5,000 lari Gruzia đến metical Mozambique
Giá cả 5,000 lari Gruzia đến metical Mozambique dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 115,954 MZN.
Bao nhiêu 5,000 GEL trong MZN?
06 07, 2024
5,000 GEL = 115,954 MZN
▼ -7.57 %
5,000 MZN = 215.6 GEL
1 GEL = 23.19 MZN
Lịch sử thay đổi giá 5,000 GEL trong MZN
Thống kê chi phí 5,000 lari Gruzia trong metical Mozambique
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 81,318 MZN |
Tối đa | 135,921 MZN |
Bình quân gia quyền | 111,273 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 81,318 MZN |
Tối đa | 237,089 MZN |
Bình quân gia quyền | 133,006 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,311 MZN |
Tối đa | 325,145 MZN |
Bình quân gia quyền | 125,376 MZN |
Thay đổi chi phí 5,000 GEL đến MZN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 5,000 lari Gruzia chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 34.98% (85,901 MZN — 115,954 MZN)
Thay đổi chi phí 5,000 GEL đến MZN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 5,000 lari Gruzia chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -49.61% (230,113 MZN — 115,954 MZN)
Thay đổi chi phí 5,000 GEL đến MZN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 5,000 lari Gruzia chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 33.97% (86,549 MZN — 115,954 MZN)
Thay đổi chi phí 5,000 GEL đến MZN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 5,000 lari Gruzia chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 10.2% (105,226 MZN — 115,954 MZN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 GEL trong MZN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lari Gruzia (GEL) trong metical Mozambique (MZN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lari Gruzia (GEL) trong metical Mozambique (MZN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 lari Gruzia trong metical Mozambique
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 lari Gruzia trong metical Mozambique trong 30 ngày tới*
08/06 | 115,287 MZN | ▼ -0.58 % |
09/06 | 113,986 MZN | ▼ -1.13 % |
10/06 | 112,497 MZN | ▼ -1.31 % |
11/06 | 112,607 MZN | ▲ 0.1 % |
12/06 | 112,579 MZN | ▼ -0.02 % |
13/06 | 113,057 MZN | ▲ 0.42 % |
14/06 | 115,286 MZN | ▲ 1.97 % |
15/06 | 116,062 MZN | ▲ 0.67 % |
16/06 | 116,278 MZN | ▲ 0.19 % |
17/06 | 118,092 MZN | ▲ 1.56 % |
18/06 | 116,184 MZN | ▼ -1.62 % |
19/06 | 126,960 MZN | ▲ 9.28 % |
20/06 | 155,676 MZN | ▲ 22.62 % |
21/06 | 158,811 MZN | ▲ 2.01 % |
22/06 | 150,513 MZN | ▼ -5.23 % |
23/06 | 146,419 MZN | ▼ -2.72 % |
24/06 | 144,146 MZN | ▼ -1.55 % |
25/06 | 147,563 MZN | ▲ 2.37 % |
26/06 | 154,256 MZN | ▲ 4.54 % |
27/06 | 156,963 MZN | ▲ 1.76 % |
28/06 | 156,681 MZN | ▼ -0.18 % |
29/06 | 150,470 MZN | ▼ -3.96 % |
30/06 | 151,458 MZN | ▲ 0.66 % |
01/07 | 150,198 MZN | ▼ -0.83 % |
02/07 | 149,796 MZN | ▼ -0.27 % |
03/07 | 150,177 MZN | ▲ 0.25 % |
04/07 | 152,885 MZN | ▲ 1.8 % |
05/07 | 153,683 MZN | ▲ 0.52 % |
06/07 | 150,312 MZN | ▼ -2.19 % |
07/07 | 152,597 MZN | ▲ 1.52 % |
* — Giá ước tính của 5,000 lari Gruzia trong metical Mozambique được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 lari Gruzia trong metical Mozambique trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 lari Gruzia trong metical Mozambique trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 121,963 MZN | ▲ 5.18 % |
17/06 — 23/06 | 116,583 MZN | ▼ -4.41 % |
24/06 — 30/06 | 108,211 MZN | ▼ -7.18 % |
01/07 — 07/07 | 71,509 MZN | ▼ -33.92 % |
08/07 — 14/07 | 72,674 MZN | ▲ 1.63 % |
15/07 — 21/07 | 72,572 MZN | ▼ -0.14 % |
22/07 — 28/07 | 63,170 MZN | ▼ -12.96 % |
29/07 — 04/08 | 59,586 MZN | ▼ -5.67 % |
05/08 — 11/08 | 67,387 MZN | ▲ 13.09 % |
12/08 — 18/08 | 84,567 MZN | ▲ 25.49 % |
19/08 — 25/08 | 82,245 MZN | ▼ -2.75 % |
26/08 — 01/09 | 83,896 MZN | ▲ 2.01 % |
Giá ước tính của 5,000 lari Gruzia trong metical Mozambique cho năm sau*
07/2024 | 113,828 MZN | ▼ -1.83 % |
08/2024 | 108,198 MZN | ▼ -4.95 % |
09/2024 | 102,660 MZN | ▼ -5.12 % |
10/2024 | 113,167 MZN | ▲ 10.23 % |
11/2024 | 139,203 MZN | ▲ 23.01 % |
12/2024 | 172,118 MZN | ▲ 23.65 % |
01/2025 | 283,241 MZN | ▲ 64.56 % |
02/2025 | 302,822 MZN | ▲ 6.91 % |
03/2025 | 215,169 MZN | ▼ -28.95 % |
04/2025 | 112,440 MZN | ▼ -47.74 % |
05/2025 | 128,354 MZN | ▲ 14.15 % |
06/2025 | 131,181 MZN | ▲ 2.2 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/MZN
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 GEL trong MZN hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 lari Gruzia đến metical Mozambique Là - 115,954 MZN
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GEL trong MZN Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 5,000 lari Gruzia đến metical Mozambique sẽ có giá - 115,287 mzn
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GEL trong MZN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lari Gruzia đến metical Mozambique cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GEL trong MZN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lari Gruzia đến metical Mozambique cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GEL trong MZN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lari Gruzia đến metical Mozambique cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.