Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/DENT

Lịch sử thay đổi trong ZAR/DENT tỷ giá

ZAR/DENT tỷ giá

05 18, 2024
1 ZAR = 37.2852 DENT
▼ -0.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -1.06% (37.6856 DENT — 37.2852 DENT)

Thay đổi trong ZAR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.15% (37.3425 DENT — 37.2852 DENT)

Thay đổi trong ZAR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -31.4% (54.351 DENT — 37.2852 DENT)

Thay đổi trong ZAR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -92.26% (481.66 DENT — 37.2852 DENT)

rand Nam Phi/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 35.9426 DENT ▼ -3.6 %
21/05 33.1528 DENT ▼ -7.76 %
22/05 32.4624 DENT ▼ -2.08 %
23/05 31.9875 DENT ▼ -1.46 %
24/05 31.6493 DENT ▼ -1.06 %
25/05 31.9504 DENT ▲ 0.95 %
26/05 32.9411 DENT ▲ 3.1 %
27/05 33.7323 DENT ▲ 2.4 %
28/05 34.7578 DENT ▲ 3.04 %
29/05 34.5508 DENT ▼ -0.6 %
30/05 35.8366 DENT ▲ 3.72 %
31/05 36.7461 DENT ▲ 2.54 %
01/06 37.5994 DENT ▲ 2.32 %
02/06 37.1028 DENT ▼ -1.32 %
03/06 36.001 DENT ▼ -2.97 %
04/06 34.6783 DENT ▼ -3.67 %
05/06 34.7604 DENT ▲ 0.24 %
06/06 34.4727 DENT ▼ -0.83 %
07/06 35.1696 DENT ▲ 2.02 %
08/06 36.1128 DENT ▲ 2.68 %
09/06 35.7411 DENT ▼ -1.03 %
10/06 34.9475 DENT ▼ -2.22 %
11/06 35.836 DENT ▲ 2.54 %
12/06 37.2558 DENT ▲ 3.96 %
13/06 37.7763 DENT ▲ 1.4 %
14/06 38.304 DENT ▲ 1.4 %
15/06 37.5796 DENT ▼ -1.89 %
16/06 36.3197 DENT ▼ -3.35 %
17/06 35.4171 DENT ▼ -2.49 %
18/06 34.7508 DENT ▼ -1.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 33.166 DENT ▼ -11.05 %
27/05 — 02/06 34.6404 DENT ▲ 4.45 %
03/06 — 09/06 41.5974 DENT ▲ 20.08 %
10/06 — 16/06 38.5093 DENT ▼ -7.42 %
17/06 — 23/06 40.0717 DENT ▲ 4.06 %
24/06 — 30/06 39.355 DENT ▼ -1.79 %
01/07 — 07/07 62.2448 DENT ▲ 58.16 %
08/07 — 14/07 54.9739 DENT ▼ -11.68 %
15/07 — 21/07 61.5623 DENT ▲ 11.98 %
22/07 — 28/07 59.8187 DENT ▼ -2.83 %
29/07 — 04/08 65.1909 DENT ▲ 8.98 %
05/08 — 11/08 58.736 DENT ▼ -9.9 %

rand Nam Phi/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 36.1652 DENT ▼ -3 %
07/2024 39.5625 DENT ▲ 9.39 %
08/2024 48.026 DENT ▲ 21.39 %
09/2024 48.5656 DENT ▲ 1.12 %
10/2024 42.8831 DENT ▼ -11.7 %
11/2024 37.103 DENT ▼ -13.48 %
12/2024 25.529 DENT ▼ -31.19 %
01/2025 33.56 DENT ▲ 31.46 %
02/2025 15.1836 DENT ▼ -54.76 %
03/2025 14.8173 DENT ▼ -2.41 %
04/2025 26.2543 DENT ▲ 77.19 %
05/2025 24.137 DENT ▼ -8.06 %

rand Nam Phi/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 34.3813 DENT
Tối đa 40.8072 DENT
Bình quân gia quyền 37.9731 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 22.0079 DENT
Tối đa 40.8072 DENT
Bình quân gia quyền 31.466 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 22.0079 DENT
Tối đa 86.8204 DENT
Bình quân gia quyền 54.5786 DENT

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu