1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Electroneum
Giá cả 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Electroneum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 405,716 ETN.
Bao nhiêu 1,000 FKP trong ETN?
05 31, 2024
1,000 FKP = 405,716 ETN
▲ 5.67 %
1,000 ETN = 2.46 FKP
1 FKP = 405.72 ETN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 FKP trong ETN
Thống kê chi phí 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Electroneum
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 324,286 ETN |
Tối đa | 398,187 ETN |
Bình quân gia quyền | 377,282 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 180,696 ETN |
Tối đa | 398,187 ETN |
Bình quân gia quyền | 280,874 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 180,696 ETN |
Tối đa | 760,177 ETN |
Bình quân gia quyền | 515,113 ETN |
Thay đổi chi phí 1,000 FKP đến ETN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Electroneum thay đổi bởi 7.13% (378,725 ETN — 405,716 ETN)
Thay đổi chi phí 1,000 FKP đến ETN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Electroneum thay đổi bởi 29.16% (314,109 ETN — 405,716 ETN)
Thay đổi chi phí 1,000 FKP đến ETN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Electroneum thay đổi bởi -30.82% (586,500 ETN — 405,716 ETN)
Thay đổi chi phí 1,000 FKP đến ETN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Electroneum thay đổi bởi -32.93% (604,919 ETN — 405,716 ETN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 FKP trong ETN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong Electroneum (ETN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong Electroneum (ETN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Electroneum
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Electroneum trong 30 ngày tới*
02/06 | 404,090 ETN | ▼ -0.4 % |
03/06 | 345,870 ETN | ▼ -14.41 % |
04/06 | 367,034 ETN | ▲ 6.12 % |
05/06 | 373,608 ETN | ▲ 1.79 % |
06/06 | 375,201 ETN | ▲ 0.43 % |
07/06 | 379,127 ETN | ▲ 1.05 % |
08/06 | 411,595 ETN | ▲ 8.56 % |
09/06 | 436,761 ETN | ▲ 6.11 % |
10/06 | 406,721 ETN | ▼ -6.88 % |
11/06 | 425,760 ETN | ▲ 4.68 % |
12/06 | 450,950 ETN | ▲ 5.92 % |
13/06 | 441,451 ETN | ▼ -2.11 % |
14/06 | 449,784 ETN | ▲ 1.89 % |
15/06 | 445,329 ETN | ▼ -0.99 % |
16/06 | 447,988 ETN | ▲ 0.6 % |
17/06 | 485,699 ETN | ▲ 8.42 % |
18/06 | 489,252 ETN | ▲ 0.73 % |
19/06 | 474,766 ETN | ▼ -2.96 % |
20/06 | 479,325 ETN | ▲ 0.96 % |
21/06 | 460,809 ETN | ▼ -3.86 % |
22/06 | 453,811 ETN | ▼ -1.52 % |
23/06 | 507,737 ETN | ▲ 11.88 % |
24/06 | 504,546 ETN | ▼ -0.63 % |
25/06 | 491,086 ETN | ▼ -2.67 % |
26/06 | 472,093 ETN | ▼ -3.87 % |
27/06 | 447,189 ETN | ▼ -5.28 % |
28/06 | 464,370 ETN | ▲ 3.84 % |
29/06 | 468,715 ETN | ▲ 0.94 % |
30/06 | 472,097 ETN | ▲ 0.72 % |
01/07 | 476,939 ETN | ▲ 1.03 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Electroneum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Electroneum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Electroneum trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 387,963 ETN | ▼ -4.38 % |
10/06 — 16/06 | 311,278 ETN | ▼ -19.77 % |
17/06 — 23/06 | 340,717 ETN | ▲ 9.46 % |
24/06 — 30/06 | 311,081 ETN | ▼ -8.7 % |
01/07 — 07/07 | 403,099 ETN | ▲ 29.58 % |
08/07 — 14/07 | 479,391 ETN | ▲ 18.93 % |
15/07 — 21/07 | 595,090 ETN | ▲ 24.13 % |
22/07 — 28/07 | 596,574 ETN | ▲ 0.25 % |
29/07 — 04/08 | 651,025 ETN | ▲ 9.13 % |
05/08 — 11/08 | 709,124 ETN | ▲ 8.92 % |
12/08 — 18/08 | 656,543 ETN | ▼ -7.41 % |
19/08 — 25/08 | 687,260 ETN | ▲ 4.68 % |
Giá ước tính của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Electroneum cho năm sau*
07/2024 | 402,780 ETN | ▼ -0.72 % |
07/2024 | 380,629 ETN | ▼ -5.5 % |
08/2024 | 438,730 ETN | ▲ 15.26 % |
09/2024 | 328,118 ETN | ▼ -25.21 % |
10/2024 | 461,573 ETN | ▲ 40.67 % |
11/2024 | 462,261 ETN | ▲ 0.15 % |
12/2024 | 313,614 ETN | ▼ -32.16 % |
01/2025 | 391,610 ETN | ▲ 24.87 % |
02/2025 | 295,473 ETN | ▼ -24.55 % |
03/2025 | 167,474 ETN | ▼ -43.32 % |
04/2025 | 273,629 ETN | ▲ 63.39 % |
05/2025 | 293,412 ETN | ▲ 7.23 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FKP/ETN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 FKP trong ETN hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Electroneum Là - 405,716 ETN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FKP trong ETN Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Electroneum sẽ có giá - 404,090 etn
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FKP trong ETN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Electroneum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FKP trong ETN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Electroneum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FKP trong ETN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Electroneum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.