Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/MSR
Lịch sử thay đổi trong ZAR/MSR tỷ giá
ZAR/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 ZAR = 7.882718 MSR
▲ 4.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 34% (5.882516 MSR — 7.882718 MSR)
Thay đổi trong ZAR/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 13.8% (6.926736 MSR — 7.882718 MSR)
Thay đổi trong ZAR/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 13.8% (6.926736 MSR — 7.882718 MSR)
Thay đổi trong ZAR/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 48.76% (5.298816 MSR — 7.882718 MSR)
rand Nam Phi/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8.517794 MSR | ▲ 8.06 % |
20/05 | 9.424429 MSR | ▲ 10.64 % |
21/05 | 8.22192 MSR | ▼ -12.76 % |
22/05 | 7.29933 MSR | ▼ -11.22 % |
23/05 | 7.94504 MSR | ▲ 8.85 % |
24/05 | 7.656751 MSR | ▼ -3.63 % |
25/05 | 7.584931 MSR | ▼ -0.94 % |
26/05 | 8.765523 MSR | ▲ 15.56 % |
27/05 | 10.1947 MSR | ▲ 16.3 % |
28/05 | 11.2314 MSR | ▲ 10.17 % |
29/05 | 11.0299 MSR | ▼ -1.79 % |
30/05 | 10.5895 MSR | ▼ -3.99 % |
31/05 | 10.1636 MSR | ▼ -4.02 % |
01/06 | 9.977396 MSR | ▼ -1.83 % |
02/06 | 9.336925 MSR | ▼ -6.42 % |
03/06 | 10.8044 MSR | ▲ 15.72 % |
04/06 | 10.2358 MSR | ▼ -5.26 % |
05/06 | 9.964315 MSR | ▼ -2.65 % |
06/06 | 9.548556 MSR | ▼ -4.17 % |
07/06 | 10.0462 MSR | ▲ 5.21 % |
08/06 | 11.0706 MSR | ▲ 10.2 % |
09/06 | 10.4634 MSR | ▼ -5.48 % |
10/06 | 9.957238 MSR | ▼ -4.84 % |
11/06 | 10.7919 MSR | ▲ 8.38 % |
12/06 | 11.4016 MSR | ▲ 5.65 % |
13/06 | 11.0521 MSR | ▼ -3.07 % |
14/06 | 10.6496 MSR | ▼ -3.64 % |
15/06 | 10.8208 MSR | ▲ 1.61 % |
16/06 | 10.4825 MSR | ▼ -3.13 % |
17/06 | 10.4733 MSR | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.561148 MSR | ▼ -4.08 % |
27/05 — 02/06 | 6.289099 MSR | ▼ -16.82 % |
03/06 — 09/06 | 6.067151 MSR | ▼ -3.53 % |
10/06 — 16/06 | 8.324686 MSR | ▲ 37.21 % |
17/06 — 23/06 | 8.323417 MSR | ▼ -0.02 % |
24/06 — 30/06 | 8.825261 MSR | ▲ 6.03 % |
01/07 — 07/07 | 8.741603 MSR | ▼ -0.95 % |
08/07 — 14/07 | 8.842844 MSR | ▲ 1.16 % |
15/07 — 21/07 | 8.229052 MSR | ▼ -6.94 % |
22/07 — 28/07 | 12.6562 MSR | ▲ 53.8 % |
29/07 — 04/08 | 10.8539 MSR | ▼ -14.24 % |
05/08 — 11/08 | 18.8099 MSR | ▲ 73.3 % |
rand Nam Phi/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.955189 MSR | ▼ -24.45 % |
07/2024 | 6.180822 MSR | ▲ 3.79 % |
08/2024 | 5.37439 MSR | ▼ -13.05 % |
09/2024 | 3.81469 MSR | ▼ -29.02 % |
10/2024 | 5.90664 MSR | ▲ 54.84 % |
11/2024 | 6.237105 MSR | ▲ 5.59 % |
12/2024 | 5.721459 MSR | ▼ -8.27 % |
01/2025 | 10.8002 MSR | ▲ 88.77 % |
02/2025 | 11.14 MSR | ▲ 3.15 % |
03/2025 | 11.1942 MSR | ▲ 0.49 % |
04/2025 | 11.7705 MSR | ▲ 5.15 % |
rand Nam Phi/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.389712 MSR |
Tối đa | 7.688097 MSR |
Bình quân gia quyền | 7.135122 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.389712 MSR |
Tối đa | 7.688097 MSR |
Bình quân gia quyền | 6.918674 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.389712 MSR |
Tối đa | 7.688097 MSR |
Bình quân gia quyền | 6.918674 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: