1,000 króna Iceland đến franc Djibouti

Giá cả 1,000 króna Iceland đến franc Djibouti dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 29, 2024, Là 34,605 DJF.

Bao nhiêu 1,000 ISK trong DJF?

04 29, 2024
1,000 ISK = 34,605 DJF
▼ -1.3 %
1,000 DJF = 28.9 ISK
1 ISK = 34.61 DJF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ISK trong DJF

Thống kê chi phí 1,000 króna Iceland trong franc Djibouti

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,254 DJF
Tối đa 45,825 DJF
Bình quân gia quyền 28,916 DJF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,254 DJF
Tối đa 48,440 DJF
Bình quân gia quyền 26,429 DJF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,238 DJF
Tối đa 48,440 DJF
Bình quân gia quyền 12,717 DJF

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến DJF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) giá bán 1,000 króna Iceland chống lại franc Djibouti thay đổi bởi -22.33% (44,551 DJF — 34,605 DJF)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến DJF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại franc Djibouti thay đổi bởi 42.99% (24,201 DJF — 34,605 DJF)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến DJF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại franc Djibouti thay đổi bởi 2549.1% (1,306 DJF — 34,605 DJF)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến DJF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 29, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại franc Djibouti thay đổi bởi 2669.65% (1,249 DJF — 34,605 DJF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ISK trong DJF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong franc Djibouti (DJF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong franc Djibouti (DJF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 króna Iceland trong franc Djibouti

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong franc Djibouti trong 30 ngày tới*

30/04 35,022 DJF ▲ 1.21 %
01/05 33,590 DJF ▼ -4.09 %
02/05 31,242 DJF ▼ -6.99 %
03/05 30,709 DJF ▼ -1.7 %
04/05 30,585 DJF ▼ -0.41 %
05/05 30,803 DJF ▲ 0.71 %
06/05 30,747 DJF ▼ -0.18 %
07/05 31,686 DJF ▲ 3.05 %
08/05 32,958 DJF ▲ 4.02 %
09/05 34,027 DJF ▲ 3.24 %
10/05 34,922 DJF ▲ 2.63 %
11/05 34,468 DJF ▼ -1.3 %
12/05 32,443 DJF ▼ -5.88 %
13/05 28,179 DJF ▼ -13.14 %
14/05 28,013 DJF ▼ -0.59 %
15/05 28,119 DJF ▲ 0.38 %
16/05 27,839 DJF ▼ -1 %
17/05 27,358 DJF ▼ -1.73 %
18/05 26,687 DJF ▼ -2.45 %
19/05 25,642 DJF ▼ -3.92 %
20/05 25,205 DJF ▼ -1.7 %
21/05 25,000 DJF ▼ -0.81 %
22/05 25,519 DJF ▲ 2.08 %
23/05 26,217 DJF ▲ 2.73 %
24/05 26,372 DJF ▲ 0.59 %
25/05 26,317 DJF ▼ -0.21 %
26/05 26,252 DJF ▼ -0.25 %
27/05 26,452 DJF ▲ 0.76 %
28/05 26,309 DJF ▼ -0.54 %
29/05 33,531 DJF ▲ 27.45 %

* — Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong franc Djibouti được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 króna Iceland trong franc Djibouti trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong franc Djibouti trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 34,407 DJF ▼ -0.57 %
13/05 — 19/05 21,701 DJF ▼ -36.93 %
20/05 — 26/05 42,545 DJF ▲ 96.05 %
27/05 — 02/06 59,558 DJF ▲ 39.99 %
03/06 — 09/06 63,676 DJF ▲ 6.91 %
10/06 — 16/06 76,525 DJF ▲ 20.18 %
17/06 — 23/06 79,681 DJF ▲ 4.12 %
24/06 — 30/06 74,355 DJF ▼ -6.68 %
01/07 — 07/07 73,056 DJF ▼ -1.75 %
08/07 — 14/07 61,709 DJF ▼ -15.53 %
15/07 — 21/07 57,890 DJF ▼ -6.19 %
22/07 — 28/07 85,292 DJF ▲ 47.33 %

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong franc Djibouti cho năm sau*

05/2024 34,615 DJF ▲ 0.03 %
06/2024 35,359 DJF ▲ 2.15 %
07/2024 37,216 DJF ▲ 5.25 %
08/2024 36,789 DJF ▼ -1.15 %
09/2024 35,525 DJF ▼ -3.43 %
10/2024 34,907 DJF ▼ -1.74 %
11/2024 546,210 DJF ▲ 1464.75 %
12/2024 624,209 DJF ▲ 14.28 %
01/2025 404,230 DJF ▼ -35.24 %
02/2025 606,058 DJF ▲ 49.93 %
03/2025 880,373 DJF ▲ 45.26 %
04/2025 963,907 DJF ▲ 9.49 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ISK trong DJF hôm nay, 04 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 króna Iceland đến franc Djibouti Là - 34,605 DJF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong DJF Ngày mai 2024.04.30?

Ngày mai 1,000 króna Iceland đến franc Djibouti sẽ có giá - 35,022 djf

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong DJF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến franc Djibouti cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong DJF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến franc Djibouti cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong DJF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến franc Djibouti cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu