1,000 forint Hungary đến Moeda Loyalty Points

Giá cả 1,000 forint Hungary đến Moeda Loyalty Points dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 59.7807 MDA.

Bao nhiêu 1,000 HUF trong MDA?

07 20, 2023
1,000 HUF = 59.7807 MDA
▼ -0.47 %
1,000 MDA = 16,728 HUF
1 HUF = 0.05978068 MDA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 HUF trong MDA

Thống kê chi phí 1,000 forint Hungary trong Moeda Loyalty Points

Trong 30 ngày
Tối thiểu 58.9838 MDA
Tối đa 70.2502 MDA
Bình quân gia quyền 62.3396 MDA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 58.9838 MDA
Tối đa 70.2502 MDA
Bình quân gia quyền 63.806 MDA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.9956 MDA
Tối đa 70.2502 MDA
Bình quân gia quyền 52.125 MDA

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến MDA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 forint Hungary chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -14.03% (69.5349 MDA — 59.7807 MDA)

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến MDA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -7.25% (64.453 MDA — 59.7807 MDA)

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến MDA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi 262.67% (16.4836 MDA — 59.7807 MDA)

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến MDA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi 514.65% (9.7259 MDA — 59.7807 MDA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 HUF trong MDA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 forint Hungary (HUF) trong Moeda Loyalty Points (MDA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 forint Hungary (HUF) trong Moeda Loyalty Points (MDA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 forint Hungary trong Moeda Loyalty Points

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày tới*

30/04 59.8481 MDA ▲ 0.11 %
01/05 68.0724 MDA ▲ 13.74 %
02/05 63.6348 MDA ▼ -6.52 %
03/05 69.5565 MDA ▲ 9.31 %
04/05 64.2377 MDA ▼ -7.65 %
05/05 65.9555 MDA ▲ 2.67 %
06/05 66.8752 MDA ▲ 1.39 %
07/05 67.906 MDA ▲ 1.54 %
08/05 67.9116 MDA ▲ 0.01 %
09/05 63.5233 MDA ▼ -6.46 %
10/05 61.3944 MDA ▼ -3.35 %
11/05 61.0363 MDA ▼ -0.58 %
12/05 58.3605 MDA ▼ -4.38 %
13/05 58.5904 MDA ▲ 0.39 %
14/05 57.35 MDA ▼ -2.12 %
15/05 56.1412 MDA ▼ -2.11 %
16/05 56.3519 MDA ▲ 0.38 %
17/05 55.8651 MDA ▼ -0.86 %
18/05 56.699 MDA ▲ 1.49 %
19/05 58.4682 MDA ▲ 3.12 %
20/05 59.2667 MDA ▲ 1.37 %
21/05 59.2394 MDA ▼ -0.05 %
22/05 59.5331 MDA ▲ 0.5 %
23/05 60.2994 MDA ▲ 1.29 %
24/05 61.2777 MDA ▲ 1.62 %
25/05 58.6348 MDA ▼ -4.31 %
26/05 56.2952 MDA ▼ -3.99 %
27/05 57.7596 MDA ▲ 2.6 %
28/05 57.9667 MDA ▲ 0.36 %
29/05 58.3314 MDA ▲ 0.63 %

* — Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Moeda Loyalty Points được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 forint Hungary trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Moeda Loyalty Points trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 60.9092 MDA ▲ 1.89 %
13/05 — 19/05 65.529 MDA ▲ 7.58 %
20/05 — 26/05 65.3593 MDA ▼ -0.26 %
27/05 — 02/06 61.3625 MDA ▼ -6.12 %
03/06 — 09/06 63.8626 MDA ▲ 4.07 %
10/06 — 16/06 61.6838 MDA ▼ -3.41 %
17/06 — 23/06 71.8034 MDA ▲ 16.41 %
24/06 — 30/06 69.3523 MDA ▼ -3.41 %
01/07 — 07/07 62.543 MDA ▼ -9.82 %
08/07 — 14/07 61.826 MDA ▼ -1.15 %
15/07 — 21/07 60.9352 MDA ▼ -1.44 %
22/07 — 28/07 63.9304 MDA ▲ 4.92 %

Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Moeda Loyalty Points cho năm sau*

05/2024 56.6041 MDA ▼ -5.31 %
06/2024 45.427 MDA ▼ -19.75 %
07/2024 111.03 MDA ▲ 144.42 %
08/2024 198.42 MDA ▲ 78.7 %
09/2024 208.51 MDA ▲ 5.09 %
10/2024 177.07 MDA ▼ -15.08 %
11/2024 158.66 MDA ▼ -10.4 %
12/2024 219.45 MDA ▲ 38.32 %
01/2025 239.61 MDA ▲ 9.18 %
02/2025 265.71 MDA ▲ 10.89 %
03/2025 228.02 MDA ▼ -14.19 %
04/2025 216.59 MDA ▼ -5.01 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 HUF trong MDA hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 forint Hungary đến Moeda Loyalty Points Là - 59.7807 MDA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong MDA Ngày mai 2024.04.30?

Ngày mai 1,000 forint Hungary đến Moeda Loyalty Points sẽ có giá - 60 mda

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong MDA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Moeda Loyalty Points cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong MDA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Moeda Loyalty Points cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong MDA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Moeda Loyalty Points cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu