1,000 rupiah Indonesia đến Horizen

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến Horizen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 0.00756 ZEN.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong ZEN?

05 19, 2024
1,000 IDR = 0.00756 ZEN
▲ 3 %
1,000 ZEN = 132,275,132 IDR
1 IDR = 0.00000756 ZEN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong ZEN

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong Horizen

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0066 ZEN
Tối đa 0.0074 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00711308 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00386 ZEN
Tối đa 0.0074 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00591706 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00386 ZEN
Tối đa 0.01099 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00735437 ZEN

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ZEN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại Horizen thay đổi bởi 6.78% (0.00708 ZEN — 0.00756 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ZEN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Horizen thay đổi bởi 30.34% (0.0058 ZEN — 0.00756 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ZEN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Horizen thay đổi bởi -3.2% (0.00781 ZEN — 0.00756 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ZEN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (06 06, 2017 — 05 19, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Horizen thay đổi bởi -98.15% (0.40939 ZEN — 0.00756 ZEN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong ZEN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Horizen (ZEN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Horizen (ZEN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong Horizen

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Horizen trong 30 ngày tới*

20/05 0.00708014 ZEN ▼ -6.35 %
21/05 0.00686412 ZEN ▼ -3.05 %
22/05 0.00681051 ZEN ▼ -0.78 %
23/05 0.00673259 ZEN ▼ -1.14 %
24/05 0.00680494 ZEN ▲ 1.07 %
25/05 0.00701413 ZEN ▲ 3.07 %
26/05 0.00704849 ZEN ▲ 0.49 %
27/05 0.00713321 ZEN ▲ 1.2 %
28/05 0.00703086 ZEN ▼ -1.43 %
29/05 0.0073229 ZEN ▲ 4.15 %
30/05 0.00755315 ZEN ▲ 3.14 %
31/05 0.00768722 ZEN ▲ 1.77 %
01/06 0.00751181 ZEN ▼ -2.28 %
02/06 0.00742728 ZEN ▼ -1.13 %
03/06 0.00737749 ZEN ▼ -0.67 %
04/06 0.0073282 ZEN ▼ -0.67 %
05/06 0.00718058 ZEN ▼ -2.01 %
06/06 0.00725973 ZEN ▲ 1.1 %
07/06 0.00736057 ZEN ▲ 1.39 %
08/06 0.0072113 ZEN ▼ -2.03 %
09/06 0.00726664 ZEN ▲ 0.77 %
10/06 0.00768677 ZEN ▲ 5.78 %
11/06 0.00788496 ZEN ▲ 2.58 %
12/06 0.00789929 ZEN ▲ 0.18 %
13/06 0.00790729 ZEN ▲ 0.1 %
14/06 0.0078312 ZEN ▼ -0.96 %
15/06 0.00780438 ZEN ▼ -0.34 %
16/06 0.00770901 ZEN ▼ -1.22 %
17/06 0.00762792 ZEN ▼ -1.05 %
18/06 0.00767769 ZEN ▲ 0.65 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Horizen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong Horizen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Horizen trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00753024 ZEN ▼ -0.39 %
27/05 — 02/06 0.00730113 ZEN ▼ -3.04 %
03/06 — 09/06 0.00622006 ZEN ▼ -14.81 %
10/06 — 16/06 0.00624061 ZEN ▲ 0.33 %
17/06 — 23/06 0.00613466 ZEN ▼ -1.7 %
24/06 — 30/06 0.00692767 ZEN ▲ 12.93 %
01/07 — 07/07 0.01067409 ZEN ▲ 54.08 %
08/07 — 14/07 0.00973224 ZEN ▼ -8.82 %
15/07 — 21/07 0.01037368 ZEN ▲ 6.59 %
22/07 — 28/07 0.01009311 ZEN ▼ -2.7 %
29/07 — 04/08 0.011041 ZEN ▲ 9.39 %
05/08 — 11/08 0.01069235 ZEN ▼ -3.16 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Horizen cho năm sau*

06/2024 0.00722208 ZEN ▼ -4.47 %
07/2024 0.00668574 ZEN ▼ -7.43 %
08/2024 0.00852171 ZEN ▲ 27.46 %
09/2024 0.00804106 ZEN ▼ -5.64 %
10/2024 0.00710786 ZEN ▼ -11.61 %
11/2024 0.00668917 ZEN ▼ -5.89 %
12/2024 0.00733681 ZEN ▲ 9.68 %
01/2025 0.00815093 ZEN ▲ 11.1 %
02/2025 0.00501831 ZEN ▼ -38.43 %
03/2025 0.00401461 ZEN ▼ -20 %
04/2025 0.00799345 ZEN ▲ 99.11 %
05/2025 0.00786467 ZEN ▼ -1.61 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ZEN hôm nay, 05 19, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến Horizen Là - 0.00756 ZEN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ZEN Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến Horizen sẽ có giá - 0 zen

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ZEN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Horizen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ZEN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Horizen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ZEN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Horizen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu