2,000 Bancor đến krona Thụy Điển
Giá cả 2,000 Bancor đến krona Thụy Điển dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 16,671 SEK.
Bao nhiêu 2,000 BNT trong SEK?
06 06, 2024
2,000 BNT = 16,671 SEK
▼ -2.73 %
2,000 SEK = 239.93 BNT
1 BNT = 8.34 SEK
Lịch sử thay đổi giá 2,000 BNT trong SEK
Thống kê chi phí 2,000 Bancor trong krona Thụy Điển
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,134 SEK |
Tối đa | 17,811 SEK |
Bình quân gia quyền | 16,256 SEK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,810 SEK |
Tối đa | 21,524 SEK |
Bình quân gia quyền | 16,847 SEK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,379 SEK |
Tối đa | 41,705 SEK |
Bình quân gia quyền | 13,544 SEK |
Thay đổi chi phí 2,000 BNT đến SEK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 2,000 Bancor chống lại krona Thụy Điển thay đổi bởi 11.18% (14,995 SEK — 16,671 SEK)
Thay đổi chi phí 2,000 BNT đến SEK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 2,000 Bancor chống lại krona Thụy Điển thay đổi bởi -14.59% (19,520 SEK — 16,671 SEK)
Thay đổi chi phí 2,000 BNT đến SEK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 2,000 Bancor chống lại krona Thụy Điển thay đổi bởi 96.63% (8,478 SEK — 16,671 SEK)
Thay đổi chi phí 2,000 BNT đến SEK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 2,000 Bancor chống lại krona Thụy Điển thay đổi bởi 361.35% (3,614 SEK — 16,671 SEK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 BNT trong SEK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Bancor (BNT) trong krona Thụy Điển (SEK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Bancor (BNT) trong krona Thụy Điển (SEK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Bancor trong krona Thụy Điển
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Bancor trong krona Thụy Điển trong 30 ngày tới*
08/06 | 16,496 SEK | ▼ -1.05 % |
09/06 | 16,750 SEK | ▲ 1.54 % |
10/06 | 16,706 SEK | ▼ -0.26 % |
11/06 | 16,364 SEK | ▼ -2.05 % |
12/06 | 15,988 SEK | ▼ -2.3 % |
13/06 | 15,934 SEK | ▼ -0.34 % |
14/06 | 15,775 SEK | ▼ -0.99 % |
15/06 | 15,886 SEK | ▲ 0.7 % |
16/06 | 16,297 SEK | ▲ 2.59 % |
17/06 | 16,872 SEK | ▲ 3.53 % |
18/06 | 17,288 SEK | ▲ 2.47 % |
19/06 | 17,201 SEK | ▼ -0.5 % |
20/06 | 17,691 SEK | ▲ 2.85 % |
21/06 | 18,560 SEK | ▲ 4.91 % |
22/06 | 18,477 SEK | ▼ -0.45 % |
23/06 | 18,290 SEK | ▼ -1.01 % |
24/06 | 18,744 SEK | ▲ 2.48 % |
25/06 | 19,031 SEK | ▲ 1.53 % |
26/06 | 18,997 SEK | ▼ -0.18 % |
27/06 | 19,090 SEK | ▲ 0.49 % |
28/06 | 18,976 SEK | ▼ -0.59 % |
29/06 | 18,764 SEK | ▼ -1.12 % |
30/06 | 18,711 SEK | ▼ -0.28 % |
01/07 | 18,565 SEK | ▼ -0.78 % |
02/07 | 18,725 SEK | ▲ 0.86 % |
03/07 | 18,584 SEK | ▼ -0.75 % |
04/07 | 18,605 SEK | ▲ 0.11 % |
05/07 | 18,643 SEK | ▲ 0.21 % |
06/07 | 18,827 SEK | ▲ 0.98 % |
07/07 | 18,567 SEK | ▼ -1.38 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Bancor trong krona Thụy Điển được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Bancor trong krona Thụy Điển trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Bancor trong krona Thụy Điển trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17,433 SEK | ▲ 4.57 % |
17/06 — 23/06 | 18,181 SEK | ▲ 4.29 % |
24/06 — 30/06 | 18,143 SEK | ▼ -0.21 % |
01/07 — 07/07 | 14,444 SEK | ▼ -20.39 % |
08/07 — 14/07 | 14,919 SEK | ▲ 3.29 % |
15/07 — 21/07 | 13,987 SEK | ▼ -6.24 % |
22/07 — 28/07 | 14,124 SEK | ▲ 0.97 % |
29/07 — 04/08 | 13,434 SEK | ▼ -4.88 % |
05/08 — 11/08 | 15,361 SEK | ▲ 14.34 % |
12/08 — 18/08 | 16,880 SEK | ▲ 9.89 % |
19/08 — 25/08 | 16,395 SEK | ▼ -2.87 % |
26/08 — 01/09 | 16,405 SEK | ▲ 0.06 % |
Giá ước tính của 2,000 Bancor trong krona Thụy Điển cho năm sau*
07/2024 | 16,598 SEK | ▼ -0.44 % |
08/2024 | 19,397 SEK | ▲ 16.86 % |
09/2024 | 19,182 SEK | ▼ -1.11 % |
10/2024 | 26,185 SEK | ▲ 36.51 % |
11/2024 | 33,267 SEK | ▲ 27.05 % |
12/2024 | 31,450 SEK | ▼ -5.46 % |
01/2025 | 29,633 SEK | ▼ -5.78 % |
02/2025 | 35,694 SEK | ▲ 20.45 % |
03/2025 | 37,160 SEK | ▲ 4.11 % |
04/2025 | 25,115 SEK | ▼ -32.41 % |
05/2025 | 29,959 SEK | ▲ 19.29 % |
06/2025 | 29,767 SEK | ▼ -0.64 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BNT/SEK
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 BNT trong SEK hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Bancor đến krona Thụy Điển Là - 16,671 SEK
Nó có giá bao nhiêu 2,000 BNT trong SEK Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 2,000 Bancor đến krona Thụy Điển sẽ có giá - 16,496 sek
Nó có giá bao nhiêu 2,000 BNT trong SEK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Bancor đến krona Thụy Điển cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 BNT trong SEK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Bancor đến krona Thụy Điển cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 BNT trong SEK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Bancor đến krona Thụy Điển cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.