Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Bangladeshi taka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/BDT
Lịch sử thay đổi trong ZEN/BDT tỷ giá
ZEN/BDT tỷ giá
05 18, 2024
1 ZEN = 994.25 BDT
▼ -2.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Bangladeshi taka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 5.41% (943.24 BDT — 994.25 BDT)
Thay đổi trong ZEN/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -19.47% (1,235 BDT — 994.25 BDT)
Thay đổi trong ZEN/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 7.73% (922.9 BDT — 994.25 BDT)
Thay đổi trong ZEN/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 96.51% (505.94 BDT — 994.25 BDT)
Horizen/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1,016 BDT | ▲ 2.19 % |
21/05 | 1,083 BDT | ▲ 6.57 % |
22/05 | 1,103 BDT | ▲ 1.88 % |
23/05 | 1,119 BDT | ▲ 1.43 % |
24/05 | 1,132 BDT | ▲ 1.13 % |
25/05 | 1,123 BDT | ▼ -0.78 % |
26/05 | 1,091 BDT | ▼ -2.78 % |
27/05 | 1,084 BDT | ▼ -0.71 % |
28/05 | 1,074 BDT | ▼ -0.91 % |
29/05 | 1,097 BDT | ▲ 2.12 % |
30/05 | 1,050 BDT | ▼ -4.21 % |
31/05 | 1,027 BDT | ▼ -2.26 % |
01/06 | 1,015 BDT | ▼ -1.13 % |
02/06 | 1,054 BDT | ▲ 3.83 % |
03/06 | 1,067 BDT | ▲ 1.24 % |
04/06 | 1,079 BDT | ▲ 1.1 % |
05/06 | 1,086 BDT | ▲ 0.66 % |
06/06 | 1,106 BDT | ▲ 1.88 % |
07/06 | 1,092 BDT | ▼ -1.33 % |
08/06 | 1,073 BDT | ▼ -1.72 % |
09/06 | 1,130 BDT | ▲ 5.3 % |
10/06 | 1,164 BDT | ▲ 3.04 % |
11/06 | 1,120 BDT | ▼ -3.77 % |
12/06 | 1,078 BDT | ▼ -3.72 % |
13/06 | 1,075 BDT | ▼ -0.3 % |
14/06 | 1,071 BDT | ▼ -0.41 % |
15/06 | 1,085 BDT | ▲ 1.32 % |
16/06 | 1,091 BDT | ▲ 0.52 % |
17/06 | 1,111 BDT | ▲ 1.84 % |
18/06 | 1,132 BDT | ▲ 1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 996.15 BDT | ▲ 0.19 % |
27/05 — 02/06 | 1,047 BDT | ▲ 5.1 % |
03/06 — 09/06 | 1,203 BDT | ▲ 14.9 % |
10/06 — 16/06 | 1,189 BDT | ▼ -1.12 % |
17/06 — 23/06 | 1,204 BDT | ▲ 1.26 % |
24/06 — 30/06 | 1,070 BDT | ▼ -11.15 % |
01/07 — 07/07 | 654.76 BDT | ▼ -38.82 % |
08/07 — 14/07 | 709.3 BDT | ▲ 8.33 % |
15/07 — 21/07 | 665.65 BDT | ▼ -6.15 % |
22/07 — 28/07 | 690.65 BDT | ▲ 3.76 % |
29/07 — 04/08 | 671.55 BDT | ▼ -2.77 % |
05/08 — 11/08 | 713.28 BDT | ▲ 6.21 % |
Horizen/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,024 BDT | ▲ 2.98 % |
07/2024 | 1,107 BDT | ▲ 8.15 % |
08/2024 | 853.65 BDT | ▼ -22.9 % |
09/2024 | 901.79 BDT | ▲ 5.64 % |
10/2024 | 999.51 BDT | ▲ 10.84 % |
11/2024 | 1,092 BDT | ▲ 9.28 % |
12/2024 | 999 BDT | ▼ -8.54 % |
01/2025 | 880.23 BDT | ▼ -11.89 % |
02/2025 | 1,381 BDT | ▲ 56.88 % |
03/2025 | 1,707 BDT | ▲ 23.64 % |
04/2025 | 703.91 BDT | ▼ -58.77 % |
05/2025 | 777.61 BDT | ▲ 10.47 % |
Horizen/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 877.91 BDT |
Tối đa | 1,084 BDT |
Bình quân gia quyền | 979.48 BDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 850.33 BDT |
Tối đa | 1,971 BDT |
Bình quân gia quyền | 1,229 BDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 624.59 BDT |
Tối đa | 1,971 BDT |
Bình quân gia quyền | 1,323 BDT |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/BDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: