200 lev Bulgaria đến won Triều Tiên
Giá cả 200 lev Bulgaria đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 100,284 KPW.
Bao nhiêu 200 BGN trong KPW?
06 07, 2024
200 BGN = 100,284 KPW
▼ -0.04 %
200 KPW = 0.4 BGN
1 BGN = 501.42 KPW
Lịch sử thay đổi giá 200 BGN trong KPW
Thống kê chi phí 200 lev Bulgaria trong won Triều Tiên
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98,925 KPW |
Tối đa | 100,395 KPW |
Bình quân gia quyền | 99,792 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 97,733 KPW |
Tối đa | 100,764 KPW |
Bình quân gia quyền | 99,391 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 96,297 KPW |
Tối đa | 103,541 KPW |
Bình quân gia quyền | 99,653 KPW |
Thay đổi chi phí 200 BGN đến KPW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 200 lev Bulgaria chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 1.37% (98,925 KPW — 100,284 KPW)
Thay đổi chi phí 200 BGN đến KPW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 200 lev Bulgaria chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -0.28% (100,562 KPW — 100,284 KPW)
Thay đổi chi phí 200 BGN đến KPW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 200 lev Bulgaria chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 1.09% (99,199 KPW — 100,284 KPW)
Thay đổi chi phí 200 BGN đến KPW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 200 lev Bulgaria chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -0.43% (100,712 KPW — 100,284 KPW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 BGN trong KPW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 lev Bulgaria (BGN) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 lev Bulgaria (BGN) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 lev Bulgaria trong won Triều Tiên
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 lev Bulgaria trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*
08/06 | 100,470 KPW | ▲ 0.19 % |
09/06 | 100,576 KPW | ▲ 0.11 % |
10/06 | 100,636 KPW | ▲ 0.06 % |
11/06 | 100,541 KPW | ▼ -0.09 % |
12/06 | 100,629 KPW | ▲ 0.09 % |
13/06 | 100,858 KPW | ▲ 0.23 % |
14/06 | 101,529 KPW | ▲ 0.67 % |
15/06 | 101,735 KPW | ▲ 0.2 % |
16/06 | 101,611 KPW | ▼ -0.12 % |
17/06 | 101,836 KPW | ▲ 0.22 % |
18/06 | 101,833 KPW | ▼ -0 % |
19/06 | 101,737 KPW | ▼ -0.09 % |
20/06 | 101,525 KPW | ▼ -0.21 % |
21/06 | 101,403 KPW | ▼ -0.12 % |
22/06 | 101,427 KPW | ▲ 0.02 % |
23/06 | 101,317 KPW | ▼ -0.11 % |
24/06 | 101,463 KPW | ▲ 0.14 % |
25/06 | 101,382 KPW | ▼ -0.08 % |
26/06 | 101,461 KPW | ▲ 0.08 % |
27/06 | 101,584 KPW | ▲ 0.12 % |
28/06 | 101,326 KPW | ▼ -0.25 % |
29/06 | 101,159 KPW | ▼ -0.16 % |
30/06 | 101,378 KPW | ▲ 0.22 % |
01/07 | 101,502 KPW | ▲ 0.12 % |
02/07 | 101,502 KPW | ▲ 0 % |
03/07 | 101,834 KPW | ▲ 0.33 % |
04/07 | 101,914 KPW | ▲ 0.08 % |
05/07 | 101,787 KPW | ▼ -0.12 % |
06/07 | 101,908 KPW | ▲ 0.12 % |
07/07 | 102,019 KPW | ▲ 0.11 % |
* — Giá ước tính của 200 lev Bulgaria trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 lev Bulgaria trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 lev Bulgaria trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 100,653 KPW | ▲ 0.37 % |
17/06 — 23/06 | 100,395 KPW | ▼ -0.26 % |
24/06 — 30/06 | 101,114 KPW | ▲ 0.72 % |
01/07 — 07/07 | 98,834 KPW | ▼ -2.25 % |
08/07 — 14/07 | 99,027 KPW | ▲ 0.19 % |
15/07 — 21/07 | 99,656 KPW | ▲ 0.64 % |
22/07 — 28/07 | 100,149 KPW | ▲ 0.49 % |
29/07 — 04/08 | 100,247 KPW | ▲ 0.1 % |
05/08 — 11/08 | 101,381 KPW | ▲ 1.13 % |
12/08 — 18/08 | 101,164 KPW | ▼ -0.21 % |
19/08 — 25/08 | 101,401 KPW | ▲ 0.23 % |
26/08 — 01/09 | 101,561 KPW | ▲ 0.16 % |
Giá ước tính của 200 lev Bulgaria trong won Triều Tiên cho năm sau*
07/2024 | 99,996 KPW | ▼ -0.29 % |
08/2024 | 98,435 KPW | ▼ -1.56 % |
09/2024 | 96,069 KPW | ▼ -2.4 % |
10/2024 | 95,855 KPW | ▼ -0.22 % |
11/2024 | 98,322 KPW | ▲ 2.57 % |
12/2024 | 99,896 KPW | ▲ 1.6 % |
01/2025 | 97,563 KPW | ▼ -2.34 % |
02/2025 | 97,496 KPW | ▼ -0.07 % |
03/2025 | 97,091 KPW | ▼ -0.41 % |
04/2025 | 95,652 KPW | ▼ -1.48 % |
05/2025 | 97,176 KPW | ▲ 1.59 % |
06/2025 | 97,702 KPW | ▲ 0.54 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BGN/KPW
FAQ
Giá bao nhiêu 200 BGN trong KPW hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 lev Bulgaria đến won Triều Tiên Là - 100,284 KPW
Nó có giá bao nhiêu 200 BGN trong KPW Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 200 lev Bulgaria đến won Triều Tiên sẽ có giá - 100,470 kpw
Nó có giá bao nhiêu 200 BGN trong KPW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 lev Bulgaria đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 BGN trong KPW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 lev Bulgaria đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 BGN trong KPW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 lev Bulgaria đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.