Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Rise
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/RISE
Lịch sử thay đổi trong YER/RISE tỷ giá
YER/RISE tỷ giá
06 06, 2024
1 YER = 30.9444 RISE
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Rise, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Rise.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/RISE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/RISE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Rise, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/RISE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi -9.93% (34.3554 RISE — 30.9444 RISE)
Thay đổi trong YER/RISE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 22.38% (25.2865 RISE — 30.9444 RISE)
Thay đổi trong YER/RISE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi -1.79% (31.5098 RISE — 30.9444 RISE)
Thay đổi trong YER/RISE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 1999.46% (1.473922 RISE — 30.9444 RISE)
rial Yemen/Rise dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Rise dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 30.6451 RISE | ▼ -0.97 % |
09/06 | 29.6726 RISE | ▼ -3.17 % |
10/06 | 30.6532 RISE | ▲ 3.3 % |
11/06 | 33.7719 RISE | ▲ 10.17 % |
12/06 | 33.557 RISE | ▼ -0.64 % |
13/06 | 34.8295 RISE | ▲ 3.79 % |
14/06 | 36.1945 RISE | ▲ 3.92 % |
15/06 | 37.9477 RISE | ▲ 4.84 % |
16/06 | 36.4215 RISE | ▼ -4.02 % |
17/06 | 34.0818 RISE | ▼ -6.42 % |
18/06 | 31.3583 RISE | ▼ -7.99 % |
19/06 | 33.4071 RISE | ▲ 6.53 % |
20/06 | 33.9022 RISE | ▲ 1.48 % |
21/06 | 32.2234 RISE | ▼ -4.95 % |
22/06 | 30.3794 RISE | ▼ -5.72 % |
23/06 | 30.6869 RISE | ▲ 1.01 % |
24/06 | 31.5199 RISE | ▲ 2.71 % |
25/06 | 30.9728 RISE | ▼ -1.74 % |
26/06 | 31.5035 RISE | ▲ 1.71 % |
27/06 | 30.9011 RISE | ▼ -1.91 % |
28/06 | 30.2441 RISE | ▼ -2.13 % |
29/06 | 30.0987 RISE | ▼ -0.48 % |
30/06 | 31.1706 RISE | ▲ 3.56 % |
01/07 | 31.2009 RISE | ▲ 0.1 % |
02/07 | 31.4471 RISE | ▲ 0.79 % |
03/07 | 30.4903 RISE | ▼ -3.04 % |
04/07 | 31.2051 RISE | ▲ 2.34 % |
05/07 | 31.6457 RISE | ▲ 1.41 % |
06/07 | 29.8445 RISE | ▼ -5.69 % |
07/07 | 27.7103 RISE | ▼ -7.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Rise cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Rise dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 31.8147 RISE | ▲ 2.81 % |
17/06 — 23/06 | 35.5765 RISE | ▲ 11.82 % |
24/06 — 30/06 | 40.1813 RISE | ▲ 12.94 % |
01/07 — 07/07 | 46.4244 RISE | ▲ 15.54 % |
08/07 — 14/07 | 44.0236 RISE | ▼ -5.17 % |
15/07 — 21/07 | 46.1696 RISE | ▲ 4.87 % |
22/07 — 28/07 | 44.2717 RISE | ▼ -4.11 % |
29/07 — 04/08 | 49.2329 RISE | ▲ 11.21 % |
05/08 — 11/08 | 46.7094 RISE | ▼ -5.13 % |
12/08 — 18/08 | 43.3009 RISE | ▼ -7.3 % |
19/08 — 25/08 | 43.2758 RISE | ▼ -0.06 % |
26/08 — 01/09 | 39.4934 RISE | ▼ -8.74 % |
rial Yemen/Rise dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 30.4527 RISE | ▼ -1.59 % |
08/2024 | 34.2017 RISE | ▲ 12.31 % |
09/2024 | 35.8898 RISE | ▲ 4.94 % |
10/2024 | 33.6211 RISE | ▼ -6.32 % |
11/2024 | 27.9231 RISE | ▼ -16.95 % |
12/2024 | 18.2544 RISE | ▼ -34.63 % |
01/2025 | 30.0762 RISE | ▲ 64.76 % |
02/2025 | 27.7847 RISE | ▼ -7.62 % |
03/2025 | 29.0852 RISE | ▲ 4.68 % |
04/2025 | 41.686 RISE | ▲ 43.32 % |
05/2025 | 37.8295 RISE | ▼ -9.25 % |
06/2025 | 34.1911 RISE | ▼ -9.62 % |
rial Yemen/Rise thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.5663 RISE |
Tối đa | 40.4006 RISE |
Bình quân gia quyền | 34.9807 RISE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.6329 RISE |
Tối đa | 40.4006 RISE |
Bình quân gia quyền | 31.9615 RISE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.9846 RISE |
Tối đa | 40.4972 RISE |
Bình quân gia quyền | 30.9119 RISE |
Chia sẻ một liên kết đến YER/RISE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: