5,000 lempira Honduras đến franc Comoros

Giá cả 5,000 lempira Honduras đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 29, 2024, Là 92,798 KMF.

Bao nhiêu 5,000 HNL trong KMF?

04 29, 2024
5,000 HNL = 92,798 KMF
▲ 0.12 %
5,000 KMF = 269.4 HNL
1 HNL = 18.56 KMF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 HNL trong KMF

Thống kê chi phí 5,000 lempira Honduras trong franc Comoros

Trong 30 ngày
Tối thiểu 90,856 KMF
Tối đa 93,973 KMF
Bình quân gia quyền 92,902 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 90,856 KMF
Tối đa 9,233,474 KMF
Bình quân gia quyền 117,699 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 88,794 KMF
Tối đa 9,233,474 KMF
Bình quân gia quyền 98,479 KMF

Thay đổi chi phí 5,000 HNL đến KMF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) giá bán 5,000 lempira Honduras chống lại franc Comoros thay đổi bởi 0.26% (92,558 KMF — 92,798 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 HNL đến KMF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) giá của 5,000 lempira Honduras chống lại franc Comoros thay đổi bởi 0.88% (91,992 KMF — 92,798 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 HNL đến KMF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) giá của 5,000 lempira Honduras chống lại franc Comoros thay đổi bởi 1.94% (91,034 KMF — 92,798 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 HNL đến KMF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 29, 2024) giá của 5,000 lempira Honduras chống lại franc Comoros thay đổi bởi 2.63% (90,420 KMF — 92,798 KMF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 HNL trong KMF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lempira Honduras (HNL) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lempira Honduras (HNL) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 lempira Honduras trong franc Comoros

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 lempira Honduras trong franc Comoros trong 30 ngày tới*

30/04 92,798 KMF ▼ -0 %
01/05 92,739 KMF ▼ -0.06 %
02/05 92,921 KMF ▲ 0.2 %
03/05 92,808 KMF ▼ -0.12 %
04/05 91,987 KMF ▼ -0.88 %
05/05 92,251 KMF ▲ 0.29 %
06/05 92,430 KMF ▲ 0.19 %
07/05 92,390 KMF ▼ -0.04 %
08/05 92,295 KMF ▼ -0.1 %
09/05 92,135 KMF ▼ -0.17 %
10/05 91,988 KMF ▼ -0.16 %
11/05 91,617 KMF ▼ -0.4 %
12/05 92,837 KMF ▲ 1.33 %
13/05 94,178 KMF ▲ 1.44 %
14/05 94,807 KMF ▲ 0.67 %
15/05 94,471 KMF ▼ -0.36 %
16/05 94,446 KMF ▼ -0.03 %
17/05 94,630 KMF ▲ 0.19 %
18/05 94,661 KMF ▲ 0.03 %
19/05 94,081 KMF ▼ -0.61 %
20/05 94,463 KMF ▲ 0.41 %
21/05 94,463 KMF ▼ -0 %
22/05 94,195 KMF ▼ -0.28 %
23/05 94,175 KMF ▼ -0.02 %
24/05 94,231 KMF ▲ 0.06 %
25/05 93,606 KMF ▼ -0.66 %
26/05 93,434 KMF ▼ -0.18 %
27/05 93,148 KMF ▼ -0.31 %
28/05 93,148 KMF ▼ -0 %
29/05 93,254 KMF ▲ 0.11 %

* — Giá ước tính của 5,000 lempira Honduras trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 lempira Honduras trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 lempira Honduras trong franc Comoros trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 92,733 KMF ▼ -0.07 %
13/05 — 19/05 92,705 KMF ▼ -0.03 %
20/05 — 26/05 91,680 KMF ▼ -1.11 %
27/05 — 02/06 92,089 KMF ▲ 0.45 %
03/06 — 09/06 91,234 KMF ▼ -0.93 %
10/06 — 16/06 91,572 KMF ▲ 0.37 %
17/06 — 23/06 92,432 KMF ▲ 0.94 %
24/06 — 30/06 92,809 KMF ▲ 0.41 %
01/07 — 07/07 92,392 KMF ▼ -0.45 %
08/07 — 14/07 94,483 KMF ▲ 2.26 %
15/07 — 21/07 94,459 KMF ▼ -0.03 %
22/07 — 28/07 93,344 KMF ▼ -1.18 %

Giá ước tính của 5,000 lempira Honduras trong franc Comoros cho năm sau*

05/2024 93,191 KMF ▲ 0.42 %
06/2024 90,956 KMF ▼ -2.4 %
07/2024 90,400 KMF ▼ -0.61 %
08/2024 92,263 KMF ▲ 2.06 %
09/2024 93,970 KMF ▲ 1.85 %
10/2024 93,829 KMF ▼ -0.15 %
11/2024 91,623 KMF ▼ -2.35 %
12/2024 90,090 KMF ▼ -1.67 %
01/2025 91,900 KMF ▲ 2.01 %
02/2025 92,082 KMF ▲ 0.2 %
03/2025 92,832 KMF ▲ 0.81 %
04/2025 93,222 KMF ▲ 0.42 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 HNL trong KMF hôm nay, 04 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 lempira Honduras đến franc Comoros Là - 92,798 KMF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 HNL trong KMF Ngày mai 2024.04.30?

Ngày mai 5,000 lempira Honduras đến franc Comoros sẽ có giá - 92,798 kmf

Nó có giá bao nhiêu 5,000 HNL trong KMF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lempira Honduras đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 HNL trong KMF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lempira Honduras đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 HNL trong KMF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lempira Honduras đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu