1,000 Arcblock đến dinar Libya
Giá cả 1,000 Arcblock đến dinar Libya dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 19,297 LYD.
Bao nhiêu 1,000 ABT trong LYD?
05 19, 2024
1,000 ABT = 19,297 LYD
▼ -1.57 %
1,000 LYD = 51.8229 ABT
1 ABT = 19.3 LYD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ABT trong LYD
Thống kê chi phí 1,000 Arcblock trong dinar Libya
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,388 LYD |
Tối đa | 20,649 LYD |
Bình quân gia quyền | 14,373 LYD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,131 LYD |
Tối đa | 20,649 LYD |
Bình quân gia quyền | 10,949 LYD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 309.13 LYD |
Tối đa | 20,649 LYD |
Bình quân gia quyền | 3,335 LYD |
Thay đổi chi phí 1,000 ABT đến LYD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 Arcblock chống lại dinar Libya thay đổi bởi 84.85% (10,439 LYD — 19,297 LYD)
Thay đổi chi phí 1,000 ABT đến LYD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Arcblock chống lại dinar Libya thay đổi bởi 268.64% (5,235 LYD — 19,297 LYD)
Thay đổi chi phí 1,000 ABT đến LYD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Arcblock chống lại dinar Libya thay đổi bởi 3876.64% (485.25 LYD — 19,297 LYD)
Thay đổi chi phí 1,000 ABT đến LYD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Arcblock chống lại dinar Libya thay đổi bởi 15958.61% (120.16 LYD — 19,297 LYD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ABT trong LYD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Arcblock (ABT) trong dinar Libya (LYD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Arcblock (ABT) trong dinar Libya (LYD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Arcblock trong dinar Libya
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Arcblock trong dinar Libya trong 30 ngày tới*
20/05 | 19,508 LYD | ▲ 1.09 % |
21/05 | 20,555 LYD | ▲ 5.37 % |
22/05 | 20,591 LYD | ▲ 0.17 % |
23/05 | 20,523 LYD | ▼ -0.33 % |
24/05 | 19,488 LYD | ▼ -5.04 % |
25/05 | 19,199 LYD | ▼ -1.48 % |
26/05 | 19,873 LYD | ▲ 3.51 % |
27/05 | 20,140 LYD | ▲ 1.34 % |
28/05 | 20,645 LYD | ▲ 2.51 % |
29/05 | 19,653 LYD | ▼ -4.8 % |
30/05 | 19,925 LYD | ▲ 1.38 % |
31/05 | 20,392 LYD | ▲ 2.34 % |
01/06 | 22,652 LYD | ▲ 11.08 % |
02/06 | 27,994 LYD | ▲ 23.58 % |
03/06 | 29,431 LYD | ▲ 5.14 % |
04/06 | 27,500 LYD | ▼ -6.56 % |
05/06 | 27,415 LYD | ▼ -0.31 % |
06/06 | 26,987 LYD | ▼ -1.56 % |
07/06 | 26,666 LYD | ▼ -1.19 % |
08/06 | 26,753 LYD | ▲ 0.32 % |
09/06 | 26,319 LYD | ▼ -1.62 % |
10/06 | 25,420 LYD | ▼ -3.42 % |
11/06 | 25,080 LYD | ▼ -1.34 % |
12/06 | 26,613 LYD | ▲ 6.11 % |
13/06 | 30,238 LYD | ▲ 13.62 % |
14/06 | 33,930 LYD | ▲ 12.21 % |
15/06 | 34,027 LYD | ▲ 0.29 % |
16/06 | 35,886 LYD | ▲ 5.46 % |
17/06 | 35,638 LYD | ▼ -0.69 % |
18/06 | 34,519 LYD | ▼ -3.14 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Arcblock trong dinar Libya được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Arcblock trong dinar Libya trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Arcblock trong dinar Libya trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19,010 LYD | ▼ -1.49 % |
27/05 — 02/06 | 18,515 LYD | ▼ -2.6 % |
03/06 — 09/06 | 17,394 LYD | ▼ -6.05 % |
10/06 — 16/06 | 17,951 LYD | ▲ 3.2 % |
17/06 — 23/06 | 19,387 LYD | ▲ 8 % |
24/06 — 30/06 | 28,184 LYD | ▲ 45.38 % |
01/07 — 07/07 | 21,034 LYD | ▼ -25.37 % |
08/07 — 14/07 | 21,744 LYD | ▲ 3.37 % |
15/07 — 21/07 | 21,446 LYD | ▼ -1.37 % |
22/07 — 28/07 | 28,544 LYD | ▲ 33.1 % |
29/07 — 04/08 | 27,378 LYD | ▼ -4.09 % |
05/08 — 11/08 | 36,740 LYD | ▲ 34.2 % |
Giá ước tính của 1,000 Arcblock trong dinar Libya cho năm sau*
06/2024 | 19,288 LYD | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 19,362 LYD | ▲ 0.39 % |
08/2024 | 17,074 LYD | ▼ -11.82 % |
09/2024 | 16,419 LYD | ▼ -3.83 % |
10/2024 | 18,405 LYD | ▲ 12.09 % |
11/2024 | 22,137 LYD | ▲ 20.28 % |
12/2024 | 39,734 LYD | ▲ 79.49 % |
01/2025 | 68,305 LYD | ▲ 71.9 % |
02/2025 | 400,057 LYD | ▲ 485.69 % |
03/2025 | 399,926 LYD | ▼ -0.03 % |
04/2025 | 561,383 LYD | ▲ 40.37 % |
05/2025 | 906,545 LYD | ▲ 61.48 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ABT/LYD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ABT trong LYD hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Arcblock đến dinar Libya Là - 19,297 LYD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ABT trong LYD Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1,000 Arcblock đến dinar Libya sẽ có giá - 19,508 lyd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ABT trong LYD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Arcblock đến dinar Libya cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ABT trong LYD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Arcblock đến dinar Libya cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ABT trong LYD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Arcblock đến dinar Libya cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.