100 dinar Algérie đến Lykke
Giá cả 100 dinar Algérie đến Lykke dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 40.5051 LKK.
Bao nhiêu 100 DZD trong LKK?
03 02, 2021
100 DZD = 40.5051 LKK
▲ 5.96 %
100 LKK = 246.88 DZD
1 DZD = 0.40505092 LKK
Lịch sử thay đổi giá 100 DZD trong LKK
Thống kê chi phí 100 dinar Algérie trong Lykke
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.7233 LKK |
Tối đa | 61.4399 LKK |
Bình quân gia quyền | 40.9314 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.7233 LKK |
Tối đa | 75.6305 LKK |
Bình quân gia quyền | 63.079 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.7233 LKK |
Tối đa | 97.8033 LKK |
Bình quân gia quyền | 68.6625 LKK |
Thay đổi chi phí 100 DZD đến LKK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 100 dinar Algérie chống lại Lykke thay đổi bởi -31.34% (58.9968 LKK — 40.5051 LKK)
Thay đổi chi phí 100 DZD đến LKK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 100 dinar Algérie chống lại Lykke thay đổi bởi -30.27% (58.0893 LKK — 40.5051 LKK)
Thay đổi chi phí 100 DZD đến LKK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 100 dinar Algérie chống lại Lykke thay đổi bởi -47.2% (76.7148 LKK — 40.5051 LKK)
Thay đổi chi phí 100 DZD đến LKK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 100 dinar Algérie chống lại Lykke thay đổi bởi -47.2% (76.7148 LKK — 40.5051 LKK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 DZD trong LKK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dinar Algérie (DZD) trong Lykke (LKK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dinar Algérie (DZD) trong Lykke (LKK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 dinar Algérie trong Lykke
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 dinar Algérie trong Lykke trong 30 ngày tới*
02/06 | 39.0109 LKK | ▼ -3.69 % |
03/06 | 37.793 LKK | ▼ -3.12 % |
04/06 | 37.8242 LKK | ▲ 0.08 % |
05/06 | 37.5831 LKK | ▼ -0.64 % |
06/06 | 38.0022 LKK | ▲ 1.11 % |
07/06 | 38.1181 LKK | ▲ 0.31 % |
08/06 | 38.5377 LKK | ▲ 1.1 % |
09/06 | 37.1952 LKK | ▼ -3.48 % |
10/06 | 36.7119 LKK | ▼ -1.3 % |
11/06 | 36.9105 LKK | ▲ 0.54 % |
12/06 | 35.8739 LKK | ▼ -2.81 % |
13/06 | 36.3108 LKK | ▲ 1.22 % |
14/06 | 35.6183 LKK | ▼ -1.91 % |
15/06 | 35.6051 LKK | ▼ -0.04 % |
16/06 | 31.8285 LKK | ▼ -10.61 % |
17/06 | 26.5939 LKK | ▼ -16.45 % |
18/06 | 27.5646 LKK | ▲ 3.65 % |
19/06 | 29.5242 LKK | ▲ 7.11 % |
20/06 | 30.2281 LKK | ▲ 2.38 % |
21/06 | 30.7185 LKK | ▲ 1.62 % |
22/06 | 31.8419 LKK | ▲ 3.66 % |
23/06 | 8.058612 LKK | ▼ -74.69 % |
24/06 | 8.194598 LKK | ▲ 1.69 % |
25/06 | 9.467797 LKK | ▲ 15.54 % |
26/06 | 8.608066 LKK | ▼ -9.08 % |
27/06 | 11.9765 LKK | ▲ 39.13 % |
28/06 | 11.9101 LKK | ▼ -0.55 % |
29/06 | 11.6558 LKK | ▼ -2.13 % |
30/06 | 11.5432 LKK | ▼ -0.97 % |
01/07 | 11.7361 LKK | ▲ 1.67 % |
* — Giá ước tính của 100 dinar Algérie trong Lykke được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 dinar Algérie trong Lykke trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 dinar Algérie trong Lykke trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 45.5946 LKK | ▲ 12.57 % |
10/06 — 16/06 | 42.3671 LKK | ▼ -7.08 % |
17/06 — 23/06 | 39.8227 LKK | ▼ -6.01 % |
24/06 — 30/06 | 36.2802 LKK | ▼ -8.9 % |
01/07 — 07/07 | 18.0409 LKK | ▼ -50.27 % |
08/07 — 14/07 | 18.3427 LKK | ▲ 1.67 % |
15/07 — 21/07 | 25.925 LKK | ▲ 41.34 % |
22/07 — 28/07 | 26.6596 LKK | ▲ 2.83 % |
29/07 — 04/08 | 28.4363 LKK | ▲ 6.66 % |
05/08 — 11/08 | 30.3827 LKK | ▲ 6.84 % |
12/08 — 18/08 | 30.9905 LKK | ▲ 2 % |
19/08 — 25/08 | 29.7664 LKK | ▼ -3.95 % |
Giá ước tính của 100 dinar Algérie trong Lykke cho năm sau*
07/2024 | 40.5375 LKK | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 33.3363 LKK | ▼ -17.76 % |
08/2024 | 39.3556 LKK | ▲ 18.06 % |
09/2024 | 24.2645 LKK | ▼ -38.35 % |
10/2024 | 37.5155 LKK | ▲ 54.61 % |
11/2024 | 50.1131 LKK | ▲ 33.58 % |
12/2024 | 53.771 LKK | ▲ 7.3 % |
01/2025 | 31.9678 LKK | ▼ -40.55 % |
02/2025 | 40.5959 LKK | ▲ 26.99 % |
03/2025 | 32.7143 LKK | ▼ -19.41 % |
04/2025 | 24.6761 LKK | ▼ -24.57 % |
05/2025 | 25.2999 LKK | ▲ 2.53 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DZD/LKK
FAQ
Giá bao nhiêu 100 DZD trong LKK hôm nay, 03 02, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 dinar Algérie đến Lykke Là - 40.5051 LKK
Nó có giá bao nhiêu 100 DZD trong LKK Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 100 dinar Algérie đến Lykke sẽ có giá - 39 lkk
Nó có giá bao nhiêu 100 DZD trong LKK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Algérie đến Lykke cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 DZD trong LKK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Algérie đến Lykke cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 DZD trong LKK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Algérie đến Lykke cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.