1,000 Bảng Jersey đến Afghani
Giá cả 1,000 Bảng Jersey đến Afghani dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 88,486 AFN.
Bao nhiêu 1,000 JEP trong AFN?
06 06, 2024
1,000 JEP = 88,486 AFN
▲ 0.63 %
1,000 AFN = 11.3 JEP
1 JEP = 88.49 AFN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 JEP trong AFN
Thống kê chi phí 1,000 Bảng Jersey trong Afghani
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 88,663 AFN |
Tối đa | 90,774 AFN |
Bình quân gia quyền | 89,794 AFN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 88,663 AFN |
Tối đa | 91,397 AFN |
Bình quân gia quyền | 90,066 AFN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 85,401 AFN |
Tối đa | 112,671 AFN |
Bình quân gia quyền | 95,596 AFN |
Thay đổi chi phí 1,000 JEP đến AFN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 Bảng Jersey chống lại Afghani thay đổi bởi -1.81% (90,113 AFN — 88,486 AFN)
Thay đổi chi phí 1,000 JEP đến AFN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Bảng Jersey chống lại Afghani thay đổi bởi -5.02% (93,165 AFN — 88,486 AFN)
Thay đổi chi phí 1,000 JEP đến AFN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Bảng Jersey chống lại Afghani thay đổi bởi -17.84% (107,696 AFN — 88,486 AFN)
Thay đổi chi phí 1,000 JEP đến AFN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Bảng Jersey chống lại Afghani thay đổi bởi -7.15% (95,300 AFN — 88,486 AFN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 JEP trong AFN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Jersey (JEP) trong Afghani (AFN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Jersey (JEP) trong Afghani (AFN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Bảng Jersey trong Afghani
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Jersey trong Afghani trong 30 ngày tới*
08/06 | 88,767 AFN | ▲ 0.32 % |
09/06 | 88,700 AFN | ▼ -0.08 % |
10/06 | 88,937 AFN | ▲ 0.27 % |
11/06 | 89,093 AFN | ▲ 0.18 % |
12/06 | 89,129 AFN | ▲ 0.04 % |
13/06 | 89,788 AFN | ▲ 0.74 % |
14/06 | 90,206 AFN | ▲ 0.47 % |
15/06 | 89,992 AFN | ▼ -0.24 % |
16/06 | 89,545 AFN | ▼ -0.5 % |
17/06 | 89,244 AFN | ▼ -0.34 % |
18/06 | 88,911 AFN | ▼ -0.37 % |
19/06 | 89,314 AFN | ▲ 0.45 % |
20/06 | 88,850 AFN | ▼ -0.52 % |
21/06 | 88,935 AFN | ▲ 0.1 % |
22/06 | 89,334 AFN | ▲ 0.45 % |
23/06 | 89,939 AFN | ▲ 0.68 % |
24/06 | 89,968 AFN | ▲ 0.03 % |
25/06 | 89,720 AFN | ▼ -0.28 % |
26/06 | 89,706 AFN | ▼ -0.02 % |
27/06 | 89,787 AFN | ▲ 0.09 % |
28/06 | 89,855 AFN | ▲ 0.08 % |
29/06 | 89,084 AFN | ▼ -0.86 % |
30/06 | 89,551 AFN | ▲ 0.52 % |
01/07 | 88,875 AFN | ▼ -0.76 % |
02/07 | 89,915 AFN | ▲ 1.17 % |
03/07 | 89,915 AFN | ▲ 0 % |
04/07 | 89,503 AFN | ▼ -0.46 % |
05/07 | 88,721 AFN | ▼ -0.87 % |
06/07 | 88,145 AFN | ▼ -0.65 % |
07/07 | 88,386 AFN | ▲ 0.27 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Jersey trong Afghani được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Jersey trong Afghani trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Jersey trong Afghani trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 89,910 AFN | ▲ 1.61 % |
17/06 — 23/06 | 89,984 AFN | ▲ 0.08 % |
24/06 — 30/06 | 88,141 AFN | ▼ -2.05 % |
01/07 — 07/07 | 88,001 AFN | ▼ -0.16 % |
08/07 — 14/07 | 88,536 AFN | ▲ 0.61 % |
15/07 — 21/07 | 88,718 AFN | ▲ 0.21 % |
22/07 — 28/07 | 88,389 AFN | ▼ -0.37 % |
29/07 — 04/08 | 89,193 AFN | ▲ 0.91 % |
05/08 — 11/08 | 87,750 AFN | ▼ -1.62 % |
12/08 — 18/08 | 88,650 AFN | ▲ 1.03 % |
19/08 — 25/08 | 88,070 AFN | ▼ -0.65 % |
26/08 — 01/09 | 86,944 AFN | ▼ -1.28 % |
Giá ước tính của 1,000 Bảng Jersey trong Afghani cho năm sau*
07/2024 | 88,552 AFN | ▲ 0.07 % |
08/2024 | 73,860 AFN | ▼ -16.59 % |
09/2024 | 75,984 AFN | ▲ 2.88 % |
10/2024 | 71,096 AFN | ▼ -6.43 % |
11/2024 | 70,097 AFN | ▼ -1.4 % |
12/2024 | 71,670 AFN | ▲ 2.24 % |
01/2025 | 75,897 AFN | ▲ 5.9 % |
02/2025 | 74,384 AFN | ▼ -1.99 % |
03/2025 | 73,327 AFN | ▼ -1.42 % |
04/2025 | 72,830 AFN | ▼ -0.68 % |
05/2025 | 72,698 AFN | ▼ -0.18 % |
06/2025 | 71,261 AFN | ▼ -1.98 % |
Phổ biến số lượng trao đổi JEP/AFN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 JEP trong AFN hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Jersey đến Afghani Là - 88,486 AFN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 JEP trong AFN Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 Bảng Jersey đến Afghani sẽ có giá - 88,767 afn
Nó có giá bao nhiêu 1,000 JEP trong AFN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Jersey đến Afghani cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 JEP trong AFN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Jersey đến Afghani cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 JEP trong AFN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Jersey đến Afghani cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.