2,000 rupiah Indonesia đến Monetha
Giá cả 2,000 rupiah Indonesia đến Monetha dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 47.5658 MTH.
Bao nhiêu 2,000 IDR trong MTH?
05 31, 2024
2,000 IDR = 47.5658 MTH
▼ -3.66 %
2,000 MTH = 84,094 IDR
1 IDR = 0.02378292 MTH
Lịch sử thay đổi giá 2,000 IDR trong MTH
Thống kê chi phí 2,000 rupiah Indonesia trong Monetha
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.1508 MTH |
Tối đa | 56.2639 MTH |
Bình quân gia quyền | 51.5579 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.3822 MTH |
Tối đa | 57.7893 MTH |
Bình quân gia quyền | 48.1121 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.4332 MTH |
Tối đa | 57.7893 MTH |
Bình quân gia quyền | 33.7548 MTH |
Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến MTH trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 2,000 rupiah Indonesia chống lại Monetha thay đổi bởi -20.36% (59.7233 MTH — 47.5658 MTH)
Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến MTH trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 2,000 rupiah Indonesia chống lại Monetha thay đổi bởi 53.06% (31.0767 MTH — 47.5658 MTH)
Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến MTH trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 2,000 rupiah Indonesia chống lại Monetha thay đổi bởi 81.86% (26.1556 MTH — 47.5658 MTH)
Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến MTH trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 2,000 rupiah Indonesia chống lại Monetha thay đổi bởi -97.89% (2,257 MTH — 47.5658 MTH)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 IDR trong MTH
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Monetha (MTH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Monetha (MTH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 rupiah Indonesia trong Monetha
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Monetha trong 30 ngày tới*
02/06 | 43.0628 MTH | ▼ -9.47 % |
03/06 | 39.8769 MTH | ▼ -7.4 % |
04/06 | 40.307 MTH | ▲ 1.08 % |
05/06 | 39.6817 MTH | ▼ -1.55 % |
06/06 | 39.8154 MTH | ▲ 0.34 % |
07/06 | 39.9873 MTH | ▲ 0.43 % |
08/06 | 40.789 MTH | ▲ 2 % |
09/06 | 41.6939 MTH | ▲ 2.22 % |
10/06 | 42.4752 MTH | ▲ 1.87 % |
11/06 | 43.6956 MTH | ▲ 2.87 % |
12/06 | 43.4729 MTH | ▼ -0.51 % |
13/06 | 43.2832 MTH | ▼ -0.44 % |
14/06 | 43.3859 MTH | ▲ 0.24 % |
15/06 | 43.6673 MTH | ▲ 0.65 % |
16/06 | 42.6317 MTH | ▼ -2.37 % |
17/06 | 41.2964 MTH | ▼ -3.13 % |
18/06 | 42.9515 MTH | ▲ 4.01 % |
19/06 | 43.0475 MTH | ▲ 0.22 % |
20/06 | 42.2193 MTH | ▼ -1.92 % |
21/06 | 38.1542 MTH | ▼ -9.63 % |
22/06 | 35.4538 MTH | ▼ -7.08 % |
23/06 | 39.149 MTH | ▲ 10.42 % |
24/06 | 37.9849 MTH | ▼ -2.97 % |
25/06 | 37.5112 MTH | ▼ -1.25 % |
26/06 | 40.9306 MTH | ▲ 9.12 % |
27/06 | 41.1934 MTH | ▲ 0.64 % |
28/06 | 37.0137 MTH | ▼ -10.15 % |
29/06 | 36.4701 MTH | ▼ -1.47 % |
30/06 | 38.2306 MTH | ▲ 4.83 % |
01/07 | 37.7809 MTH | ▼ -1.18 % |
* — Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Monetha được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 rupiah Indonesia trong Monetha trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Monetha trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 36.4628 MTH | ▼ -23.34 % |
10/06 — 16/06 | 40.9436 MTH | ▲ 12.29 % |
17/06 — 23/06 | 34.8125 MTH | ▼ -14.97 % |
24/06 — 30/06 | 39.9235 MTH | ▲ 14.68 % |
01/07 — 07/07 | 43.1079 MTH | ▲ 7.98 % |
08/07 — 14/07 | 41.0142 MTH | ▼ -4.86 % |
15/07 — 21/07 | 44.8649 MTH | ▲ 9.39 % |
22/07 — 28/07 | 39.6734 MTH | ▼ -11.57 % |
29/07 — 04/08 | 42.1964 MTH | ▲ 6.36 % |
05/08 — 11/08 | 40.8956 MTH | ▼ -3.08 % |
12/08 — 18/08 | 37.6748 MTH | ▼ -7.88 % |
19/08 — 25/08 | 36.2292 MTH | ▼ -3.84 % |
Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Monetha cho năm sau*
07/2024 | 53.1681 MTH | ▲ 11.78 % |
07/2024 | 39.9004 MTH | ▼ -24.95 % |
08/2024 | 39.241 MTH | ▼ -1.65 % |
09/2024 | 51.544 MTH | ▲ 31.35 % |
10/2024 | 20.4465 MTH | ▼ -60.33 % |
11/2024 | 24.1067 MTH | ▲ 17.9 % |
12/2024 | 33.2706 MTH | ▲ 38.01 % |
01/2025 | 63.7436 MTH | ▲ 91.59 % |
02/2025 | 42.9744 MTH | ▼ -32.58 % |
03/2025 | 57.0473 MTH | ▲ 32.75 % |
04/2025 | 75.4994 MTH | ▲ 32.35 % |
05/2025 | 56.0512 MTH | ▼ -25.76 % |
Phổ biến số lượng trao đổi IDR/MTH
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 IDR trong MTH hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 rupiah Indonesia đến Monetha Là - 47.5658 MTH
Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong MTH Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 2,000 rupiah Indonesia đến Monetha sẽ có giá - 43 mth
Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong MTH trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupiah Indonesia đến Monetha cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong MTH trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupiah Indonesia đến Monetha cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong MTH trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupiah Indonesia đến Monetha cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.