Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/GRS
Lịch sử thay đổi trong ZAR/GRS tỷ giá
ZAR/GRS tỷ giá
05 16, 2024
1 ZAR = 0.09330744 GRS
▲ 1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 8.63% (0.08589754 GRS — 0.09330744 GRS)
Thay đổi trong ZAR/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 3.05% (0.09054144 GRS — 0.09330744 GRS)
Thay đổi trong ZAR/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -28.38% (0.13028243 GRS — 0.09330744 GRS)
Thay đổi trong ZAR/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -74.22% (0.36190664 GRS — 0.09330744 GRS)
rand Nam Phi/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.09067359 GRS | ▼ -2.82 % |
18/05 | 0.09029761 GRS | ▼ -0.41 % |
19/05 | 0.0897354 GRS | ▼ -0.62 % |
20/05 | 0.08602717 GRS | ▼ -4.13 % |
21/05 | 0.08476798 GRS | ▼ -1.46 % |
22/05 | 0.08474078 GRS | ▼ -0.03 % |
23/05 | 0.08473673 GRS | ▼ -0 % |
24/05 | 0.08547695 GRS | ▲ 0.87 % |
25/05 | 0.08762885 GRS | ▲ 2.52 % |
26/05 | 0.0910158 GRS | ▲ 3.87 % |
27/05 | 0.09217688 GRS | ▲ 1.28 % |
28/05 | 0.09089585 GRS | ▼ -1.39 % |
29/05 | 0.09270823 GRS | ▲ 1.99 % |
30/05 | 0.09401621 GRS | ▲ 1.41 % |
31/05 | 0.09784133 GRS | ▲ 4.07 % |
01/06 | 0.09794348 GRS | ▲ 0.1 % |
02/06 | 0.09420424 GRS | ▼ -3.82 % |
03/06 | 0.08867632 GRS | ▼ -5.87 % |
04/06 | 0.08927359 GRS | ▲ 0.67 % |
05/06 | 0.08932594 GRS | ▲ 0.06 % |
06/06 | 0.09030589 GRS | ▲ 1.1 % |
07/06 | 0.0915732 GRS | ▲ 1.4 % |
08/06 | 0.09330009 GRS | ▲ 1.89 % |
09/06 | 0.09326633 GRS | ▼ -0.04 % |
10/06 | 0.09495536 GRS | ▲ 1.81 % |
11/06 | 0.09516262 GRS | ▲ 0.22 % |
12/06 | 0.09617592 GRS | ▲ 1.06 % |
13/06 | 0.09609892 GRS | ▼ -0.08 % |
14/06 | 0.09445066 GRS | ▼ -1.72 % |
15/06 | 0.09213072 GRS | ▼ -2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.09265109 GRS | ▼ -0.7 % |
27/05 — 02/06 | 0.08832574 GRS | ▼ -4.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.10033521 GRS | ▲ 13.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.09485476 GRS | ▼ -5.46 % |
17/06 — 23/06 | 0.09194577 GRS | ▼ -3.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.09643652 GRS | ▲ 4.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.11954766 GRS | ▲ 23.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.11244374 GRS | ▼ -5.94 % |
15/07 — 21/07 | 0.12569665 GRS | ▲ 11.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.12253516 GRS | ▼ -2.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.13402352 GRS | ▲ 9.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.12841386 GRS | ▼ -4.19 % |
rand Nam Phi/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09079431 GRS | ▼ -2.69 % |
07/2024 | 0.08723307 GRS | ▼ -3.92 % |
08/2024 | 0.07831845 GRS | ▼ -10.22 % |
09/2024 | 0.06189665 GRS | ▼ -20.97 % |
10/2024 | 0.06639539 GRS | ▲ 7.27 % |
11/2024 | 0.04936692 GRS | ▼ -25.65 % |
12/2024 | 0.04838416 GRS | ▼ -1.99 % |
01/2025 | 0.05624142 GRS | ▲ 16.24 % |
02/2025 | 0.04023894 GRS | ▼ -28.45 % |
03/2025 | 0.03694555 GRS | ▼ -8.18 % |
04/2025 | 0.05119333 GRS | ▲ 38.56 % |
05/2025 | 0.04739175 GRS | ▼ -7.43 % |
rand Nam Phi/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08404134 GRS |
Tối đa | 0.09681013 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.09072883 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06399587 GRS |
Tối đa | 0.09681013 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.0806451 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06399587 GRS |
Tối đa | 0.1678837 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.10361715 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: