1,000 peso Cuba đến lempira Honduras
Giá cả 1,000 peso Cuba đến lempira Honduras dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 24,704 HNL.
Bao nhiêu 1,000 CUC trong HNL?
06 07, 2024
1,000 CUC = 24,704 HNL
▼ -0.45 %
1,000 HNL = 40.48 CUC
1 CUC = 24.7 HNL
Lịch sử thay đổi giá 1,000 CUC trong HNL
Thống kê chi phí 1,000 peso Cuba trong lempira Honduras
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24,630 HNL |
Tối đa | 24,735 HNL |
Bình quân gia quyền | 24,716 HNL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24,581 HNL |
Tối đa | 24,780 HNL |
Bình quân gia quyền | 24,713 HNL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,409 HNL |
Tối đa | 24,950 HNL |
Bình quân gia quyền | 24,664 HNL |
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến HNL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 peso Cuba chống lại lempira Honduras thay đổi bởi -0.09% (24,726 HNL — 24,704 HNL)
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến HNL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 peso Cuba chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 0.14% (24,670 HNL — 24,704 HNL)
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến HNL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 peso Cuba chống lại lempira Honduras thay đổi bởi -0.02% (24,710 HNL — 24,704 HNL)
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến HNL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 peso Cuba chống lại lempira Honduras thay đổi bởi -0.79% (24,900 HNL — 24,704 HNL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 CUC trong HNL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Cuba (CUC) trong lempira Honduras (HNL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Cuba (CUC) trong lempira Honduras (HNL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 peso Cuba trong lempira Honduras
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong lempira Honduras trong 30 ngày tới*
08/06 | 24,683 HNL | ▼ -0.08 % |
09/06 | 24,544 HNL | ▼ -0.56 % |
10/06 | 24,620 HNL | ▲ 0.31 % |
11/06 | 24,632 HNL | ▲ 0.05 % |
12/06 | 24,640 HNL | ▲ 0.03 % |
13/06 | 24,673 HNL | ▲ 0.13 % |
14/06 | 24,636 HNL | ▼ -0.15 % |
15/06 | 24,580 HNL | ▼ -0.23 % |
16/06 | 24,626 HNL | ▲ 0.18 % |
17/06 | 24,590 HNL | ▼ -0.14 % |
18/06 | 24,510 HNL | ▼ -0.33 % |
19/06 | 24,630 HNL | ▲ 0.49 % |
20/06 | 24,651 HNL | ▲ 0.09 % |
21/06 | 24,655 HNL | ▲ 0.02 % |
22/06 | 24,634 HNL | ▼ -0.09 % |
23/06 | 24,651 HNL | ▲ 0.07 % |
24/06 | 24,606 HNL | ▼ -0.18 % |
25/06 | 24,601 HNL | ▼ -0.02 % |
26/06 | 24,615 HNL | ▲ 0.06 % |
27/06 | 24,642 HNL | ▲ 0.11 % |
28/06 | 24,677 HNL | ▲ 0.14 % |
29/06 | 24,689 HNL | ▲ 0.05 % |
30/06 | 24,636 HNL | ▼ -0.22 % |
01/07 | 24,573 HNL | ▼ -0.25 % |
02/07 | 24,573 HNL | ▲ 0 % |
03/07 | 24,636 HNL | ▲ 0.26 % |
04/07 | 24,568 HNL | ▼ -0.28 % |
05/07 | 24,632 HNL | ▲ 0.26 % |
06/07 | 24,643 HNL | ▲ 0.04 % |
07/07 | 24,542 HNL | ▼ -0.41 % |
* — Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong lempira Honduras được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 peso Cuba trong lempira Honduras trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong lempira Honduras trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 24,905 HNL | ▲ 0.81 % |
17/06 — 23/06 | 24,899 HNL | ▼ -0.02 % |
24/06 — 30/06 | 24,810 HNL | ▼ -0.36 % |
01/07 — 07/07 | 24,872 HNL | ▲ 0.25 % |
08/07 — 14/07 | 24,851 HNL | ▼ -0.09 % |
15/07 — 21/07 | 24,930 HNL | ▲ 0.32 % |
22/07 — 28/07 | 24,895 HNL | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 24,886 HNL | ▼ -0.03 % |
05/08 — 11/08 | 24,883 HNL | ▼ -0.01 % |
12/08 — 18/08 | 24,865 HNL | ▼ -0.07 % |
19/08 — 25/08 | 24,919 HNL | ▲ 0.22 % |
26/08 — 01/09 | 24,833 HNL | ▼ -0.35 % |
Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong lempira Honduras cho năm sau*
07/2024 | 24,778 HNL | ▲ 0.3 % |
08/2024 | 24,737 HNL | ▼ -0.17 % |
09/2024 | 24,838 HNL | ▲ 0.41 % |
10/2024 | 24,858 HNL | ▲ 0.08 % |
11/2024 | 24,837 HNL | ▼ -0.09 % |
12/2024 | 24,889 HNL | ▲ 0.21 % |
01/2025 | 24,840 HNL | ▼ -0.19 % |
02/2025 | 24,867 HNL | ▲ 0.11 % |
03/2025 | 24,845 HNL | ▼ -0.09 % |
04/2025 | 24,944 HNL | ▲ 0.4 % |
05/2025 | 24,836 HNL | ▼ -0.43 % |
06/2025 | 24,816 HNL | ▼ -0.08 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CUC/HNL
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 CUC trong HNL hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 peso Cuba đến lempira Honduras Là - 24,704 HNL
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong HNL Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 peso Cuba đến lempira Honduras sẽ có giá - 24,683 hnl
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong HNL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Cuba đến lempira Honduras cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong HNL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Cuba đến lempira Honduras cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong HNL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Cuba đến lempira Honduras cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.