50 dalasi Gambia đến Status
Giá cả 50 dalasi Gambia đến Status dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 20.5858 SNT.
Bao nhiêu 50 GMD trong SNT?
06 07, 2024
50 GMD = 20.5858 SNT
▼ -1.24 %
50 SNT = 121.44 GMD
1 GMD = 0.41171683 SNT
Lịch sử thay đổi giá 50 GMD trong SNT
Thống kê chi phí 50 dalasi Gambia trong Status
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.3661 SNT |
Tối đa | 20.8839 SNT |
Bình quân gia quyền | 20.1142 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.6989 SNT |
Tối đa | 20.8839 SNT |
Bình quân gia quyền | 17.9983 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.468721 SNT |
Tối đa | 42.0163 SNT |
Bình quân gia quyền | 15.0281 SNT |
Thay đổi chi phí 50 GMD đến SNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 50 dalasi Gambia chống lại Status thay đổi bởi 6% (19.4215 SNT — 20.5858 SNT)
Thay đổi chi phí 50 GMD đến SNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 50 dalasi Gambia chống lại Status thay đổi bởi 51.57% (13.5816 SNT — 20.5858 SNT)
Thay đổi chi phí 50 GMD đến SNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 50 dalasi Gambia chống lại Status thay đổi bởi -45.03% (37.4508 SNT — 20.5858 SNT)
Thay đổi chi phí 50 GMD đến SNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 50 dalasi Gambia chống lại Status thay đổi bởi -63.88% (56.9882 SNT — 20.5858 SNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 GMD trong SNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 dalasi Gambia (GMD) trong Status (SNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 dalasi Gambia (GMD) trong Status (SNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 dalasi Gambia trong Status
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 dalasi Gambia trong Status trong 30 ngày tới*
08/06 | 20.3182 SNT | ▼ -1.3 % |
09/06 | 20.3896 SNT | ▲ 0.35 % |
10/06 | 20.8852 SNT | ▲ 2.43 % |
11/06 | 20.9436 SNT | ▲ 0.28 % |
12/06 | 20.5046 SNT | ▼ -2.1 % |
13/06 | 22.0881 SNT | ▲ 7.72 % |
14/06 | 22.049 SNT | ▼ -0.18 % |
15/06 | 21.5563 SNT | ▼ -2.23 % |
16/06 | 21.3805 SNT | ▼ -0.82 % |
17/06 | 21.1947 SNT | ▼ -0.87 % |
18/06 | 21.6503 SNT | ▲ 2.15 % |
19/06 | 21.358 SNT | ▼ -1.35 % |
20/06 | 20.5442 SNT | ▼ -3.81 % |
21/06 | 20.7226 SNT | ▲ 0.87 % |
22/06 | 21.8286 SNT | ▲ 5.34 % |
23/06 | 21.9772 SNT | ▲ 0.68 % |
24/06 | 21.8288 SNT | ▼ -0.68 % |
25/06 | 21.5556 SNT | ▼ -1.25 % |
26/06 | 21.6218 SNT | ▲ 0.31 % |
27/06 | 21.5845 SNT | ▼ -0.17 % |
28/06 | 21.7471 SNT | ▲ 0.75 % |
29/06 | 22.0124 SNT | ▲ 1.22 % |
30/06 | 22.3788 SNT | ▲ 1.66 % |
01/07 | 22.5559 SNT | ▲ 0.79 % |
02/07 | 22.4904 SNT | ▼ -0.29 % |
03/07 | 22.5949 SNT | ▲ 0.46 % |
04/07 | 22.8454 SNT | ▲ 1.11 % |
05/07 | 22.5616 SNT | ▼ -1.24 % |
06/07 | 22.5368 SNT | ▼ -0.11 % |
07/07 | 22.674 SNT | ▲ 0.61 % |
* — Giá ước tính của 50 dalasi Gambia trong Status được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 dalasi Gambia trong Status trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 dalasi Gambia trong Status trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 19.7532 SNT | ▼ -4.04 % |
17/06 — 23/06 | 19.2717 SNT | ▼ -2.44 % |
24/06 — 30/06 | 19.5994 SNT | ▲ 1.7 % |
01/07 — 07/07 | 25.7302 SNT | ▲ 31.28 % |
08/07 — 14/07 | 23.2392 SNT | ▼ -9.68 % |
15/07 — 21/07 | 24.4547 SNT | ▲ 5.23 % |
22/07 — 28/07 | 24.0218 SNT | ▼ -1.77 % |
29/07 — 04/08 | 25.2465 SNT | ▲ 5.1 % |
05/08 — 11/08 | 26.1029 SNT | ▲ 3.39 % |
12/08 — 18/08 | 26.2164 SNT | ▲ 0.43 % |
19/08 — 25/08 | 27.4333 SNT | ▲ 4.64 % |
26/08 — 01/09 | 27.5619 SNT | ▲ 0.47 % |
Giá ước tính của 50 dalasi Gambia trong Status cho năm sau*
07/2024 | 20.8999 SNT | ▲ 1.53 % |
08/2024 | 23.4662 SNT | ▲ 12.28 % |
09/2024 | 19.5459 SNT | ▼ -16.71 % |
10/2024 | 5.631645 SNT | ▼ -71.19 % |
11/2024 | 7.373061 SNT | ▲ 30.92 % |
12/2024 | 19.01 SNT | ▲ 157.83 % |
01/2025 | 6.232587 SNT | ▼ -67.21 % |
02/2025 | 5.279618 SNT | ▼ -15.29 % |
03/2025 | 14.1859 SNT | ▲ 168.69 % |
04/2025 | 20.0336 SNT | ▲ 41.22 % |
05/2025 | 20.9633 SNT | ▲ 4.64 % |
06/2025 | 21.1289 SNT | ▲ 0.79 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GMD/SNT
FAQ
Giá bao nhiêu 50 GMD trong SNT hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 dalasi Gambia đến Status Là - 20.5858 SNT
Nó có giá bao nhiêu 50 GMD trong SNT Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 50 dalasi Gambia đến Status sẽ có giá - 20 snt
Nó có giá bao nhiêu 50 GMD trong SNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dalasi Gambia đến Status cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 GMD trong SNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dalasi Gambia đến Status cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 GMD trong SNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dalasi Gambia đến Status cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.