1,000 Manat Azerbaijan đến Dentacoin

Giá cả 1,000 Manat Azerbaijan đến Dentacoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 461,992,505 DCN.

Bao nhiêu 1,000 AZN trong DCN?

05 31, 2024
1,000 AZN = 461,992,505 DCN
▲ 29.37 %
1,000 DCN = 0 AZN
1 AZN = 461,993 DCN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 AZN trong DCN

Thống kê chi phí 1,000 Manat Azerbaijan trong Dentacoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 279,184,793 DCN
Tối đa 430,524,721 DCN
Bình quân gia quyền 398,834,649 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 279,184,793 DCN
Tối đa 430,524,721 DCN
Bình quân gia quyền 371,967,961 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 160,886,003 DCN
Tối đa 635,347,919 DCN
Bình quân gia quyền 383,303,961 DCN

Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến DCN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Dentacoin thay đổi bởi 22.2% (378,050,825 DCN — 461,992,505 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến DCN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Dentacoin thay đổi bởi 4.19% (443,416,284 DCN — 461,992,505 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến DCN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Dentacoin thay đổi bởi 185.93% (161,576,119 DCN — 461,992,505 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến DCN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Dentacoin thay đổi bởi 249.19% (132,303,683 DCN — 461,992,505 DCN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 AZN trong DCN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan (AZN) trong Dentacoin (DCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan (AZN) trong Dentacoin (DCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Manat Azerbaijan trong Dentacoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Dentacoin trong 30 ngày tới*

02/06 444,242,949 DCN ▼ -3.84 %
03/06 461,944,064 DCN ▲ 3.98 %
04/06 485,627,240 DCN ▲ 5.13 %
05/06 497,554,872 DCN ▲ 2.46 %
06/06 475,446,735 DCN ▼ -4.44 %
07/06 497,789,245 DCN ▲ 4.7 %
08/06 512,883,170 DCN ▲ 3.03 %
09/06 506,485,547 DCN ▼ -1.25 %
10/06 495,239,179 DCN ▼ -2.22 %
11/06 441,011,512 DCN ▼ -10.95 %
12/06 445,436,959 DCN ▲ 1 %
13/06 450,116,905 DCN ▲ 1.05 %
14/06 496,184,201 DCN ▲ 10.23 %
15/06 512,742,949 DCN ▲ 3.34 %
16/06 434,454,032 DCN ▼ -15.27 %
17/06 420,303,146 DCN ▼ -3.26 %
18/06 388,072,875 DCN ▼ -7.67 %
19/06 491,972,681 DCN ▲ 26.77 %
20/06 477,328,128 DCN ▼ -2.98 %
21/06 505,202,989 DCN ▲ 5.84 %
22/06 500,713,959 DCN ▼ -0.89 %
23/06 491,091,806 DCN ▼ -1.92 %
24/06 529,957,093 DCN ▲ 7.91 %
25/06 375,292,781 DCN ▼ -29.18 %
26/06 439,756,503 DCN ▲ 17.18 %
27/06 497,870,854 DCN ▲ 13.22 %
28/06 475,374,670 DCN ▼ -4.52 %
29/06 585,433,254 DCN ▲ 23.15 %
30/06 581,644,409 DCN ▼ -0.65 %
01/07 530,881,433 DCN ▼ -8.73 %

* — Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Dentacoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Manat Azerbaijan trong Dentacoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Dentacoin trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 469,236,594 DCN ▲ 1.57 %
10/06 — 16/06 439,310,830 DCN ▼ -6.38 %
17/06 — 23/06 389,229,688 DCN ▼ -11.4 %
24/06 — 30/06 421,793,692 DCN ▲ 8.37 %
01/07 — 07/07 456,455,502 DCN ▲ 8.22 %
08/07 — 14/07 459,551,321 DCN ▲ 0.68 %
15/07 — 21/07 470,990,297 DCN ▲ 2.49 %
22/07 — 28/07 465,158,340 DCN ▼ -1.24 %
29/07 — 04/08 449,318,521 DCN ▼ -3.41 %
05/08 — 11/08 501,660,698 DCN ▲ 11.65 %
12/08 — 18/08 427,043,963 DCN ▼ -14.87 %
19/08 — 25/08 440,755,621 DCN ▲ 3.21 %

Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Dentacoin cho năm sau*

07/2024 493,947,564 DCN ▲ 6.92 %
07/2024 532,077,967 DCN ▲ 7.72 %
08/2024 675,335,036 DCN ▲ 26.92 %
09/2024 702,289,841 DCN ▲ 3.99 %
10/2024 536,650,942 DCN ▼ -23.59 %
11/2024 566,747,953 DCN ▲ 5.61 %
12/2024 467,075,416 DCN ▼ -17.59 %
01/2025 553,474,590 DCN ▲ 18.5 %
02/2025 527,466,688 DCN ▼ -4.7 %
03/2025 481,943,319 DCN ▼ -8.63 %
04/2025 550,502,029 DCN ▲ 14.23 %
05/2025 510,628,497 DCN ▼ -7.24 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 AZN trong DCN hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan đến Dentacoin Là - 461,992,505 DCN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong DCN Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 Manat Azerbaijan đến Dentacoin sẽ có giá - 444,242,949 dcn

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong DCN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến Dentacoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong DCN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến Dentacoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong DCN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến Dentacoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu