5,000 Komodo đến peso Uruguay
Giá cả 5,000 Komodo đến peso Uruguay dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 86,216 UYU.
Bao nhiêu 5,000 KMD trong UYU?
06 07, 2024
5,000 KMD = 86,216 UYU
▼ -13.1 %
5,000 UYU = 289.97 KMD
1 KMD = 17.24 UYU
Lịch sử thay đổi giá 5,000 KMD trong UYU
Thống kê chi phí 5,000 Komodo trong peso Uruguay
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76,238 UYU |
Tối đa | 98,822 UYU |
Bình quân gia quyền | 84,784 UYU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64,145 UYU |
Tối đa | 151,521 UYU |
Bình quân gia quyền | 85,679 UYU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38,871 UYU |
Tối đa | 151,521 UYU |
Bình quân gia quyền | 61,029 UYU |
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến UYU trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 5,000 Komodo chống lại peso Uruguay thay đổi bởi -5.22% (90,959 UYU — 86,216 UYU)
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến UYU trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 5,000 Komodo chống lại peso Uruguay thay đổi bởi 11.45% (77,359 UYU — 86,216 UYU)
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến UYU trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 5,000 Komodo chống lại peso Uruguay thay đổi bởi 58.73% (54,314 UYU — 86,216 UYU)
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến UYU trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 5,000 Komodo chống lại peso Uruguay thay đổi bởi -15.85% (102,454 UYU — 86,216 UYU)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 KMD trong UYU
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Komodo (KMD) trong peso Uruguay (UYU) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Komodo (KMD) trong peso Uruguay (UYU) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Komodo trong peso Uruguay
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Komodo trong peso Uruguay trong 30 ngày tới*
09/06 | 92,339 UYU | ▲ 7.1 % |
10/06 | 85,916 UYU | ▼ -6.96 % |
11/06 | 85,502 UYU | ▼ -0.48 % |
12/06 | 85,278 UYU | ▼ -0.26 % |
13/06 | 82,894 UYU | ▼ -2.79 % |
14/06 | 79,690 UYU | ▼ -3.87 % |
15/06 | 81,696 UYU | ▲ 2.52 % |
16/06 | 87,402 UYU | ▲ 6.99 % |
17/06 | 90,479 UYU | ▲ 3.52 % |
18/06 | 89,373 UYU | ▼ -1.22 % |
19/06 | 89,410 UYU | ▲ 0.04 % |
20/06 | 89,534 UYU | ▲ 0.14 % |
21/06 | 92,527 UYU | ▲ 3.34 % |
22/06 | 88,307 UYU | ▼ -4.56 % |
23/06 | 80,307 UYU | ▼ -9.06 % |
24/06 | 78,978 UYU | ▼ -1.65 % |
25/06 | 80,265 UYU | ▲ 1.63 % |
26/06 | 81,564 UYU | ▲ 1.62 % |
27/06 | 83,161 UYU | ▲ 1.96 % |
28/06 | 82,970 UYU | ▼ -0.23 % |
29/06 | 83,848 UYU | ▲ 1.06 % |
30/06 | 83,444 UYU | ▼ -0.48 % |
01/07 | 83,835 UYU | ▲ 0.47 % |
02/07 | 84,962 UYU | ▲ 1.34 % |
03/07 | 85,377 UYU | ▲ 0.49 % |
04/07 | 86,513 UYU | ▲ 1.33 % |
05/07 | 87,497 UYU | ▲ 1.14 % |
06/07 | 91,582 UYU | ▲ 4.67 % |
07/07 | 95,711 UYU | ▲ 4.51 % |
08/07 | 96,893 UYU | ▲ 1.24 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Komodo trong peso Uruguay được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Komodo trong peso Uruguay trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Komodo trong peso Uruguay trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 90,463 UYU | ▲ 4.93 % |
17/06 — 23/06 | 142,832 UYU | ▲ 57.89 % |
24/06 — 30/06 | 140,186 UYU | ▼ -1.85 % |
01/07 — 07/07 | 111,368 UYU | ▼ -20.56 % |
08/07 — 14/07 | 122,045 UYU | ▲ 9.59 % |
15/07 — 21/07 | 112,679 UYU | ▼ -7.67 % |
22/07 — 28/07 | 108,820 UYU | ▼ -3.42 % |
29/07 — 04/08 | 109,419 UYU | ▲ 0.55 % |
05/08 — 11/08 | 114,669 UYU | ▲ 4.8 % |
12/08 — 18/08 | 111,417 UYU | ▼ -2.84 % |
19/08 — 25/08 | 114,829 UYU | ▲ 3.06 % |
26/08 — 01/09 | 125,644 UYU | ▲ 9.42 % |
Giá ước tính của 5,000 Komodo trong peso Uruguay cho năm sau*
07/2024 | 85,189 UYU | ▼ -1.19 % |
08/2024 | 80,918 UYU | ▼ -5.01 % |
09/2024 | 78,769 UYU | ▼ -2.66 % |
10/2024 | 89,253 UYU | ▲ 13.31 % |
11/2024 | 103,694 UYU | ▲ 16.18 % |
12/2024 | 126,132 UYU | ▲ 21.64 % |
01/2025 | 104,811 UYU | ▼ -16.9 % |
02/2025 | 144,487 UYU | ▲ 37.86 % |
03/2025 | 223,313 UYU | ▲ 54.56 % |
04/2025 | 143,169 UYU | ▼ -35.89 % |
05/2025 | 160,111 UYU | ▲ 11.83 % |
06/2025 | 188,261 UYU | ▲ 17.58 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KMD/UYU
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 KMD trong UYU hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Komodo đến peso Uruguay Là - 86,216 UYU
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong UYU Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 5,000 Komodo đến peso Uruguay sẽ có giá - 92,339 uyu
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong UYU trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Komodo đến peso Uruguay cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong UYU trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Komodo đến peso Uruguay cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong UYU trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Komodo đến peso Uruguay cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.