến DZD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Kyber Network chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -12.2% (89,406 DZD — 78,503 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 KNC đến DZD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Kyber Network chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -6.88% (84,301 DZD — 78,503 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 KNC đến DZD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Kyber Network chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 22.43% (64,122 DZD — 78,503 DZD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KNC trong DZD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Kyber Network (KNC) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Kyber Network (KNC) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Kyber Network trong dinar Algérie
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Kyber Network trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*
20/05 | 83,746 DZD | ▲ 6.68 % |
21/05 | 85,172 DZD | ▲ 1.7 % |
22/05 | 86,502 DZD | ▲ 1.56 % |
23/05 | 87,620 DZD | ▲ 1.29 % |
24/05 | 86,156 DZD | ▼ -1.67 % |
25/05 | 83,824 DZD | ▼ -2.71 % |
26/05 | 84,115 DZD | ▲ 0.35 % |
27/05 | 83,148 DZD | ▼ -1.15 % |
28/05 | 84,229 DZD | ▲ 1.3 % |
29/05 | 80,861 DZD | ▼ -4 % |
30/05 | 77,482 DZD | ▼ -4.18 % |
31/05 | 76,556 DZD | ▼ -1.2 % |
01/06 | 78,689 DZD | ▲ 2.79 % |
02/06 | 80,664 DZD | ▲ 2.51 % |
03/06 | 81,428 DZD | ▲ 0.95 % |
04/06 | 81,115 DZD | ▼ -0.38 % |
05/06 | 81,497 DZD | ▲ 0.47 % |
06/06 | 80,537 DZD | ▼ -1.18 % |
07/06 | 80,166 DZD | ▼ -0.46 % |
08/06 | 81,392 DZD | ▲ 1.53 % |
09/06 | 80,713 DZD | ▼ -0.83 % |
10/06 | 76,905 DZD | ▼ -4.72 % |
11/06 | 75,585 DZD | ▼ -1.72 % |
12/06 | 74,173 DZD | ▼ -1.87 % |
13/06 | 73,894 DZD | ▼ -0.38 % |
14/06 | 75,802 DZD | ▲ 2.58 % |
15/06 | 77,964 DZD | ▲ 2.85 % |
16/06 | 78,915 DZD | ▲ 1.22 % |
17/06 | 80,075 DZD | ▲ 1.47 % |
18/06 | 79,474 DZD | ▼ -0.75 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Kyber Network trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Kyber Network trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Kyber Network trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 81,137 DZD | ▲ 3.36 % |
27/05 — 02/06 | 95,853 DZD | ▲ 18.14 % |
03/06 — 09/06 | 82,708 DZD | ▼ -13.71 % |
10/06 — 16/06 | 85,226 DZD | ▲ 3.04 % |
17/06 — 23/06 | 84,563 DZD | ▼ -0.78 % |
24/06 — 30/06 | 77,395 DZD | ▼ -8.48 % |
01/07 — 07/07 | 52,349 DZD | ▼ -32.36 % |
08/07 — 14/07 | 57,849 DZD | ▲ 10.51 % |
15/07 — 21/07 | 54,706 DZD | ▼ -5.43 % |
22/07 — 28/07 | 55,739 DZD | ▲ 1.89 % |
29/07 — 04/08 | 51,282 DZD | ▼ -8 % |
05/08 — 11/08 | 55,684 DZD | ▲ 8.58 % |
Giá ước tính của 1,000 Kyber Network trong dinar Algérie cho năm sau*
06/2024 | 80,128 DZD | ▲ 2.07 % |
07/2024 | 96,527 DZD | ▲ 20.47 % |
08/2024 | 61,653 DZD | ▼ -36.13 % |
09/2024 | 78,968 DZD | ▲ 28.09 % |
10/2024 | 87,315 DZD | ▲ 10.57 % |
11/2024 | 79,967 DZD | ▼ -8.42 % |
12/2024 | 79,408 DZD | ▼ -0.7 % |
01/2025 | 65,830 DZD | ▼ -17.1 % |
02/2025 | 86,875 DZD | ▲ 31.97 % |
03/2025 | 101,626 DZD | ▲ 16.98 % |
04/2025 | 52,605 DZD | ▼ -48.24 % |
05/2025 | 55,353 DZD | ▲ 5.22 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KNC/DZD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KNC trong DZD hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Kyber Network đến dinar Algérie Là - 78,503 DZD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KNC trong DZD Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1,000 Kyber Network đến dinar Algérie sẽ có giá - 83,746 dzd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KNC trong DZD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Kyber Network đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KNC trong DZD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Kyber Network đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KNC trong DZD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Kyber Network đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.