1,000 British pound đến birr Ethiopia
Giá cả 1,000 British pound đến birr Ethiopia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 72,363 ETB.
Bao nhiêu 1,000 GBP trong ETB?
05 19, 2024
1,000 GBP = 72,363 ETB
▲ 0 %
1,000 ETB = 13.82 GBP
1 GBP = 72.36 ETB
Lịch sử thay đổi giá 1,000 GBP trong ETB
Thống kê chi phí 1,000 British pound trong birr Ethiopia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70,126 ETB |
Tối đa | 72,757 ETB |
Bình quân gia quyền | 71,700 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70,126 ETB |
Tối đa | 72,917 ETB |
Bình quân gia quyền | 71,747 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 67,044 ETB |
Tối đa | 72,917 ETB |
Bình quân gia quyền | 70,248 ETB |
Thay đổi chi phí 1,000 GBP đến ETB trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 British pound chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 3.19% (70,126 ETB — 72,363 ETB)
Thay đổi chi phí 1,000 GBP đến ETB trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 British pound chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 1.33% (71,415 ETB — 72,363 ETB)
Thay đổi chi phí 1,000 GBP đến ETB trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 British pound chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 6.81% (67,749 ETB — 72,363 ETB)
Thay đổi chi phí 1,000 GBP đến ETB trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 British pound chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 75.3% (41,280 ETB — 72,363 ETB)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 GBP trong ETB
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 British pound (GBP) trong birr Ethiopia (ETB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 British pound (GBP) trong birr Ethiopia (ETB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 British pound trong birr Ethiopia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 British pound trong birr Ethiopia trong 30 ngày tới*
20/05 | 71,531 ETB | ▼ -1.15 % |
21/05 | 71,539 ETB | ▲ 0.01 % |
22/05 | 71,761 ETB | ▲ 0.31 % |
23/05 | 72,134 ETB | ▲ 0.52 % |
24/05 | 72,371 ETB | ▲ 0.33 % |
25/05 | 72,642 ETB | ▲ 0.38 % |
26/05 | 72,803 ETB | ▲ 0.22 % |
27/05 | 73,572 ETB | ▲ 1.06 % |
28/05 | 73,590 ETB | ▲ 0.02 % |
29/05 | 73,141 ETB | ▼ -0.61 % |
30/05 | 72,893 ETB | ▼ -0.34 % |
31/05 | 72,908 ETB | ▲ 0.02 % |
01/06 | 73,156 ETB | ▲ 0.34 % |
02/06 | 72,589 ETB | ▼ -0.78 % |
03/06 | 72,859 ETB | ▲ 0.37 % |
04/06 | 72,746 ETB | ▼ -0.15 % |
05/06 | 72,818 ETB | ▲ 0.1 % |
06/06 | 72,623 ETB | ▼ -0.27 % |
07/06 | 72,356 ETB | ▼ -0.37 % |
08/06 | 72,703 ETB | ▲ 0.48 % |
09/06 | 72,734 ETB | ▲ 0.04 % |
10/06 | 72,702 ETB | ▼ -0.04 % |
11/06 | 72,720 ETB | ▲ 0.02 % |
12/06 | 73,128 ETB | ▲ 0.56 % |
13/06 | 73,113 ETB | ▼ -0.02 % |
14/06 | 73,615 ETB | ▲ 0.69 % |
15/06 | 73,655 ETB | ▲ 0.05 % |
16/06 | 73,870 ETB | ▲ 0.29 % |
17/06 | 73,712 ETB | ▼ -0.21 % |
18/06 | 73,478 ETB | ▼ -0.32 % |
* — Giá ước tính của 1,000 British pound trong birr Ethiopia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 British pound trong birr Ethiopia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 British pound trong birr Ethiopia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 73,036 ETB | ▲ 0.93 % |
27/05 — 02/06 | 74,111 ETB | ▲ 1.47 % |
03/06 — 09/06 | 73,444 ETB | ▼ -0.9 % |
10/06 — 16/06 | 72,827 ETB | ▼ -0.84 % |
17/06 — 23/06 | 72,793 ETB | ▼ -0.05 % |
24/06 — 30/06 | 73,025 ETB | ▲ 0.32 % |
01/07 — 07/07 | 71,725 ETB | ▼ -1.78 % |
08/07 — 14/07 | 71,182 ETB | ▼ -0.76 % |
15/07 — 21/07 | 72,504 ETB | ▲ 1.86 % |
22/07 — 28/07 | 72,518 ETB | ▲ 0.02 % |
29/07 — 04/08 | 72,618 ETB | ▲ 0.14 % |
05/08 — 11/08 | 73,013 ETB | ▲ 0.54 % |
Giá ước tính của 1,000 British pound trong birr Ethiopia cho năm sau*
06/2024 | 72,189 ETB | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 73,095 ETB | ▲ 1.25 % |
08/2024 | 72,180 ETB | ▼ -1.25 % |
09/2024 | 70,867 ETB | ▼ -1.82 % |
10/2024 | 70,391 ETB | ▼ -0.67 % |
11/2024 | 73,288 ETB | ▲ 4.12 % |
12/2024 | 74,389 ETB | ▲ 1.5 % |
01/2025 | 74,161 ETB | ▼ -0.31 % |
02/2025 | 74,064 ETB | ▼ -0.13 % |
03/2025 | 74,045 ETB | ▼ -0.03 % |
04/2025 | 74,284 ETB | ▲ 0.32 % |
05/2025 | 74,854 ETB | ▲ 0.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GBP/ETB
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 GBP trong ETB hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 British pound đến birr Ethiopia Là - 72,363 ETB
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GBP trong ETB Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1,000 British pound đến birr Ethiopia sẽ có giá - 71,531 etb
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GBP trong ETB trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 British pound đến birr Ethiopia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GBP trong ETB trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 British pound đến birr Ethiopia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GBP trong ETB trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 British pound đến birr Ethiopia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.