Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại XPA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/XPA

Lịch sử thay đổi trong YER/XPA tỷ giá

YER/XPA tỷ giá

05 11, 2023
1 YER = 5.716184 XPA
▲ 1.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong XPA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.76% (5.50878 XPA — 5.716184 XPA)

Thay đổi trong YER/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -6.28% (6.099351 XPA — 5.716184 XPA)

Thay đổi trong YER/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -6.28% (6.099351 XPA — 5.716184 XPA)

Thay đổi trong YER/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 656.14% (0.75597007 XPA — 5.716184 XPA)

rial Yemen/XPA dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 5.710737 XPA ▼ -0.1 %
04/05 5.547288 XPA ▼ -2.86 %
05/05 5.293822 XPA ▼ -4.57 %
06/05 5.181122 XPA ▼ -2.13 %
07/05 5.176325 XPA ▼ -0.09 %
08/05 5.231771 XPA ▲ 1.07 %
09/05 5.250225 XPA ▲ 0.35 %
10/05 5.410025 XPA ▲ 3.04 %
11/05 5.724041 XPA ▲ 5.8 %
12/05 5.902941 XPA ▲ 3.13 %
13/05 5.956496 XPA ▲ 0.91 %
14/05 6.003515 XPA ▲ 0.79 %
15/05 6.077083 XPA ▲ 1.23 %
16/05 6.075233 XPA ▼ -0.03 %
17/05 5.976812 XPA ▼ -1.62 %
18/05 5.925909 XPA ▼ -0.85 %
19/05 5.855526 XPA ▼ -1.19 %
20/05 5.828298 XPA ▼ -0.47 %
21/05 5.83945 XPA ▲ 0.19 %
22/05 6.099025 XPA ▲ 4.45 %
23/05 6.102198 XPA ▲ 0.05 %
24/05 6.009984 XPA ▼ -1.51 %
25/05 5.966891 XPA ▼ -0.72 %
26/05 5.846081 XPA ▼ -2.02 %
27/05 5.762734 XPA ▼ -1.43 %
28/05 5.87394 XPA ▲ 1.93 %
29/05 6.06302 XPA ▲ 3.22 %
30/05 6.126028 XPA ▲ 1.04 %
31/05 6.110196 XPA ▼ -0.26 %
01/06 6.152716 XPA ▲ 0.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 5.589079 XPA ▼ -2.22 %
13/05 — 19/05 5.319433 XPA ▼ -4.82 %
20/05 — 26/05 4.827123 XPA ▼ -9.25 %
27/05 — 02/06 5.294894 XPA ▲ 9.69 %
03/06 — 09/06 5.303044 XPA ▲ 0.15 %
10/06 — 16/06 5.268341 XPA ▼ -0.65 %
17/06 — 23/06 5.350275 XPA ▲ 1.56 %
24/06 — 30/06 5.36416 XPA ▲ 0.26 %
01/07 — 07/07 5.459654 XPA ▲ 1.78 %
08/07 — 14/07 11.1786 XPA ▲ 104.75 %
15/07 — 21/07 10.0674 XPA ▼ -9.94 %
22/07 — 28/07 65.1054 XPA ▲ 546.7 %

rial Yemen/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.407478 XPA ▼ -5.4 %
07/2024 5.369583 XPA ▼ -0.7 %
07/2024 5.316094 XPA ▼ -1 %
08/2024 5.054413 XPA ▼ -4.92 %
09/2024 5.034996 XPA ▼ -0.38 %
10/2024 5.086092 XPA ▲ 1.01 %
11/2024 40.132 XPA ▲ 689.05 %
12/2024 38.1742 XPA ▼ -4.88 %
01/2025 37.4924 XPA ▼ -1.79 %
02/2025 37.7602 XPA ▲ 0.71 %

rial Yemen/XPA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.923992 XPA
Tối đa 5.684655 XPA
Bình quân gia quyền 5.386685 XPA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.923992 XPA
Tối đa 5.924701 XPA
Bình quân gia quyền 5.493613 XPA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.923992 XPA
Tối đa 5.924701 XPA
Bình quân gia quyền 5.493613 XPA

Chia sẻ một liên kết đến YER/XPA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu