2 Bangladeshi taka đến Power Ledger

Giá cả 2 Bangladeshi taka đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.05679872 POWR.

Bao nhiêu 2 BDT trong POWR?

06 07, 2024
2 BDT = 0.05679872 POWR
▲ 0.4 %
2 POWR = 70.42 BDT
1 BDT = 0.02839936 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2 BDT trong POWR

Thống kê chi phí 2 Bangladeshi taka trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05333256 POWR
Tối đa 0.0580771 POWR
Bình quân gia quyền 0.05554693 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03913322 POWR
Tối đa 0.06373802 POWR
Bình quân gia quyền 0.05355169 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00044534 POWR
Tối đa 0.15021738 POWR
Bình quân gia quyền 0.08095889 POWR

Thay đổi chi phí 2 BDT đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 2 Bangladeshi taka chống lại Power Ledger thay đổi bởi -3.02% (0.05857 POWR — 0.05679872 POWR)

Thay đổi chi phí 2 BDT đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 2 Bangladeshi taka chống lại Power Ledger thay đổi bởi 21.19% (0.04686714 POWR — 0.05679872 POWR)

Thay đổi chi phí 2 BDT đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 2 Bangladeshi taka chống lại Power Ledger thay đổi bởi -56.45% (0.13043662 POWR — 0.05679872 POWR)

Thay đổi chi phí 2 BDT đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 2 Bangladeshi taka chống lại Power Ledger thay đổi bởi -86.4% (0.41754992 POWR — 0.05679872 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 BDT trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 Bangladeshi taka (BDT) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 Bangladeshi taka (BDT) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 Bangladeshi taka trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 Bangladeshi taka trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

08/06 0.0567687 POWR ▼ -0.05 %
09/06 0.05565457 POWR ▼ -1.96 %
10/06 0.0569848 POWR ▲ 2.39 %
11/06 0.05639768 POWR ▼ -1.03 %
12/06 0.05337396 POWR ▼ -5.36 %
13/06 0.05715881 POWR ▲ 7.09 %
14/06 0.05705184 POWR ▼ -0.19 %
15/06 0.05563746 POWR ▼ -2.48 %
16/06 0.05503437 POWR ▼ -1.08 %
17/06 0.05474786 POWR ▼ -0.52 %
18/06 0.05666874 POWR ▲ 3.51 %
19/06 0.05555273 POWR ▼ -1.97 %
20/06 0.05377174 POWR ▼ -3.21 %
21/06 0.05466175 POWR ▲ 1.66 %
22/06 0.05777907 POWR ▲ 5.7 %
23/06 0.05701246 POWR ▼ -1.33 %
24/06 0.05651067 POWR ▼ -0.88 %
25/06 0.05655292 POWR ▲ 0.07 %
26/06 0.05654369 POWR ▼ -0.02 %
27/06 0.05612104 POWR ▼ -0.75 %
28/06 0.05615182 POWR ▲ 0.05 %
29/06 0.05625584 POWR ▲ 0.19 %
30/06 0.05819558 POWR ▲ 3.45 %
01/07 0.05869701 POWR ▲ 0.86 %
02/07 0.05909477 POWR ▲ 0.68 %
03/07 0.05959603 POWR ▲ 0.85 %
04/07 0.06025875 POWR ▲ 1.11 %
05/07 0.05888164 POWR ▼ -2.29 %
06/07 0.05831789 POWR ▼ -0.96 %
07/07 0.05821784 POWR ▼ -0.17 %

* — Giá ước tính của 2 Bangladeshi taka trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 Bangladeshi taka trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 Bangladeshi taka trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.05368038 POWR ▼ -5.49 %
17/06 — 23/06 0.05356335 POWR ▼ -0.22 %
24/06 — 30/06 0.05592468 POWR ▲ 4.41 %
01/07 — 07/07 0.0737171 POWR ▲ 31.81 %
08/07 — 14/07 0.07000289 POWR ▼ -5.04 %
15/07 — 21/07 0.07209097 POWR ▲ 2.98 %
22/07 — 28/07 0.07061036 POWR ▼ -2.05 %
29/07 — 04/08 0.06508555 POWR ▼ -7.82 %
05/08 — 11/08 0.06710005 POWR ▲ 3.1 %
12/08 — 18/08 0.067627 POWR ▲ 0.79 %
19/08 — 25/08 0.07087964 POWR ▲ 4.81 %
26/08 — 01/09 0.06950243 POWR ▼ -1.94 %

Giá ước tính của 2 Bangladeshi taka trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.05505415 POWR ▼ -3.07 %
08/2024 0.06917491 POWR ▲ 25.65 %
09/2024 0.05565487 POWR ▼ -19.54 %
10/2024 0.03525553 POWR ▼ -36.65 %
11/2024 0.03125468 POWR ▼ -11.35 %
12/2024 0.02146394 POWR ▼ -31.33 %
01/2025 0.02651789 POWR ▲ 23.55 %
02/2025 0.02325734 POWR ▼ -12.3 %
03/2025 0.0213569 POWR ▼ -8.17 %
04/2025 0.03267324 POWR ▲ 52.99 %
05/2025 0.0287054 POWR ▼ -12.14 %
06/2025 0.02854348 POWR ▼ -0.56 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 BDT trong POWR hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 Bangladeshi taka đến Power Ledger Là - 0.05679872 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2 BDT trong POWR Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 2 Bangladeshi taka đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 2 BDT trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 Bangladeshi taka đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 BDT trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 Bangladeshi taka đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 BDT trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 Bangladeshi taka đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu