5,000 Komodo đến franc Comoros
Giá cả 5,000 Komodo đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 933,458 KMF.
Bao nhiêu 5,000 KMD trong KMF?
06 08, 2024
5,000 KMD = 933,458 KMF
▲ 1.13 %
5,000 KMF = 26.7821 KMD
1 KMD = 186.69 KMF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 KMD trong KMF
Thống kê chi phí 5,000 Komodo trong franc Comoros
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 827,768 KMF |
Tối đa | 1,059,787 KMF |
Bình quân gia quyền | 919,536 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 693,209 KMF |
Tối đa | 1,706,766 KMF |
Bình quân gia quyền | 944,391 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 428,467 KMF |
Tối đa | 1,706,766 KMF |
Bình quân gia quyền | 664,229 KMF |
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến KMF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 5,000 Komodo chống lại franc Comoros thay đổi bởi -1.73% (949,927 KMF — 933,458 KMF)
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến KMF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 5,000 Komodo chống lại franc Comoros thay đổi bởi 21.53% (768,063 KMF — 933,458 KMF)
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến KMF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 5,000 Komodo chống lại franc Comoros thay đổi bởi 55.8% (599,145 KMF — 933,458 KMF)
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến KMF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 5,000 Komodo chống lại franc Comoros thay đổi bởi -5.19% (984,581 KMF — 933,458 KMF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 KMD trong KMF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Komodo (KMD) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Komodo (KMD) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Komodo trong franc Comoros
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Komodo trong franc Comoros trong 30 ngày tới*
09/06 | 889,085 KMF | ▼ -4.75 % |
10/06 | 882,788 KMF | ▼ -0.71 % |
11/06 | 881,497 KMF | ▼ -0.15 % |
12/06 | 850,609 KMF | ▼ -3.5 % |
13/06 | 795,074 KMF | ▼ -6.53 % |
14/06 | 809,348 KMF | ▲ 1.8 % |
15/06 | 841,468 KMF | ▲ 3.97 % |
16/06 | 868,900 KMF | ▲ 3.26 % |
17/06 | 859,122 KMF | ▼ -1.13 % |
18/06 | 863,117 KMF | ▲ 0.46 % |
19/06 | 861,132 KMF | ▼ -0.23 % |
20/06 | 906,779 KMF | ▲ 5.3 % |
21/06 | 882,462 KMF | ▼ -2.68 % |
22/06 | 808,699 KMF | ▼ -8.36 % |
23/06 | 795,343 KMF | ▼ -1.65 % |
24/06 | 811,692 KMF | ▲ 2.06 % |
25/06 | 828,335 KMF | ▲ 2.05 % |
26/06 | 842,004 KMF | ▲ 1.65 % |
27/06 | 836,410 KMF | ▼ -0.66 % |
28/06 | 844,656 KMF | ▲ 0.99 % |
29/06 | 842,473 KMF | ▼ -0.26 % |
30/06 | 843,870 KMF | ▲ 0.17 % |
01/07 | 849,625 KMF | ▲ 0.68 % |
02/07 | 855,811 KMF | ▲ 0.73 % |
03/07 | 860,120 KMF | ▲ 0.5 % |
04/07 | 875,314 KMF | ▲ 1.77 % |
05/07 | 902,177 KMF | ▲ 3.07 % |
06/07 | 942,997 KMF | ▲ 4.52 % |
07/07 | 899,030 KMF | ▼ -4.66 % |
08/07 | 854,338 KMF | ▼ -4.97 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Komodo trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Komodo trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Komodo trong franc Comoros trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 974,516 KMF | ▲ 4.4 % |
17/06 — 23/06 | 1,569,120 KMF | ▲ 61.02 % |
24/06 — 30/06 | 1,500,703 KMF | ▼ -4.36 % |
01/07 — 07/07 | 1,218,408 KMF | ▼ -18.81 % |
08/07 — 14/07 | 1,340,428 KMF | ▲ 10.01 % |
15/07 — 21/07 | 1,224,875 KMF | ▼ -8.62 % |
22/07 — 28/07 | 1,178,827 KMF | ▼ -3.76 % |
29/07 — 04/08 | 1,178,113 KMF | ▼ -0.06 % |
05/08 — 11/08 | 1,210,416 KMF | ▲ 2.74 % |
12/08 — 18/08 | 1,194,805 KMF | ▼ -1.29 % |
19/08 — 25/08 | 1,218,003 KMF | ▲ 1.94 % |
26/08 — 01/09 | 1,202,084 KMF | ▼ -1.31 % |
Giá ước tính của 5,000 Komodo trong franc Comoros cho năm sau*
07/2024 | 924,082 KMF | ▼ -1 % |
08/2024 | 916,378 KMF | ▼ -0.83 % |
09/2024 | 912,400 KMF | ▼ -0.43 % |
10/2024 | 990,249 KMF | ▲ 8.53 % |
11/2024 | 1,092,384 KMF | ▲ 10.31 % |
12/2024 | 1,280,225 KMF | ▲ 17.2 % |
01/2025 | 1,096,837 KMF | ▼ -14.32 % |
02/2025 | 1,516,561 KMF | ▲ 38.27 % |
03/2025 | 2,476,966 KMF | ▲ 63.33 % |
04/2025 | 1,573,240 KMF | ▼ -36.49 % |
05/2025 | 1,680,691 KMF | ▲ 6.83 % |
06/2025 | 1,672,243 KMF | ▼ -0.5 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KMD/KMF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 KMD trong KMF hôm nay, 06 08, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Komodo đến franc Comoros Là - 933,458 KMF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong KMF Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 5,000 Komodo đến franc Comoros sẽ có giá - 889,085 kmf
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong KMF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Komodo đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong KMF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Komodo đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong KMF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Komodo đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.