500 som Kyrgyzstan đến riel Campuchia
Giá cả 500 som Kyrgyzstan đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 23,319 KHR.
Bao nhiêu 500 KGS trong KHR?
06 01, 2024
500 KGS = 23,319 KHR
▼ -0.12 %
500 KHR = 10.72 KGS
1 KGS = 46.64 KHR
Lịch sử thay đổi giá 500 KGS trong KHR
Thống kê chi phí 500 som Kyrgyzstan trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,896 KHR |
Tối đa | 23,319 KHR |
Bình quân gia quyền | 23,099 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,509 KHR |
Tối đa | 23,319 KHR |
Bình quân gia quyền | 22,828 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,509 KHR |
Tối đa | 23,692 KHR |
Bình quân gia quyền | 23,113 KHR |
Thay đổi chi phí 500 KGS đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 500 som Kyrgyzstan chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 1.98% (22,865 KHR — 23,319 KHR)
Thay đổi chi phí 500 KGS đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 500 som Kyrgyzstan chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 2.72% (22,701 KHR — 23,319 KHR)
Thay đổi chi phí 500 KGS đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 500 som Kyrgyzstan chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -0.87% (23,524 KHR — 23,319 KHR)
Thay đổi chi phí 500 KGS đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 500 som Kyrgyzstan chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -10.74% (26,124 KHR — 23,319 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 KGS trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 som Kyrgyzstan (KGS) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 som Kyrgyzstan (KGS) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 som Kyrgyzstan trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 som Kyrgyzstan trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
02/06 | 23,349 KHR | ▲ 0.13 % |
03/06 | 23,328 KHR | ▼ -0.09 % |
04/06 | 23,341 KHR | ▲ 0.05 % |
05/06 | 23,399 KHR | ▲ 0.25 % |
06/06 | 23,424 KHR | ▲ 0.11 % |
07/06 | 23,505 KHR | ▲ 0.35 % |
08/06 | 23,514 KHR | ▲ 0.04 % |
09/06 | 23,449 KHR | ▼ -0.28 % |
10/06 | 23,476 KHR | ▲ 0.11 % |
11/06 | 23,488 KHR | ▲ 0.05 % |
12/06 | 23,502 KHR | ▲ 0.06 % |
13/06 | 23,505 KHR | ▲ 0.01 % |
14/06 | 23,495 KHR | ▼ -0.04 % |
15/06 | 23,458 KHR | ▼ -0.16 % |
16/06 | 23,590 KHR | ▲ 0.56 % |
17/06 | 23,516 KHR | ▼ -0.31 % |
18/06 | 23,433 KHR | ▼ -0.35 % |
19/06 | 23,536 KHR | ▲ 0.44 % |
20/06 | 23,563 KHR | ▲ 0.12 % |
21/06 | 23,598 KHR | ▲ 0.15 % |
22/06 | 23,618 KHR | ▲ 0.08 % |
23/06 | 23,667 KHR | ▲ 0.21 % |
24/06 | 23,624 KHR | ▼ -0.18 % |
25/06 | 23,620 KHR | ▼ -0.02 % |
26/06 | 23,649 KHR | ▲ 0.12 % |
27/06 | 23,703 KHR | ▲ 0.23 % |
28/06 | 23,773 KHR | ▲ 0.3 % |
29/06 | 23,855 KHR | ▲ 0.34 % |
30/06 | 23,819 KHR | ▼ -0.15 % |
01/07 | 23,822 KHR | ▲ 0.01 % |
* — Giá ước tính của 500 som Kyrgyzstan trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 som Kyrgyzstan trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 som Kyrgyzstan trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 23,369 KHR | ▲ 0.22 % |
10/06 — 16/06 | 23,330 KHR | ▼ -0.16 % |
17/06 — 23/06 | 23,312 KHR | ▼ -0.08 % |
24/06 — 30/06 | 23,326 KHR | ▲ 0.06 % |
01/07 — 07/07 | 23,391 KHR | ▲ 0.28 % |
08/07 — 14/07 | 23,570 KHR | ▲ 0.76 % |
15/07 — 21/07 | 23,618 KHR | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 23,680 KHR | ▲ 0.26 % |
29/07 — 04/08 | 23,777 KHR | ▲ 0.41 % |
05/08 — 11/08 | 23,785 KHR | ▲ 0.03 % |
12/08 — 18/08 | 23,876 KHR | ▲ 0.39 % |
19/08 — 25/08 | 23,975 KHR | ▲ 0.41 % |
Giá ước tính của 500 som Kyrgyzstan trong riel Campuchia cho năm sau*
07/2024 | 23,256 KHR | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 23,117 KHR | ▼ -0.6 % |
08/2024 | 23,108 KHR | ▼ -0.04 % |
09/2024 | 22,765 KHR | ▼ -1.48 % |
10/2024 | 22,598 KHR | ▼ -0.73 % |
11/2024 | 22,513 KHR | ▼ -0.38 % |
12/2024 | 22,440 KHR | ▼ -0.32 % |
01/2025 | 22,354 KHR | ▼ -0.38 % |
02/2025 | 22,268 KHR | ▼ -0.38 % |
03/2025 | 22,089 KHR | ▼ -0.81 % |
04/2025 | 22,371 KHR | ▲ 1.28 % |
05/2025 | 22,733 KHR | ▲ 1.62 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KGS/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 500 KGS trong KHR hôm nay, 06 01, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 som Kyrgyzstan đến riel Campuchia Là - 23,319 KHR
Nó có giá bao nhiêu 500 KGS trong KHR Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 500 som Kyrgyzstan đến riel Campuchia sẽ có giá - 23,349 khr
Nó có giá bao nhiêu 500 KGS trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Kyrgyzstan đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 KGS trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Kyrgyzstan đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 KGS trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Kyrgyzstan đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.