100 dollar Fiji đến won Hàn Quốc
Giá cả 100 dollar Fiji đến won Hàn Quốc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 60,556 KRW.
Bao nhiêu 100 FJD trong KRW?
06 07, 2024
100 FJD = 60,556 KRW
▼ -0.05 %
100 KRW = 0.17 FJD
1 FJD = 605.56 KRW
Lịch sử thay đổi giá 100 FJD trong KRW
Thống kê chi phí 100 dollar Fiji trong won Hàn Quốc
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60,113 KRW |
Tối đa | 62,072 KRW |
Bình quân gia quyền | 60,665 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58,185 KRW |
Tối đa | 62,072 KRW |
Bình quân gia quyền | 60,173 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 56,638 KRW |
Tối đa | 301,895 KRW |
Bình quân gia quyền | 59,235 KRW |
Thay đổi chi phí 100 FJD đến KRW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 100 dollar Fiji chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 0.74% (60,113 KRW — 60,556 KRW)
Thay đổi chi phí 100 FJD đến KRW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 100 dollar Fiji chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 2.43% (59,117 KRW — 60,556 KRW)
Thay đổi chi phí 100 FJD đến KRW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 100 dollar Fiji chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 4.23% (58,097 KRW — 60,556 KRW)
Thay đổi chi phí 100 FJD đến KRW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 100 dollar Fiji chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 14.06% (53,093 KRW — 60,556 KRW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 FJD trong KRW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dollar Fiji (FJD) trong won Hàn Quốc (KRW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dollar Fiji (FJD) trong won Hàn Quốc (KRW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 dollar Fiji trong won Hàn Quốc
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 dollar Fiji trong won Hàn Quốc trong 30 ngày tới*
08/06 | 60,759 KRW | ▲ 0.34 % |
09/06 | 60,943 KRW | ▲ 0.3 % |
10/06 | 61,039 KRW | ▲ 0.16 % |
11/06 | 61,038 KRW | ▼ -0 % |
12/06 | 60,820 KRW | ▼ -0.36 % |
13/06 | 61,670 KRW | ▲ 1.4 % |
14/06 | 61,461 KRW | ▼ -0.34 % |
15/06 | 61,147 KRW | ▼ -0.51 % |
16/06 | 61,441 KRW | ▲ 0.48 % |
17/06 | 61,471 KRW | ▲ 0.05 % |
18/06 | 61,471 KRW | ▲ 0 % |
19/06 | 60,608 KRW | ▼ -1.41 % |
20/06 | 60,822 KRW | ▲ 0.35 % |
21/06 | 60,793 KRW | ▼ -0.05 % |
22/06 | 60,631 KRW | ▼ -0.27 % |
23/06 | 60,788 KRW | ▲ 0.26 % |
24/06 | 60,731 KRW | ▼ -0.09 % |
25/06 | 60,731 KRW | ▼ -0 % |
26/06 | 61,362 KRW | ▲ 1.04 % |
27/06 | 60,826 KRW | ▼ -0.87 % |
28/06 | 60,711 KRW | ▼ -0.19 % |
29/06 | 61,161 KRW | ▲ 0.74 % |
30/06 | 61,980 KRW | ▲ 1.34 % |
01/07 | 62,511 KRW | ▲ 0.86 % |
02/07 | 62,511 KRW | ▼ -0 % |
03/07 | 61,256 KRW | ▼ -2.01 % |
04/07 | 61,356 KRW | ▲ 0.16 % |
05/07 | 61,238 KRW | ▼ -0.19 % |
06/07 | 60,940 KRW | ▼ -0.49 % |
07/07 | 60,980 KRW | ▲ 0.07 % |
* — Giá ước tính của 100 dollar Fiji trong won Hàn Quốc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 dollar Fiji trong won Hàn Quốc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 dollar Fiji trong won Hàn Quốc trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 60,090 KRW | ▼ -0.77 % |
17/06 — 23/06 | 60,857 KRW | ▲ 1.28 % |
24/06 — 30/06 | 61,432 KRW | ▲ 0.94 % |
01/07 — 07/07 | 62,363 KRW | ▲ 1.52 % |
08/07 — 14/07 | 61,465 KRW | ▼ -1.44 % |
15/07 — 21/07 | 61,909 KRW | ▲ 0.72 % |
22/07 — 28/07 | 61,613 KRW | ▼ -0.48 % |
29/07 — 04/08 | 61,387 KRW | ▼ -0.37 % |
05/08 — 11/08 | 61,384 KRW | ▼ -0.01 % |
12/08 — 18/08 | 62,486 KRW | ▲ 1.8 % |
19/08 — 25/08 | 62,114 KRW | ▼ -0.6 % |
26/08 — 01/09 | 61,882 KRW | ▼ -0.37 % |
Giá ước tính của 100 dollar Fiji trong won Hàn Quốc cho năm sau*
07/2024 | 61,359 KRW | ▲ 1.33 % |
08/2024 | 61,837 KRW | ▲ 0.78 % |
09/2024 | 62,518 KRW | ▲ 1.1 % |
10/2024 | 62,333 KRW | ▼ -0.3 % |
11/2024 | 62,009 KRW | ▼ -0.52 % |
12/2024 | 62,697 KRW | ▲ 1.11 % |
01/2025 | 63,337 KRW | ▲ 1.02 % |
02/2025 | 63,252 KRW | ▼ -0.13 % |
03/2025 | 63,892 KRW | ▲ 1.01 % |
04/2025 | 64,240 KRW | ▲ 0.54 % |
05/2025 | 66,278 KRW | ▲ 3.17 % |
06/2025 | 64,503 KRW | ▼ -2.68 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FJD/KRW
- 600000 FJD → 363,337,434 KRW
- 2000 FJD → 1,211,125 KRW
- 100 FJD → 60,556 KRW
- 5 FJD → 3,028 KRW
- 610000 FJD → 369,393,057 KRW
- 200 FJD → 121,112 KRW
- 1000 FJD → 605,562 KRW
- 1010 FJD → 611,618 KRW
- 10 FJD → 6,056 KRW
- 10000 FJD → 6,055,624 KRW
- 2 FJD → 1,211 KRW
- 620000 FJD → 375,448,681 KRW
- 5000 FJD → 3,027,812 KRW
- 1950 FJD → 1,180,847 KRW
- 1 FJD → 605.56 KRW
- 500 FJD → 302,781 KRW
- 50 FJD → 30,278 KRW
- 35 FJD → 21,195 KRW
FAQ
Giá bao nhiêu 100 FJD trong KRW hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 dollar Fiji đến won Hàn Quốc Là - 60,556 KRW
Nó có giá bao nhiêu 100 FJD trong KRW Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 100 dollar Fiji đến won Hàn Quốc sẽ có giá - 60,759 krw
Nó có giá bao nhiêu 100 FJD trong KRW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dollar Fiji đến won Hàn Quốc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 FJD trong KRW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dollar Fiji đến won Hàn Quốc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 FJD trong KRW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dollar Fiji đến won Hàn Quốc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.