5,000 Bảng Ai Cập đến riel Campuchia

Giá cả 5,000 Bảng Ai Cập đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 431,635 KHR.

Bao nhiêu 5,000 EGP trong KHR?

06 07, 2024
5,000 EGP = 431,635 KHR
▼ -0.33 %
5,000 KHR = 57.92 EGP
1 EGP = 86.33 KHR

Lịch sử thay đổi giá 5,000 EGP trong KHR

Thống kê chi phí 5,000 Bảng Ai Cập trong riel Campuchia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 428,726 KHR
Tối đa 437,673 KHR
Bình quân gia quyền 432,940 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 410,139 KHR
Tối đa 437,673 KHR
Bình quân gia quyền 427,303 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 409,398 KHR
Tối đa 677,287 KHR
Bình quân gia quyền 604,538 KHR

Thay đổi chi phí 5,000 EGP đến KHR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 5,000 Bảng Ai Cập chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 0.68% (428,707 KHR — 431,635 KHR)

Thay đổi chi phí 5,000 EGP đến KHR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 5,000 Bảng Ai Cập chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 5.17% (410,431 KHR — 431,635 KHR)

Thay đổi chi phí 5,000 EGP đến KHR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 5,000 Bảng Ai Cập chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -34.97% (663,742 KHR — 431,635 KHR)

Thay đổi chi phí 5,000 EGP đến KHR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 5,000 Bảng Ai Cập chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -66.56% (1,290,673 KHR — 431,635 KHR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 EGP trong KHR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Bảng Ai Cập (EGP) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Bảng Ai Cập (EGP) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Bảng Ai Cập trong riel Campuchia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Bảng Ai Cập trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*

08/06 432,752 KHR ▲ 0.26 %
09/06 432,737 KHR ▼ -0 %
10/06 433,793 KHR ▲ 0.24 %
11/06 433,601 KHR ▼ -0.04 %
12/06 435,476 KHR ▲ 0.43 %
13/06 437,939 KHR ▲ 0.57 %
14/06 439,032 KHR ▲ 0.25 %
15/06 437,972 KHR ▼ -0.24 %
16/06 439,009 KHR ▲ 0.24 %
17/06 438,138 KHR ▼ -0.2 %
18/06 435,909 KHR ▼ -0.51 %
19/06 439,586 KHR ▲ 0.84 %
20/06 441,234 KHR ▲ 0.37 %
21/06 440,762 KHR ▼ -0.11 %
22/06 437,684 KHR ▼ -0.7 %
23/06 436,536 KHR ▼ -0.26 %
24/06 435,949 KHR ▼ -0.13 %
25/06 435,652 KHR ▼ -0.07 %
26/06 436,773 KHR ▲ 0.26 %
27/06 433,780 KHR ▼ -0.69 %
28/06 434,062 KHR ▲ 0.06 %
29/06 436,192 KHR ▲ 0.49 %
30/06 435,917 KHR ▼ -0.06 %
01/07 436,507 KHR ▲ 0.14 %
02/07 436,250 KHR ▼ -0.06 %
03/07 437,124 KHR ▲ 0.2 %
04/07 435,523 KHR ▼ -0.37 %
05/07 435,003 KHR ▼ -0.12 %
06/07 435,010 KHR ▲ 0 %
07/07 434,779 KHR ▼ -0.05 %

* — Giá ước tính của 5,000 Bảng Ai Cập trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Bảng Ai Cập trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Bảng Ai Cập trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 429,633 KHR ▼ -0.46 %
17/06 — 23/06 426,160 KHR ▼ -0.81 %
24/06 — 30/06 425,063 KHR ▼ -0.26 %
01/07 — 07/07 421,755 KHR ▼ -0.78 %
08/07 — 14/07 421,129 KHR ▼ -0.15 %
15/07 — 21/07 425,349 KHR ▲ 1 %
22/07 — 28/07 424,730 KHR ▼ -0.15 %
29/07 — 04/08 431,543 KHR ▲ 1.6 %
05/08 — 11/08 435,838 KHR ▲ 1 %
12/08 — 18/08 433,858 KHR ▼ -0.45 %
19/08 — 25/08 434,516 KHR ▲ 0.15 %
26/08 — 01/09 431,769 KHR ▼ -0.63 %

Giá ước tính của 5,000 Bảng Ai Cập trong riel Campuchia cho năm sau*

07/2024 433,181 KHR ▲ 0.36 %
08/2024 436,000 KHR ▲ 0.65 %
09/2024 430,652 KHR ▼ -1.23 %
10/2024 432,970 KHR ▲ 0.54 %
11/2024 430,815 KHR ▼ -0.5 %
12/2024 427,367 KHR ▼ -0.8 %
01/2025 428,324 KHR ▲ 0.22 %
02/2025 427,319 KHR ▼ -0.23 %
03/2025 251,950 KHR ▼ -41.04 %
04/2025 253,008 KHR ▲ 0.42 %
05/2025 256,944 KHR ▲ 1.56 %
06/2025 255,679 KHR ▼ -0.49 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 EGP trong KHR hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Bảng Ai Cập đến riel Campuchia Là - 431,635 KHR

Nó có giá bao nhiêu 5,000 EGP trong KHR Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 5,000 Bảng Ai Cập đến riel Campuchia sẽ có giá - 432,752 khr

Nó có giá bao nhiêu 5,000 EGP trong KHR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bảng Ai Cập đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 EGP trong KHR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bảng Ai Cập đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 EGP trong KHR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bảng Ai Cập đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu