1,000 som Kyrgyzstan đến Civic
Giá cả 1,000 som Kyrgyzstan đến Civic dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 77.7559 CVC.
Bao nhiêu 1,000 KGS trong CVC?
06 07, 2024
1,000 KGS = 77.7559 CVC
▼ -0.66 %
1,000 CVC = 12,861 KGS
1 KGS = 0.07775588 CVC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KGS trong CVC
Thống kê chi phí 1,000 som Kyrgyzstan trong Civic
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 67.3869 CVC |
Tối đa | 77.6317 CVC |
Bình quân gia quyền | 70.6381 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.8221 CVC |
Tối đa | 87.738 CVC |
Bình quân gia quyền | 67.4729 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.8221 CVC |
Tối đa | 168.65 CVC |
Bình quân gia quyền | 111.32 CVC |
Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến CVC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 som Kyrgyzstan chống lại Civic thay đổi bởi 10.01% (70.6812 CVC — 77.7559 CVC)
Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến CVC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại Civic thay đổi bởi -0.14% (77.8634 CVC — 77.7559 CVC)
Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến CVC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại Civic thay đổi bởi -46.62% (145.66 CVC — 77.7559 CVC)
Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến CVC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại Civic thay đổi bởi -88.12% (654.46 CVC — 77.7559 CVC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KGS trong CVC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong Civic (CVC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong Civic (CVC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 som Kyrgyzstan trong Civic
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong Civic trong 30 ngày tới*
08/06 | 77.2956 CVC | ▼ -0.59 % |
09/06 | 74.1703 CVC | ▼ -4.04 % |
10/06 | 77.5137 CVC | ▲ 4.51 % |
11/06 | 75.2047 CVC | ▼ -2.98 % |
12/06 | 76.2698 CVC | ▲ 1.42 % |
13/06 | 77.9031 CVC | ▲ 2.14 % |
14/06 | 76.3093 CVC | ▼ -2.05 % |
15/06 | 74.8463 CVC | ▼ -1.92 % |
16/06 | 73.9054 CVC | ▼ -1.26 % |
17/06 | 73.644 CVC | ▼ -0.35 % |
18/06 | 75.5023 CVC | ▲ 2.52 % |
19/06 | 74.5148 CVC | ▼ -1.31 % |
20/06 | 73.62 CVC | ▼ -1.2 % |
21/06 | 74.5652 CVC | ▲ 1.28 % |
22/06 | 77.5473 CVC | ▲ 4 % |
23/06 | 77.1365 CVC | ▼ -0.53 % |
24/06 | 76.6677 CVC | ▼ -0.61 % |
25/06 | 77.2317 CVC | ▲ 0.74 % |
26/06 | 77.2375 CVC | ▲ 0.01 % |
27/06 | 77.7327 CVC | ▲ 0.64 % |
28/06 | 78.3568 CVC | ▲ 0.8 % |
29/06 | 80.636 CVC | ▲ 2.91 % |
30/06 | 83.1951 CVC | ▲ 3.17 % |
01/07 | 82.8378 CVC | ▼ -0.43 % |
02/07 | 83.9264 CVC | ▲ 1.31 % |
03/07 | 86.2565 CVC | ▲ 2.78 % |
04/07 | 87.5736 CVC | ▲ 1.53 % |
05/07 | 86.0717 CVC | ▼ -1.72 % |
06/07 | 87.0819 CVC | ▲ 1.17 % |
07/07 | 87.1902 CVC | ▲ 0.12 % |
* — Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong Civic được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Kyrgyzstan trong Civic trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong Civic trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 69.3137 CVC | ▼ -10.86 % |
17/06 — 23/06 | 56.1596 CVC | ▼ -18.98 % |
24/06 — 30/06 | 62.0261 CVC | ▲ 10.45 % |
01/07 — 07/07 | 81.1875 CVC | ▲ 30.89 % |
08/07 — 14/07 | 77.2201 CVC | ▼ -4.89 % |
15/07 — 21/07 | 84.0092 CVC | ▲ 8.79 % |
22/07 — 28/07 | 79.6274 CVC | ▼ -5.22 % |
29/07 — 04/08 | 82.7703 CVC | ▲ 3.95 % |
05/08 — 11/08 | 79.9066 CVC | ▼ -3.46 % |
12/08 — 18/08 | 82.2825 CVC | ▲ 2.97 % |
19/08 — 25/08 | 91.8418 CVC | ▲ 11.62 % |
26/08 — 01/09 | 93.0195 CVC | ▲ 1.28 % |
Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong Civic cho năm sau*
07/2024 | 78.4126 CVC | ▲ 0.84 % |
08/2024 | 98.2201 CVC | ▲ 25.26 % |
09/2024 | 84.5507 CVC | ▼ -13.92 % |
10/2024 | 66.6062 CVC | ▼ -21.22 % |
11/2024 | 59.5453 CVC | ▼ -10.6 % |
12/2024 | 61.9736 CVC | ▲ 4.08 % |
01/2025 | 75.2059 CVC | ▲ 21.35 % |
02/2025 | 59.3887 CVC | ▼ -21.03 % |
03/2025 | 28.6257 CVC | ▼ -51.8 % |
04/2025 | 45.2537 CVC | ▲ 58.09 % |
05/2025 | 46.8393 CVC | ▲ 3.5 % |
06/2025 | 49.504 CVC | ▲ 5.69 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KGS/CVC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KGS trong CVC hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan đến Civic Là - 77.7559 CVC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong CVC Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 som Kyrgyzstan đến Civic sẽ có giá - 77 cvc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong CVC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến Civic cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong CVC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến Civic cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong CVC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến Civic cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.