1,000 Manat Azerbaijan đến LBRY Credits
Giá cả 1,000 Manat Azerbaijan đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 187,123 LBC.
Bao nhiêu 1,000 AZN trong LBC?
05 31, 2024
1,000 AZN = 187,123 LBC
▼ -2.36 %
1,000 LBC = 5.34 AZN
1 AZN = 187.12 LBC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 AZN trong LBC
Thống kê chi phí 1,000 Manat Azerbaijan trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 164,046 LBC |
Tối đa | 197,880 LBC |
Bình quân gia quyền | 179,737 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78,978 LBC |
Tối đa | 197,880 LBC |
Bình quân gia quyền | 149,347 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39,523 LBC |
Tối đa | 285,110 LBC |
Bình quân gia quyền | 113,427 LBC |
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 Manat Azerbaijan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -0.19% (187,486 LBC — 187,123 LBC)
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 62.26% (115,320 LBC — 187,123 LBC)
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 255.25% (52,674 LBC — 187,123 LBC)
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 235.98% (55,695 LBC — 187,123 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 AZN trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan (AZN) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan (AZN) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Manat Azerbaijan trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
02/06 | 191,213 LBC | ▲ 2.19 % |
03/06 | 191,600 LBC | ▲ 0.2 % |
04/06 | 187,740 LBC | ▼ -2.01 % |
05/06 | 193,379 LBC | ▲ 3 % |
06/06 | 193,295 LBC | ▼ -0.04 % |
07/06 | 195,012 LBC | ▲ 0.89 % |
08/06 | 194,923 LBC | ▼ -0.05 % |
09/06 | 193,547 LBC | ▼ -0.71 % |
10/06 | 193,435 LBC | ▼ -0.06 % |
11/06 | 192,403 LBC | ▼ -0.53 % |
12/06 | 193,140 LBC | ▲ 0.38 % |
13/06 | 175,562 LBC | ▼ -9.1 % |
14/06 | 169,832 LBC | ▼ -3.26 % |
15/06 | 176,290 LBC | ▲ 3.8 % |
16/06 | 170,471 LBC | ▼ -3.3 % |
17/06 | 167,746 LBC | ▼ -1.6 % |
18/06 | 165,611 LBC | ▼ -1.27 % |
19/06 | 166,644 LBC | ▲ 0.62 % |
20/06 | 166,697 LBC | ▲ 0.03 % |
21/06 | 168,148 LBC | ▲ 0.87 % |
22/06 | 166,360 LBC | ▼ -1.06 % |
23/06 | 157,783 LBC | ▼ -5.16 % |
24/06 | 156,569 LBC | ▼ -0.77 % |
25/06 | 159,083 LBC | ▲ 1.61 % |
26/06 | 165,699 LBC | ▲ 4.16 % |
27/06 | 178,316 LBC | ▲ 7.61 % |
28/06 | 189,799 LBC | ▲ 6.44 % |
29/06 | 196,657 LBC | ▲ 3.61 % |
30/06 | 193,644 LBC | ▼ -1.53 % |
01/07 | 192,994 LBC | ▼ -0.34 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Manat Azerbaijan trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 187,999 LBC | ▲ 0.47 % |
10/06 — 16/06 | 136,627 LBC | ▼ -27.33 % |
17/06 — 23/06 | 151,020 LBC | ▲ 10.53 % |
24/06 — 30/06 | 169,296 LBC | ▲ 12.1 % |
01/07 — 07/07 | 290,840 LBC | ▲ 71.79 % |
08/07 — 14/07 | 305,722 LBC | ▲ 5.12 % |
15/07 — 21/07 | 283,707 LBC | ▼ -7.2 % |
22/07 — 28/07 | 313,882 LBC | ▲ 10.64 % |
29/07 — 04/08 | 292,529 LBC | ▼ -6.8 % |
05/08 — 11/08 | 281,856 LBC | ▼ -3.65 % |
12/08 — 18/08 | 296,755 LBC | ▲ 5.29 % |
19/08 — 25/08 | 310,464 LBC | ▲ 4.62 % |
Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong LBRY Credits cho năm sau*
07/2024 | 171,573 LBC | ▼ -8.31 % |
07/2024 | 190,345 LBC | ▲ 10.94 % |
08/2024 | 194,050 LBC | ▲ 1.95 % |
09/2024 | 109,611 LBC | ▼ -43.51 % |
10/2024 | 366,537 LBC | ▲ 234.4 % |
11/2024 | 1,113,073 LBC | ▲ 203.67 % |
12/2024 | 630,641 LBC | ▼ -43.34 % |
01/2025 | 705,155 LBC | ▲ 11.82 % |
02/2025 | 587,000 LBC | ▼ -16.76 % |
03/2025 | 449,877 LBC | ▼ -23.36 % |
04/2025 | 823,210 LBC | ▲ 82.99 % |
05/2025 | 844,063 LBC | ▲ 2.53 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AZN/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 AZN trong LBC hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan đến LBRY Credits Là - 187,123 LBC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong LBC Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 1,000 Manat Azerbaijan đến LBRY Credits sẽ có giá - 191,213 lbc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.