1,000 Bangladeshi taka đến Melon

Giá cả 1,000 Bangladeshi taka đến Melon dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.41067 MLN.

Bao nhiêu 1,000 BDT trong MLN?

06 07, 2024
1,000 BDT = 0.41067 MLN
▲ 8.2 %
1,000 MLN = 2,435,045 BDT
1 BDT = 0.00041067 MLN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BDT trong MLN

Thống kê chi phí 1,000 Bangladeshi taka trong Melon

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.38385 MLN
Tối đa 0.41724 MLN
Bình quân gia quyền 0.40303408 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.34212 MLN
Tối đa 0.44295 MLN
Bình quân gia quyền 0.39325478 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0022 MLN
Tối đa 0.68527 MLN
Bình quân gia quyền 0.50555148 MLN

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến MLN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 Bangladeshi taka chống lại Melon thay đổi bởi -1.69% (0.41771 MLN — 0.41067 MLN)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến MLN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại Melon thay đổi bởi 9.86% (0.37382 MLN — 0.41067 MLN)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến MLN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại Melon thay đổi bởi -23.82% (0.53906 MLN — 0.41067 MLN)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến MLN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại Melon thay đổi bởi -90.16% (4.17422 MLN — 0.41067 MLN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BDT trong MLN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bangladeshi taka (BDT) trong Melon (MLN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bangladeshi taka (BDT) trong Melon (MLN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bangladeshi taka trong Melon

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Melon trong 30 ngày tới*

08/06 0.40300815 MLN ▼ -1.87 %
09/06 0.38621795 MLN ▼ -4.17 %
10/06 0.39174801 MLN ▲ 1.43 %
11/06 0.40618316 MLN ▲ 3.68 %
12/06 0.41476038 MLN ▲ 2.11 %
13/06 0.42201478 MLN ▲ 1.75 %
14/06 0.41871658 MLN ▼ -0.78 %
15/06 0.40079424 MLN ▼ -4.28 %
16/06 0.38942925 MLN ▼ -2.84 %
17/06 0.3961889 MLN ▲ 1.74 %
18/06 0.42888911 MLN ▲ 8.25 %
19/06 0.41998493 MLN ▼ -2.08 %
20/06 0.40782205 MLN ▼ -2.9 %
21/06 0.4018235 MLN ▼ -1.47 %
22/06 0.42514993 MLN ▲ 5.81 %
23/06 0.43123652 MLN ▲ 1.43 %
24/06 0.42497747 MLN ▼ -1.45 %
25/06 0.41192237 MLN ▼ -3.07 %
26/06 0.4086192 MLN ▼ -0.8 %
27/06 0.41594245 MLN ▲ 1.79 %
28/06 0.41861404 MLN ▲ 0.64 %
29/06 0.41499991 MLN ▼ -0.86 %
30/06 0.412004 MLN ▼ -0.72 %
01/07 0.40946012 MLN ▼ -0.62 %
02/07 0.42108736 MLN ▲ 2.84 %
03/07 0.42368166 MLN ▲ 0.62 %
04/07 0.41990062 MLN ▼ -0.89 %
05/07 0.40258315 MLN ▼ -4.12 %
06/07 0.39390885 MLN ▼ -2.15 %
07/07 0.39266706 MLN ▼ -0.32 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Melon được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bangladeshi taka trong Melon trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Melon trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.41946548 MLN ▲ 2.14 %
17/06 — 23/06 0.41367055 MLN ▼ -1.38 %
24/06 — 30/06 0.4285426 MLN ▲ 3.6 %
01/07 — 07/07 0.53065325 MLN ▲ 23.83 %
08/07 — 14/07 0.4701843 MLN ▼ -11.4 %
15/07 — 21/07 0.53856654 MLN ▲ 14.54 %
22/07 — 28/07 0.49670959 MLN ▼ -7.77 %
29/07 — 04/08 0.51962861 MLN ▲ 4.61 %
05/08 — 11/08 0.51311666 MLN ▼ -1.25 %
12/08 — 18/08 0.48850518 MLN ▼ -4.8 %
19/08 — 25/08 0.50514477 MLN ▲ 3.41 %
26/08 — 01/09 0.46769392 MLN ▼ -7.41 %

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Melon cho năm sau*

07/2024 0.40228356 MLN ▼ -2.04 %
08/2024 0.5222818 MLN ▲ 29.83 %
09/2024 0.49655829 MLN ▼ -4.93 %
10/2024 0.47521827 MLN ▼ -4.3 %
11/2024 0.49914265 MLN ▲ 5.03 %
12/2024 0.32739547 MLN ▼ -34.41 %
01/2025 0.45196538 MLN ▲ 38.05 %
02/2025 0.38800471 MLN ▼ -14.15 %
03/2025 0.27981632 MLN ▼ -27.88 %
04/2025 0.39980152 MLN ▲ 42.88 %
05/2025 0.35260089 MLN ▼ -11.81 %
06/2025 0.3348117 MLN ▼ -5.05 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BDT trong MLN hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bangladeshi taka đến Melon Là - 0.41067 MLN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong MLN Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1,000 Bangladeshi taka đến Melon sẽ có giá - 0 mln

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong MLN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến Melon cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong MLN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến Melon cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong MLN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến Melon cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu