1,000 Afghani đến Enjin Coin
Giá cả 1,000 Afghani đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 43.9486 ENJ.
Bao nhiêu 1,000 AFN trong ENJ?
05 18, 2024
1,000 AFN = 43.9486 ENJ
▼ -0.15 %
1,000 ENJ = 22,754 AFN
1 AFN = 0.04394861 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 1,000 AFN trong ENJ
Thống kê chi phí 1,000 Afghani trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.396 ENJ |
Tối đa | 48.7916 ENJ |
Bình quân gia quyền | 45.1821 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.9088 ENJ |
Tối đa | 48.7916 ENJ |
Bình quân gia quyền | 35.8398 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.0708 ENJ |
Tối đa | 63.4397 ENJ |
Bình quân gia quyền | 43.4464 ENJ |
Thay đổi chi phí 1,000 AFN đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 Afghani chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 3.35% (42.5249 ENJ — 43.9486 ENJ)
Thay đổi chi phí 1,000 AFN đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Afghani chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 7.28% (40.9655 ENJ — 43.9486 ENJ)
Thay đổi chi phí 1,000 AFN đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Afghani chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 32.06% (33.2786 ENJ — 43.9486 ENJ)
Thay đổi chi phí 1,000 AFN đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Afghani chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -67.39% (134.75 ENJ — 43.9486 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 AFN trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Afghani (AFN) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Afghani (AFN) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Afghani trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Afghani trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
19/05 | 42.898 ENJ | ▼ -2.39 % |
20/05 | 40.9642 ENJ | ▼ -4.51 % |
21/05 | 40.5037 ENJ | ▼ -1.12 % |
22/05 | 40.1518 ENJ | ▼ -0.87 % |
23/05 | 40.061 ENJ | ▼ -0.23 % |
24/05 | 40.9091 ENJ | ▲ 2.12 % |
25/05 | 41.5352 ENJ | ▲ 1.53 % |
26/05 | 41.4647 ENJ | ▼ -0.17 % |
27/05 | 42.447 ENJ | ▲ 2.37 % |
28/05 | 43.9848 ENJ | ▲ 3.62 % |
29/05 | 45.2814 ENJ | ▲ 2.95 % |
30/05 | 46.6841 ENJ | ▲ 3.1 % |
31/05 | 47.034 ENJ | ▲ 0.75 % |
01/06 | 45.4816 ENJ | ▼ -3.3 % |
02/06 | 44.7085 ENJ | ▼ -1.7 % |
03/06 | 43.8704 ENJ | ▼ -1.87 % |
04/06 | 44.3091 ENJ | ▲ 1 % |
05/06 | 44.1798 ENJ | ▼ -0.29 % |
06/06 | 45.6301 ENJ | ▲ 3.28 % |
07/06 | 47.4061 ENJ | ▲ 3.89 % |
08/06 | 47.2652 ENJ | ▼ -0.3 % |
09/06 | 46.3102 ENJ | ▼ -2.02 % |
10/06 | 47.271 ENJ | ▲ 2.07 % |
11/06 | 47.5546 ENJ | ▲ 0.6 % |
12/06 | 48.596 ENJ | ▲ 2.19 % |
13/06 | 48.2785 ENJ | ▼ -0.65 % |
14/06 | 46.318 ENJ | ▼ -4.06 % |
15/06 | 45.7693 ENJ | ▼ -1.18 % |
16/06 | 44.1238 ENJ | ▼ -3.6 % |
17/06 | 42.8847 ENJ | ▼ -2.81 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Afghani trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Afghani trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Afghani trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41.8941 ENJ | ▼ -4.67 % |
27/05 — 02/06 | 34.8567 ENJ | ▼ -16.8 % |
03/06 — 09/06 | 43.1847 ENJ | ▲ 23.89 % |
10/06 — 16/06 | 43.0271 ENJ | ▼ -0.36 % |
17/06 — 23/06 | 46.7299 ENJ | ▲ 8.61 % |
24/06 — 30/06 | 49.8792 ENJ | ▲ 6.74 % |
01/07 — 07/07 | 70.1835 ENJ | ▲ 40.71 % |
08/07 — 14/07 | 66.4701 ENJ | ▼ -5.29 % |
15/07 — 21/07 | 78.5705 ENJ | ▲ 18.2 % |
22/07 — 28/07 | 77.0069 ENJ | ▼ -1.99 % |
29/07 — 04/08 | 82.9053 ENJ | ▲ 7.66 % |
05/08 — 11/08 | 71.2472 ENJ | ▼ -14.06 % |
Giá ước tính của 1,000 Afghani trong Enjin Coin cho năm sau*
06/2024 | 41.2058 ENJ | ▼ -6.24 % |
07/2024 | 43.1641 ENJ | ▲ 4.75 % |
08/2024 | 65.0003 ENJ | ▲ 50.59 % |
09/2024 | 62.7349 ENJ | ▼ -3.49 % |
10/2024 | 57.9838 ENJ | ▼ -7.57 % |
11/2024 | 54.8104 ENJ | ▼ -5.47 % |
12/2024 | 39.5201 ENJ | ▼ -27.9 % |
01/2025 | 51.9756 ENJ | ▲ 31.52 % |
02/2025 | 27.8183 ENJ | ▼ -46.48 % |
03/2025 | 26.1415 ENJ | ▼ -6.03 % |
04/2025 | 46.5141 ENJ | ▲ 77.93 % |
05/2025 | 43.1694 ENJ | ▼ -7.19 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AFN/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 AFN trong ENJ hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Afghani đến Enjin Coin Là - 43.9486 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AFN trong ENJ Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 1,000 Afghani đến Enjin Coin sẽ có giá - 43 enj
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AFN trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Afghani đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AFN trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Afghani đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AFN trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Afghani đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.