Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ELEC
Lịch sử thay đổi trong YER/ELEC tỷ giá
YER/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 YER = 5.319853 ELEC
▲ 11.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.79% (4.801792 ELEC — 5.319853 ELEC)
Thay đổi trong YER/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 25.94% (4.224091 ELEC — 5.319853 ELEC)
Thay đổi trong YER/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 296.8% (1.3407 ELEC — 5.319853 ELEC)
Thay đổi trong YER/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.2% (8.084656 ELEC — 5.319853 ELEC)
rial Yemen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5.282727 ELEC | ▼ -0.7 % |
20/05 | 5.331347 ELEC | ▲ 0.92 % |
21/05 | 5.294626 ELEC | ▼ -0.69 % |
22/05 | 5.269304 ELEC | ▼ -0.48 % |
23/05 | 5.153946 ELEC | ▼ -2.19 % |
24/05 | 5.166812 ELEC | ▲ 0.25 % |
25/05 | 5.188037 ELEC | ▲ 0.41 % |
26/05 | 5.271276 ELEC | ▲ 1.6 % |
27/05 | 5.459436 ELEC | ▲ 3.57 % |
28/05 | 5.582608 ELEC | ▲ 2.26 % |
29/05 | 5.559079 ELEC | ▼ -0.42 % |
30/05 | 5.598732 ELEC | ▲ 0.71 % |
31/05 | 5.53811 ELEC | ▼ -1.08 % |
01/06 | 5.217455 ELEC | ▼ -5.79 % |
02/06 | 5.185788 ELEC | ▼ -0.61 % |
03/06 | 5.247642 ELEC | ▲ 1.19 % |
04/06 | 5.541935 ELEC | ▲ 5.61 % |
05/06 | 5.44205 ELEC | ▼ -1.8 % |
06/06 | 5.416283 ELEC | ▼ -0.47 % |
07/06 | 5.342831 ELEC | ▼ -1.36 % |
08/06 | 5.353869 ELEC | ▲ 0.21 % |
09/06 | 5.355881 ELEC | ▲ 0.04 % |
10/06 | 5.384243 ELEC | ▲ 0.53 % |
11/06 | 5.496784 ELEC | ▲ 2.09 % |
12/06 | 5.481244 ELEC | ▼ -0.28 % |
13/06 | 5.597412 ELEC | ▲ 2.12 % |
14/06 | 5.800947 ELEC | ▲ 3.64 % |
15/06 | 5.907768 ELEC | ▲ 1.84 % |
16/06 | 5.561736 ELEC | ▼ -5.86 % |
17/06 | 5.777499 ELEC | ▲ 3.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.976706 ELEC | ▲ 12.35 % |
27/05 — 02/06 | 5.786324 ELEC | ▼ -3.19 % |
03/06 — 09/06 | 5.566711 ELEC | ▼ -3.8 % |
10/06 — 16/06 | 6.109271 ELEC | ▲ 9.75 % |
17/06 — 23/06 | 5.706116 ELEC | ▼ -6.6 % |
24/06 — 30/06 | 6.206767 ELEC | ▲ 8.77 % |
01/07 — 07/07 | 6.235801 ELEC | ▲ 0.47 % |
08/07 — 14/07 | 19.5597 ELEC | ▲ 213.67 % |
15/07 — 21/07 | 19.8028 ELEC | ▲ 1.24 % |
22/07 — 28/07 | 18.0149 ELEC | ▼ -9.03 % |
29/07 — 04/08 | 17.7971 ELEC | ▼ -1.21 % |
05/08 — 11/08 | 1.001154 ELEC | ▼ -94.37 % |
rial Yemen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.769845 ELEC | ▼ -10.34 % |
07/2024 | 4.558881 ELEC | ▼ -4.42 % |
08/2024 | 4.324861 ELEC | ▼ -5.13 % |
09/2024 | 3.094008 ELEC | ▼ -28.46 % |
10/2024 | 2.935763 ELEC | ▼ -5.11 % |
11/2024 | 4.088505 ELEC | ▲ 39.27 % |
12/2024 | 5.568345 ELEC | ▲ 36.2 % |
01/2025 | 0.90399946 ELEC | ▼ -83.77 % |
02/2025 | 3.75039 ELEC | ▲ 314.87 % |
03/2025 | 4.416868 ELEC | ▲ 17.77 % |
04/2025 | 3.899728 ELEC | ▼ -11.71 % |
05/2025 | 4.166888 ELEC | ▲ 6.85 % |
rial Yemen/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.837357 ELEC |
Tối đa | 5.327678 ELEC |
Bình quân gia quyền | 4.994178 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.837357 ELEC |
Tối đa | 5.327678 ELEC |
Bình quân gia quyền | 5.02436 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.3407 ELEC |
Tối đa | 5.327678 ELEC |
Bình quân gia quyền | 4.944281 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến YER/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: