Tỷ giá hối đoái Zel chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/KIN
Lịch sử thay đổi trong ZEL/KIN tỷ giá
ZEL/KIN tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 327.81 KIN
▲ 0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -59.96% (818.64 KIN — 327.81 KIN)
Thay đổi trong ZEL/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -13.5% (378.96 KIN — 327.81 KIN)
Thay đổi trong ZEL/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -94.83% (6,340 KIN — 327.81 KIN)
Thay đổi trong ZEL/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -94.83% (6,340 KIN — 327.81 KIN)
Zel/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 352.19 KIN | ▲ 7.44 % |
30/04 | 353.9 KIN | ▲ 0.48 % |
01/05 | 333.42 KIN | ▼ -5.79 % |
02/05 | 357.67 KIN | ▲ 7.27 % |
03/05 | 364.74 KIN | ▲ 1.98 % |
04/05 | 366.67 KIN | ▲ 0.53 % |
05/05 | 342.11 KIN | ▼ -6.7 % |
06/05 | 306.38 KIN | ▼ -10.44 % |
07/05 | 303.43 KIN | ▼ -0.96 % |
08/05 | 289.44 KIN | ▼ -4.61 % |
09/05 | 297.73 KIN | ▲ 2.86 % |
10/05 | 406.83 KIN | ▲ 36.64 % |
11/05 | 441.55 KIN | ▲ 8.53 % |
12/05 | 384.92 KIN | ▼ -12.83 % |
13/05 | 299.92 KIN | ▼ -22.08 % |
14/05 | 247.68 KIN | ▼ -17.42 % |
15/05 | 195.49 KIN | ▼ -21.07 % |
16/05 | 206 KIN | ▲ 5.38 % |
17/05 | 209.54 KIN | ▲ 1.71 % |
18/05 | 229.14 KIN | ▲ 9.36 % |
19/05 | 254.42 KIN | ▲ 11.03 % |
20/05 | 263.12 KIN | ▲ 3.42 % |
21/05 | 243.56 KIN | ▼ -7.43 % |
22/05 | 237.57 KIN | ▼ -2.46 % |
23/05 | 223.82 KIN | ▼ -5.79 % |
24/05 | 167.32 KIN | ▼ -25.24 % |
25/05 | 169.14 KIN | ▲ 1.09 % |
26/05 | 166.45 KIN | ▼ -1.59 % |
27/05 | 139.15 KIN | ▼ -16.41 % |
28/05 | 114.43 KIN | ▼ -17.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 321.08 KIN | ▼ -2.05 % |
06/05 — 12/05 | 515.52 KIN | ▲ 60.56 % |
13/05 — 19/05 | 776.83 KIN | ▲ 50.69 % |
20/05 — 26/05 | 539.96 KIN | ▼ -30.49 % |
27/05 — 02/06 | 1,483 KIN | ▲ 174.65 % |
03/06 — 09/06 | 1,352 KIN | ▼ -8.81 % |
10/06 — 16/06 | 1,104 KIN | ▼ -18.33 % |
17/06 — 23/06 | 1,201 KIN | ▲ 8.77 % |
24/06 — 30/06 | 1,054 KIN | ▼ -12.24 % |
01/07 — 07/07 | 986.19 KIN | ▼ -6.45 % |
08/07 — 14/07 | 929.49 KIN | ▼ -5.75 % |
15/07 — 21/07 | 477.03 KIN | ▼ -48.68 % |
Zel/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 330.29 KIN | ▲ 0.75 % |
06/2024 | 510.25 KIN | ▲ 54.49 % |
07/2024 | 396.88 KIN | ▼ -22.22 % |
08/2024 | 254.5 KIN | ▼ -35.87 % |
09/2024 | 311.83 KIN | ▲ 22.52 % |
10/2024 | 90.3483 KIN | ▼ -71.03 % |
11/2024 | 87.3716 KIN | ▼ -3.29 % |
12/2024 | 26.7827 KIN | ▼ -69.35 % |
01/2025 | 38.2092 KIN | ▲ 42.66 % |
02/2025 | 66.7496 KIN | ▲ 74.7 % |
03/2025 | 46.4603 KIN | ▼ -30.4 % |
04/2025 | 35.4445 KIN | ▼ -23.71 % |
Zel/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 327.81 KIN |
Tối đa | 1,241 KIN |
Bình quân gia quyền | 720.21 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 314.36 KIN |
Tối đa | 1,241 KIN |
Bình quân gia quyền | 674.57 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 301.91 KIN |
Tối đa | 8,551 KIN |
Bình quân gia quyền | 2,859 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: