1,000 Ethereum đến rand Nam Phi
Giá cả 1,000 Ethereum đến rand Nam Phi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 78,579,209 ZAR.
Bao nhiêu 1,000 ETH trong ZAR?
06 06, 2024
1,000 ETH = 78,579,209 ZAR
▼ -0.83 %
1,000 ZAR = 0.01272601 ETH
1 ETH = 78,579 ZAR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETH trong ZAR
Thống kê chi phí 1,000 Ethereum trong rand Nam Phi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57,217,308 ZAR |
Tối đa | 79,528,864 ZAR |
Bình quân gia quyền | 69,154,387 ZAR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57,217,308 ZAR |
Tối đa | 83,107,868 ZAR |
Bình quân gia quyền | 68,707,018 ZAR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,619,691 ZAR |
Tối đa | 83,107,868 ZAR |
Bình quân gia quyền | 48,454,990 ZAR |
Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ZAR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 Ethereum chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi 30.82% (60,068,635 ZAR — 78,579,209 ZAR)
Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ZAR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi -1.71% (79,944,598 ZAR — 78,579,209 ZAR)
Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ZAR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi 109.74% (37,465,315 ZAR — 78,579,209 ZAR)
Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ZAR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 07, 2015 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi 205804.17% (38,163 ZAR — 78,579,209 ZAR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETH trong ZAR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong rand Nam Phi (ZAR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong rand Nam Phi (ZAR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Ethereum trong rand Nam Phi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rand Nam Phi trong 30 ngày tới*
08/06 | 77,159,075 ZAR | ▼ -1.81 % |
09/06 | 77,093,689 ZAR | ▼ -0.08 % |
10/06 | 76,373,014 ZAR | ▼ -0.93 % |
11/06 | 75,191,185 ZAR | ▼ -1.55 % |
12/06 | 75,048,624 ZAR | ▼ -0.19 % |
13/06 | 74,858,361 ZAR | ▼ -0.25 % |
14/06 | 74,331,927 ZAR | ▼ -0.7 % |
15/06 | 75,366,064 ZAR | ▲ 1.39 % |
16/06 | 75,853,039 ZAR | ▲ 0.65 % |
17/06 | 77,092,958 ZAR | ▲ 1.63 % |
18/06 | 80,533,996 ZAR | ▲ 4.46 % |
19/06 | 79,590,410 ZAR | ▼ -1.17 % |
20/06 | 86,111,355 ZAR | ▲ 8.19 % |
21/06 | 94,497,362 ZAR | ▲ 9.74 % |
22/06 | 95,671,454 ZAR | ▲ 1.24 % |
23/06 | 96,604,145 ZAR | ▲ 0.97 % |
24/06 | 96,572,587 ZAR | ▼ -0.03 % |
25/06 | 96,264,653 ZAR | ▼ -0.32 % |
26/06 | 97,686,145 ZAR | ▲ 1.48 % |
27/06 | 99,537,394 ZAR | ▲ 1.9 % |
28/06 | 99,129,132 ZAR | ▼ -0.41 % |
29/06 | 97,440,574 ZAR | ▼ -1.7 % |
30/06 | 97,628,875 ZAR | ▲ 0.19 % |
01/07 | 99,074,300 ZAR | ▲ 1.48 % |
02/07 | 100,199,507 ZAR | ▲ 1.14 % |
03/07 | 100,428,205 ZAR | ▲ 0.23 % |
04/07 | 99,700,320 ZAR | ▼ -0.72 % |
05/07 | 99,728,671 ZAR | ▲ 0.03 % |
06/07 | 102,233,120 ZAR | ▲ 2.51 % |
07/07 | 104,162,179 ZAR | ▲ 1.89 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rand Nam Phi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Ethereum trong rand Nam Phi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rand Nam Phi trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 82,117,544 ZAR | ▲ 4.5 % |
17/06 — 23/06 | 81,976,180 ZAR | ▼ -0.17 % |
24/06 — 30/06 | 81,762,227 ZAR | ▼ -0.26 % |
01/07 — 07/07 | 70,124,987 ZAR | ▼ -14.23 % |
08/07 — 14/07 | 72,025,600 ZAR | ▲ 2.71 % |
15/07 — 21/07 | 71,594,860 ZAR | ▼ -0.6 % |
22/07 — 28/07 | 68,977,605 ZAR | ▼ -3.66 % |
29/07 — 04/08 | 65,088,772 ZAR | ▼ -5.64 % |
05/08 — 11/08 | 76,692,368 ZAR | ▲ 17.83 % |
12/08 — 18/08 | 90,895,556 ZAR | ▲ 18.52 % |
19/08 — 25/08 | 90,225,888 ZAR | ▼ -0.74 % |
26/08 — 01/09 | 93,545,443 ZAR | ▲ 3.68 % |
Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rand Nam Phi cho năm sau*
07/2024 | 79,798,321 ZAR | ▲ 1.55 % |
08/2024 | 71,938,046 ZAR | ▼ -9.85 % |
09/2024 | 72,701,816 ZAR | ▲ 1.06 % |
10/2024 | 78,523,738 ZAR | ▲ 8.01 % |
11/2024 | 90,071,660 ZAR | ▲ 14.71 % |
12/2024 | 101,710,415 ZAR | ▲ 12.92 % |
01/2025 | 99,693,844 ZAR | ▼ -1.98 % |
02/2025 | 140,068,413 ZAR | ▲ 40.5 % |
03/2025 | 144,038,265 ZAR | ▲ 2.83 % |
04/2025 | 109,491,914 ZAR | ▼ -23.98 % |
05/2025 | 142,071,617 ZAR | ▲ 29.76 % |
06/2025 | 146,544,668 ZAR | ▲ 3.15 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ETH/ZAR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ZAR hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Ethereum đến rand Nam Phi Là - 78,579,209 ZAR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ZAR Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 Ethereum đến rand Nam Phi sẽ có giá - 77,159,075 zar
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ZAR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến rand Nam Phi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ZAR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến rand Nam Phi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ZAR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến rand Nam Phi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.