1,000 riel Campuchia đến NavCoin

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến NavCoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 28, 2023, Là 2.864 NAV.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong NAV?

12 28, 2023
1,000 KHR = 2.864 NAV
▼ -41.77 %
1,000 NAV = 349,162 KHR
1 KHR = 0.002864 NAV

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong NAV

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong NavCoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.864 NAV
Tối đa 2.89314 NAV
Bình quân gia quyền 2.87857 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.864 NAV
Tối đa 4.92127 NAV
Bình quân gia quyền 3.890848 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.03604 NAV
Tối đa 8.02428 NAV
Bình quân gia quyền 4.463479 NAV

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NAV trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại NavCoin thay đổi bởi -1.01% (2.89314 NAV — 2.864 NAV)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NAV trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại NavCoin thay đổi bởi -41.39% (4.88655 NAV — 2.864 NAV)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NAV trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại NavCoin thay đổi bởi -65.16% (8.22008 NAV — 2.864 NAV)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NAV trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 28, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại NavCoin thay đổi bởi -11.13% (3.22273 NAV — 2.864 NAV)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong NAV

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong NavCoin (NAV) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong NavCoin (NAV) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong NavCoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NavCoin trong 30 ngày tới*

19/05 2.89304 NAV ▲ 1.01 %
20/05 3.063899 NAV ▲ 5.91 %
21/05 3.343835 NAV ▲ 9.14 %
22/05 3.233965 NAV ▼ -3.29 %
23/05 3.094877 NAV ▼ -4.3 %
24/05 3.245419 NAV ▲ 4.86 %
25/05 3.434725 NAV ▲ 5.83 %
26/05 3.454285 NAV ▲ 0.57 %
27/05 3.154525 NAV ▼ -8.68 %
28/05 2.593519 NAV ▼ -17.78 %
29/05 2.477844 NAV ▼ -4.46 %
30/05 2.337689 NAV ▼ -5.66 %
31/05 2.340214 NAV ▲ 0.11 %
01/06 2.394257 NAV ▲ 2.31 %
02/06 2.506187 NAV ▲ 4.67 %
03/06 2.558188 NAV ▲ 2.07 %
04/06 2.488884 NAV ▼ -2.71 %
05/06 2.448481 NAV ▼ -1.62 %
06/06 2.594519 NAV ▲ 5.96 %
07/06 2.609289 NAV ▲ 0.57 %
08/06 2.688693 NAV ▲ 3.04 %
09/06 2.542871 NAV ▼ -5.42 %
10/06 2.632562 NAV ▲ 3.53 %
11/06 2.550121 NAV ▼ -3.13 %
12/06 2.785687 NAV ▲ 9.24 %
13/06 2.948496 NAV ▲ 5.84 %
14/06 2.976078 NAV ▲ 0.94 %
15/06 3.082683 NAV ▲ 3.58 %
16/06 3.416405 NAV ▲ 10.83 %
17/06 1.958957 NAV ▼ -42.66 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NavCoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong NavCoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NavCoin trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.476204 NAV ▼ -13.54 %
27/05 — 02/06 2.701583 NAV ▲ 9.1 %
03/06 — 09/06 2.847637 NAV ▲ 5.41 %
10/06 — 16/06 3.397037 NAV ▲ 19.29 %
17/06 — 23/06 2.943764 NAV ▼ -13.34 %
24/06 — 30/06 2.930962 NAV ▼ -0.43 %
01/07 — 07/07 2.865015 NAV ▼ -2.25 %
08/07 — 14/07 2.259498 NAV ▼ -21.13 %
15/07 — 21/07 2.207376 NAV ▼ -2.31 %
22/07 — 28/07 2.511271 NAV ▲ 13.77 %
29/07 — 04/08 2.929506 NAV ▲ 16.65 %
05/08 — 11/08 1.48385 NAV ▼ -49.35 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NavCoin cho năm sau*

06/2024 2.764002 NAV ▼ -3.49 %
07/2024 1.939126 NAV ▼ -29.84 %
08/2024 2.805686 NAV ▲ 44.69 %
09/2024 3.469521 NAV ▲ 23.66 %
10/2024 1.811708 NAV ▼ -47.78 %
11/2024 2.229114 NAV ▲ 23.04 %
12/2024 1.168866 NAV ▼ -47.56 %
01/2025 1.845145 NAV ▲ 57.86 %
02/2025 2.333885 NAV ▲ 26.49 %
03/2025 2.014756 NAV ▼ -13.67 %
04/2025 2.137831 NAV ▲ 6.11 %
05/2025 1.417829 NAV ▼ -33.68 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NAV hôm nay, 12 28, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến NavCoin Là - 2.864 NAV

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NAV Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến NavCoin sẽ có giá - 3 nav

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NAV trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến NavCoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NAV trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến NavCoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NAV trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến NavCoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu