1,000 franc Burundi đến FunFair
Giá cả 1,000 franc Burundi đến FunFair dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 62.7807 FUN.
Bao nhiêu 1,000 BIF trong FUN?
06 07, 2024
1,000 BIF = 62.7807 FUN
▼ -1.65 %
1,000 FUN = 15,928 BIF
1 BIF = 0.06278069 FUN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 BIF trong FUN
Thống kê chi phí 1,000 franc Burundi trong FunFair
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.6773 FUN |
Tối đa | 69.2636 FUN |
Bình quân gia quyền | 67.8197 FUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.0552 FUN |
Tối đa | 76.2925 FUN |
Bình quân gia quyền | 61.2023 FUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.0609 FUN |
Tối đa | 110.04 FUN |
Bình quân gia quyền | 69.7882 FUN |
Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến FUN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 franc Burundi chống lại FunFair thay đổi bởi -5.25% (66.2588 FUN — 62.7807 FUN)
Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến FUN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại FunFair thay đổi bởi 16.88% (53.7142 FUN — 62.7807 FUN)
Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến FUN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại FunFair thay đổi bởi -21.8% (80.283 FUN — 62.7807 FUN)
Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến FUN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại FunFair thay đổi bởi -79.61% (307.93 FUN — 62.7807 FUN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BIF trong FUN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong FunFair (FUN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong FunFair (FUN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 franc Burundi trong FunFair
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong FunFair trong 30 ngày tới*
08/06 | 63.8414 FUN | ▲ 1.69 % |
09/06 | 64.4039 FUN | ▲ 0.88 % |
10/06 | 65.2234 FUN | ▲ 1.27 % |
11/06 | 65.1744 FUN | ▼ -0.08 % |
12/06 | 64.8603 FUN | ▼ -0.48 % |
13/06 | 66.618 FUN | ▲ 2.71 % |
14/06 | 65.09 FUN | ▼ -2.29 % |
15/06 | 62.8747 FUN | ▼ -3.4 % |
16/06 | 62.3974 FUN | ▼ -0.76 % |
17/06 | 62.0949 FUN | ▼ -0.48 % |
18/06 | 66.2818 FUN | ▲ 6.74 % |
19/06 | 66.7016 FUN | ▲ 0.63 % |
20/06 | 65.0654 FUN | ▼ -2.45 % |
21/06 | 65.7529 FUN | ▲ 1.06 % |
22/06 | 67.7203 FUN | ▲ 2.99 % |
23/06 | 67.8913 FUN | ▲ 0.25 % |
24/06 | 67.5758 FUN | ▼ -0.46 % |
25/06 | 66.9919 FUN | ▼ -0.86 % |
26/06 | 66.5957 FUN | ▼ -0.59 % |
27/06 | 65.7447 FUN | ▼ -1.28 % |
28/06 | 66.3558 FUN | ▲ 0.93 % |
29/06 | 67.0095 FUN | ▲ 0.99 % |
30/06 | 66.4832 FUN | ▼ -0.79 % |
01/07 | 67.4448 FUN | ▲ 1.45 % |
02/07 | 67.2707 FUN | ▼ -0.26 % |
03/07 | 66.0979 FUN | ▼ -1.74 % |
04/07 | 65.0712 FUN | ▼ -1.55 % |
05/07 | 63.5237 FUN | ▼ -2.38 % |
06/07 | 62.6403 FUN | ▼ -1.39 % |
07/07 | 61.6124 FUN | ▼ -1.64 % |
* — Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong FunFair được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Burundi trong FunFair trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong FunFair trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 59.8774 FUN | ▼ -4.62 % |
17/06 — 23/06 | 58.7124 FUN | ▼ -1.95 % |
24/06 — 30/06 | 55.0927 FUN | ▼ -6.17 % |
01/07 — 07/07 | 74.3647 FUN | ▲ 34.98 % |
08/07 — 14/07 | 68.9493 FUN | ▼ -7.28 % |
15/07 — 21/07 | 75.1765 FUN | ▲ 9.03 % |
22/07 — 28/07 | 72.5926 FUN | ▼ -3.44 % |
29/07 — 04/08 | 78.0207 FUN | ▲ 7.48 % |
05/08 — 11/08 | 79.09 FUN | ▲ 1.37 % |
12/08 — 18/08 | 78.3637 FUN | ▼ -0.92 % |
19/08 — 25/08 | 77.983 FUN | ▼ -0.49 % |
26/08 — 01/09 | 72.7212 FUN | ▼ -6.75 % |
Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong FunFair cho năm sau*
07/2024 | 66.5149 FUN | ▲ 5.95 % |
08/2024 | 71.5307 FUN | ▲ 7.54 % |
09/2024 | 71.8416 FUN | ▲ 0.43 % |
10/2024 | 65.9809 FUN | ▼ -8.16 % |
11/2024 | 65.9857 FUN | ▲ 0.01 % |
12/2024 | 42.9113 FUN | ▼ -34.97 % |
01/2025 | 53.5722 FUN | ▲ 24.84 % |
02/2025 | 51.0805 FUN | ▼ -4.65 % |
03/2025 | 43.4544 FUN | ▼ -14.93 % |
04/2025 | 61.8566 FUN | ▲ 42.35 % |
05/2025 | 62.6822 FUN | ▲ 1.33 % |
06/2025 | 56.905 FUN | ▼ -9.22 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BIF/FUN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 BIF trong FUN hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Burundi đến FunFair Là - 62.7807 FUN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong FUN Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 franc Burundi đến FunFair sẽ có giá - 64 fun
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong FUN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến FunFair cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong FUN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến FunFair cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong FUN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến FunFair cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.