2,000 lari Gruzia đến koruna Séc
Giá cả 2,000 lari Gruzia đến koruna Séc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 17,815 CZK.
Bao nhiêu 2,000 GEL trong CZK?
06 06, 2024
2,000 GEL = 17,815 CZK
▼ -0.92 %
2,000 CZK = 224.52 GEL
1 GEL = 8.91 CZK
Lịch sử thay đổi giá 2,000 GEL trong CZK
Thống kê chi phí 2,000 lari Gruzia trong koruna Séc
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,774 CZK |
Tối đa | 19,476 CZK |
Bình quân gia quyền | 15,880 CZK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,774 CZK |
Tối đa | 34,560 CZK |
Bình quân gia quyền | 19,604 CZK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 341.76 CZK |
Tối đa | 48,486 CZK |
Bình quân gia quyền | 18,051 CZK |
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến CZK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 2,000 lari Gruzia chống lại koruna Séc thay đổi bởi 37.03% (13,001 CZK — 17,815 CZK)
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến CZK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 2,000 lari Gruzia chống lại koruna Séc thay đổi bởi -46.94% (33,578 CZK — 17,815 CZK)
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến CZK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 2,000 lari Gruzia chống lại koruna Séc thay đổi bởi 48.1% (12,030 CZK — 17,815 CZK)
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến CZK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 2,000 lari Gruzia chống lại koruna Séc thay đổi bởi 14.79% (15,520 CZK — 17,815 CZK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 GEL trong CZK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 lari Gruzia (GEL) trong koruna Séc (CZK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 lari Gruzia (GEL) trong koruna Séc (CZK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 lari Gruzia trong koruna Séc
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong koruna Séc trong 30 ngày tới*
08/06 | 17,500 CZK | ▼ -1.77 % |
09/06 | 17,295 CZK | ▼ -1.17 % |
10/06 | 17,046 CZK | ▼ -1.44 % |
11/06 | 16,827 CZK | ▼ -1.29 % |
12/06 | 16,846 CZK | ▲ 0.12 % |
13/06 | 16,755 CZK | ▼ -0.54 % |
14/06 | 16,748 CZK | ▼ -0.04 % |
15/06 | 16,899 CZK | ▲ 0.91 % |
16/06 | 16,942 CZK | ▲ 0.25 % |
17/06 | 16,979 CZK | ▲ 0.22 % |
18/06 | 17,300 CZK | ▲ 1.89 % |
19/06 | 17,017 CZK | ▼ -1.63 % |
20/06 | 18,299 CZK | ▲ 7.53 % |
21/06 | 21,774 CZK | ▲ 18.99 % |
22/06 | 22,480 CZK | ▲ 3.24 % |
23/06 | 21,555 CZK | ▼ -4.11 % |
24/06 | 21,085 CZK | ▼ -2.18 % |
25/06 | 20,548 CZK | ▼ -2.55 % |
26/06 | 20,862 CZK | ▲ 1.52 % |
27/06 | 22,258 CZK | ▲ 6.69 % |
28/06 | 22,500 CZK | ▲ 1.09 % |
29/06 | 22,560 CZK | ▲ 0.27 % |
30/06 | 21,597 CZK | ▼ -4.27 % |
01/07 | 21,663 CZK | ▲ 0.3 % |
02/07 | 21,389 CZK | ▼ -1.27 % |
03/07 | 21,347 CZK | ▼ -0.19 % |
04/07 | 21,350 CZK | ▲ 0.01 % |
05/07 | 21,808 CZK | ▲ 2.14 % |
06/07 | 21,931 CZK | ▲ 0.57 % |
07/07 | 22,083 CZK | ▲ 0.69 % |
* — Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong koruna Séc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 lari Gruzia trong koruna Séc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong koruna Séc trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 18,660 CZK | ▲ 4.74 % |
17/06 — 23/06 | 17,897 CZK | ▼ -4.09 % |
24/06 — 30/06 | 16,483 CZK | ▼ -7.9 % |
01/07 — 07/07 | 11,151 CZK | ▼ -32.35 % |
08/07 — 14/07 | 11,283 CZK | ▲ 1.18 % |
15/07 — 21/07 | 11,144 CZK | ▼ -1.24 % |
22/07 — 28/07 | 9,601 CZK | ▼ -13.85 % |
29/07 — 04/08 | 8,992 CZK | ▼ -6.35 % |
05/08 — 11/08 | 9,999 CZK | ▲ 11.2 % |
12/08 — 18/08 | 12,552 CZK | ▲ 25.53 % |
19/08 — 25/08 | 12,182 CZK | ▼ -2.94 % |
26/08 — 01/09 | 12,580 CZK | ▲ 3.27 % |
Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong koruna Séc cho năm sau*
07/2024 | 17,521 CZK | ▼ -1.65 % |
08/2024 | 17,078 CZK | ▼ -2.53 % |
09/2024 | 16,854 CZK | ▼ -1.32 % |
10/2024 | 18,791 CZK | ▲ 11.5 % |
11/2024 | 22,280 CZK | ▲ 18.57 % |
12/2024 | 27,604 CZK | ▲ 23.89 % |
01/2025 | 46,511 CZK | ▲ 68.49 % |
02/2025 | 50,573 CZK | ▲ 8.73 % |
03/2025 | 36,079 CZK | ▼ -28.66 % |
04/2025 | 18,895 CZK | ▼ -47.63 % |
05/2025 | 20,883 CZK | ▲ 10.52 % |
06/2025 | 21,563 CZK | ▲ 3.26 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/CZK
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 GEL trong CZK hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 lari Gruzia đến koruna Séc Là - 17,815 CZK
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong CZK Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 2,000 lari Gruzia đến koruna Séc sẽ có giá - 17,500 czk
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong CZK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lari Gruzia đến koruna Séc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong CZK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lari Gruzia đến koruna Séc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong CZK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lari Gruzia đến koruna Séc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.