1 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI

Giá cả 1 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 0.00024305 DAI.

Bao nhiêu 1 KHR trong DAI?

06 06, 2024
1 KHR = 0.00024305 DAI
▼ -0.09 %
1 DAI = 4,114 KHR
1 KHR = 0.00024305 DAI

Lịch sử thay đổi giá 1 KHR trong DAI

Thống kê chi phí 1 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00024307 DAI
Tối đa 0.00024669 DAI
Bình quân gia quyền 0.00024508 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00024307 DAI
Tối đa 0.00024897 DAI
Bình quân gia quyền 0.00024625 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00023914 DAI
Tối đa 0.00024897 DAI
Bình quân gia quyền 0.00024391 DAI

Thay đổi chi phí 1 KHR đến DAI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -0.76% (0.00024492 DAI — 0.00024305 DAI)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến DAI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -1.4% (0.00024651 DAI — 0.00024305 DAI)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến DAI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 0.26% (0.00024242 DAI — 0.00024305 DAI)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến DAI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 1.27% (0.00024 DAI — 0.00024305 DAI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KHR trong DAI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong Multi-collateral DAI (DAI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong Multi-collateral DAI (DAI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày tới*

08/06 0.00024268 DAI ▼ -0.15 %
09/06 0.00024287 DAI ▲ 0.08 %
10/06 0.00024342 DAI ▲ 0.23 %
11/06 0.00024309 DAI ▼ -0.14 %
12/06 0.000243 DAI ▼ -0.03 %
13/06 0.00024282 DAI ▼ -0.08 %
14/06 0.00024283 DAI ▲ 0.01 %
15/06 0.00024294 DAI ▲ 0.05 %
16/06 0.00024338 DAI ▲ 0.18 %
17/06 0.00024251 DAI ▼ -0.36 %
18/06 0.00024344 DAI ▲ 0.38 %
19/06 0.00024435 DAI ▲ 0.37 %
20/06 0.00024342 DAI ▼ -0.38 %
21/06 0.00024322 DAI ▼ -0.08 %
22/06 0.00024298 DAI ▼ -0.1 %
23/06 0.00024297 DAI ▼ -0 %
24/06 0.00024272 DAI ▼ -0.1 %
25/06 0.00024326 DAI ▲ 0.22 %
26/06 0.0002433 DAI ▲ 0.02 %
27/06 0.00024316 DAI ▼ -0.06 %
28/06 0.00024292 DAI ▼ -0.1 %
29/06 0.00024257 DAI ▼ -0.14 %
30/06 0.00024188 DAI ▼ -0.29 %
01/07 0.00024247 DAI ▲ 0.24 %
02/07 0.00024245 DAI ▼ -0.01 %
03/07 0.00024244 DAI ▼ -0 %
04/07 0.00024195 DAI ▼ -0.2 %
05/07 0.00024266 DAI ▲ 0.29 %
06/07 0.00024152 DAI ▼ -0.47 %
07/07 0.00024187 DAI ▲ 0.15 %

* — Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00024169 DAI ▼ -0.56 %
17/06 — 23/06 0.00024192 DAI ▲ 0.09 %
24/06 — 30/06 0.00024243 DAI ▲ 0.21 %
01/07 — 07/07 0.00024195 DAI ▼ -0.2 %
08/07 — 14/07 0.00024026 DAI ▼ -0.7 %
15/07 — 21/07 0.00024047 DAI ▲ 0.09 %
22/07 — 28/07 0.00024012 DAI ▼ -0.15 %
29/07 — 04/08 0.00023982 DAI ▼ -0.12 %
05/08 — 11/08 0.00024025 DAI ▲ 0.18 %
12/08 — 18/08 0.00023991 DAI ▼ -0.14 %
19/08 — 25/08 0.00023847 DAI ▼ -0.6 %
26/08 — 01/09 0.00023845 DAI ▼ -0.01 %

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI cho năm sau*

07/2024 0.00024241 DAI ▼ -0.26 %
08/2024 0.000241 DAI ▼ -0.58 %
09/2024 0.00024278 DAI ▲ 0.74 %
10/2024 0.0002424 DAI ▼ -0.16 %
11/2024 0.0002433 DAI ▲ 0.37 %
12/2024 0.00024466 DAI ▲ 0.56 %
01/2025 0.00024525 DAI ▲ 0.24 %
02/2025 0.00024595 DAI ▲ 0.29 %
03/2025 0.0002482 DAI ▲ 0.91 %
04/2025 0.00024538 DAI ▼ -1.14 %
05/2025 0.0002447 DAI ▼ -0.28 %
06/2025 0.000244 DAI ▼ -0.29 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KHR trong DAI hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI Là - 0.00024305 DAI

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong DAI Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI sẽ có giá - 0 dai

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong DAI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong DAI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong DAI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu