2,000 króna Iceland đến WePower
Giá cả 2,000 króna Iceland đến WePower dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 39,802 WPR.
Bao nhiêu 2,000 ISK trong WPR?
05 11, 2023
2,000 ISK = 39,802 WPR
▼ -0.53 %
2,000 WPR = 100.5 ISK
1 ISK = 19.901 WPR
Lịch sử thay đổi giá 2,000 ISK trong WPR
Thống kê chi phí 2,000 króna Iceland trong WePower
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,804 WPR |
Tối đa | 40,401 WPR |
Bình quân gia quyền | 41,070 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39,590 WPR |
Tối đa | 40,401 WPR |
Bình quân gia quyền | 41,902 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,896 WPR |
Tối đa | 40,401 WPR |
Bình quân gia quyền | 39,750 WPR |
Thay đổi chi phí 2,000 ISK đến WPR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 2,000 króna Iceland chống lại WePower thay đổi bởi -0.69% (40,077 WPR — 39,802 WPR)
Thay đổi chi phí 2,000 ISK đến WPR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 2,000 króna Iceland chống lại WePower thay đổi bởi 0.08% (39,770 WPR — 39,802 WPR)
Thay đổi chi phí 2,000 ISK đến WPR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 2,000 króna Iceland chống lại WePower thay đổi bởi 739.63% (4,740 WPR — 39,802 WPR)
Thay đổi chi phí 2,000 ISK đến WPR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 2,000 króna Iceland chống lại WePower thay đổi bởi 1344.13% (2,756 WPR — 39,802 WPR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 ISK trong WPR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 króna Iceland (ISK) trong WePower (WPR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 króna Iceland (ISK) trong WePower (WPR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 króna Iceland trong WePower
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 króna Iceland trong WePower trong 30 ngày tới*
20/05 | 40,098 WPR | ▲ 0.74 % |
21/05 | 40,278 WPR | ▲ 0.45 % |
22/05 | 40,290 WPR | ▲ 0.03 % |
23/05 | 40,058 WPR | ▼ -0.58 % |
24/05 | 40,058 WPR | ▼ -0 % |
25/05 | 39,987 WPR | ▼ -0.18 % |
26/05 | 40,045 WPR | ▲ 0.14 % |
27/05 | 40,143 WPR | ▲ 0.25 % |
28/05 | 40,164 WPR | ▲ 0.05 % |
29/05 | 39,998 WPR | ▼ -0.41 % |
30/05 | 45,949 WPR | ▲ 14.88 % |
31/05 | 41,526 WPR | ▼ -9.63 % |
01/06 | 41,538 WPR | ▲ 0.03 % |
02/06 | 41,613 WPR | ▲ 0.18 % |
03/06 | 41,684 WPR | ▲ 0.17 % |
04/06 | 41,701 WPR | ▲ 0.04 % |
05/06 | 41,677 WPR | ▼ -0.06 % |
06/06 | 41,618 WPR | ▼ -0.14 % |
07/06 | 46,534 WPR | ▲ 11.81 % |
08/06 | 40,226 WPR | ▼ -13.56 % |
09/06 | 40,142 WPR | ▼ -0.21 % |
10/06 | 40,343 WPR | ▲ 0.5 % |
11/06 | 40,353 WPR | ▲ 0.02 % |
12/06 | 40,203 WPR | ▼ -0.37 % |
13/06 | 40,203 WPR | ▲ 0 % |
14/06 | 52,882 WPR | ▲ 31.54 % |
15/06 | 52,747 WPR | ▼ -0.26 % |
16/06 | 42,243 WPR | ▼ -19.91 % |
17/06 | 42,483 WPR | ▲ 0.57 % |
18/06 | 42,558 WPR | ▲ 0.18 % |
* — Giá ước tính của 2,000 króna Iceland trong WePower được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 króna Iceland trong WePower trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 króna Iceland trong WePower trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28,914 WPR | ▼ -27.36 % |
27/05 — 02/06 | 28,757 WPR | ▼ -0.54 % |
03/06 — 09/06 | 29,038 WPR | ▲ 0.98 % |
10/06 — 16/06 | 29,089 WPR | ▲ 0.18 % |
17/06 — 23/06 | 29,077 WPR | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 35,044 WPR | ▲ 20.52 % |
01/07 — 07/07 | 26,319 WPR | ▼ -24.9 % |
08/07 — 14/07 | 240,353 WPR | ▲ 813.24 % |
15/07 — 21/07 | 244,936 WPR | ▲ 1.91 % |
22/07 — 28/07 | 239,247 WPR | ▼ -2.32 % |
29/07 — 04/08 | 256,893 WPR | ▲ 7.38 % |
05/08 — 11/08 | 697,397 WPR | ▲ 171.47 % |
Giá ước tính của 2,000 króna Iceland trong WePower cho năm sau*
06/2024 | 39,089 WPR | ▼ -1.79 % |
07/2024 | 35,767 WPR | ▼ -8.5 % |
08/2024 | 110,656 WPR | ▲ 209.38 % |
09/2024 | 164,674 WPR | ▲ 48.82 % |
10/2024 | 251,502 WPR | ▲ 52.73 % |
11/2024 | 199,902 WPR | ▼ -20.52 % |
12/2024 | 271,650 WPR | ▲ 35.89 % |
01/2025 | 664,596 WPR | ▲ 144.65 % |
02/2025 | 6,145,570 WPR | ▲ 824.71 % |
03/2025 | 4,959,964 WPR | ▼ -19.29 % |
04/2025 | 4,984,079 WPR | ▲ 0.49 % |
05/2025 | 4,981,128 WPR | ▼ -0.06 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ISK/WPR
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 ISK trong WPR hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 króna Iceland đến WePower Là - 39,802 WPR
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ISK trong WPR Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 2,000 króna Iceland đến WePower sẽ có giá - 40,098 wpr
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ISK trong WPR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 króna Iceland đến WePower cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ISK trong WPR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 króna Iceland đến WePower cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ISK trong WPR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 króna Iceland đến WePower cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.