Tỷ giá hối đoái Exchange Union chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XUC/ENJ
Lịch sử thay đổi trong XUC/ENJ tỷ giá
XUC/ENJ tỷ giá
11 21, 2020
1 XUC = 7.572303 ENJ
▼ -4.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Exchange Union/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Exchange Union chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XUC/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XUC/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Exchange Union/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XUC/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -5.74% (8.033126 ENJ — 7.572303 ENJ)
Thay đổi trong XUC/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 51.4% (5.001515 ENJ — 7.572303 ENJ)
Thay đổi trong XUC/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -28.83% (10.6396 ENJ — 7.572303 ENJ)
Thay đổi trong XUC/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -28.83% (10.6396 ENJ — 7.572303 ENJ)
Exchange Union/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
Exchange Union/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 7.713963 ENJ | ▲ 1.87 % |
10/06 | 8.154453 ENJ | ▲ 5.71 % |
11/06 | 8.189394 ENJ | ▲ 0.43 % |
12/06 | 7.854806 ENJ | ▼ -4.09 % |
13/06 | 8.075505 ENJ | ▲ 2.81 % |
14/06 | 8.543796 ENJ | ▲ 5.8 % |
15/06 | 7.920843 ENJ | ▼ -7.29 % |
16/06 | 7.888902 ENJ | ▼ -0.4 % |
17/06 | 8.385372 ENJ | ▲ 6.29 % |
18/06 | 7.693356 ENJ | ▼ -8.25 % |
19/06 | 7.215288 ENJ | ▼ -6.21 % |
20/06 | 6.789638 ENJ | ▼ -5.9 % |
21/06 | 6.817801 ENJ | ▲ 0.41 % |
22/06 | 7.202364 ENJ | ▲ 5.64 % |
23/06 | 7.02147 ENJ | ▼ -2.51 % |
24/06 | 7.502004 ENJ | ▲ 6.84 % |
25/06 | 7.645468 ENJ | ▲ 1.91 % |
26/06 | 7.499746 ENJ | ▼ -1.91 % |
27/06 | 7.983336 ENJ | ▲ 6.45 % |
28/06 | 8.129083 ENJ | ▲ 1.83 % |
29/06 | 7.521469 ENJ | ▼ -7.47 % |
30/06 | 7.931914 ENJ | ▲ 5.46 % |
01/07 | 8.203311 ENJ | ▲ 3.42 % |
02/07 | 8.347553 ENJ | ▲ 1.76 % |
03/07 | 8.000744 ENJ | ▼ -4.15 % |
04/07 | 7.186481 ENJ | ▼ -10.18 % |
05/07 | 7.096203 ENJ | ▼ -1.26 % |
06/07 | 7.124186 ENJ | ▲ 0.39 % |
07/07 | 7.052792 ENJ | ▼ -1 % |
08/07 | 6.681005 ENJ | ▼ -5.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Exchange Union/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Exchange Union/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7.292492 ENJ | ▼ -3.7 % |
17/06 — 23/06 | 42.0766 ENJ | ▲ 476.98 % |
24/06 — 30/06 | 36.9093 ENJ | ▼ -12.28 % |
01/07 — 07/07 | 26.5127 ENJ | ▼ -28.17 % |
08/07 — 14/07 | 22.8754 ENJ | ▼ -13.72 % |
15/07 — 21/07 | 21.3236 ENJ | ▼ -6.78 % |
22/07 — 28/07 | 18.9266 ENJ | ▼ -11.24 % |
29/07 — 04/08 | 19.4232 ENJ | ▲ 2.62 % |
05/08 — 11/08 | 18.3669 ENJ | ▼ -5.44 % |
12/08 — 18/08 | 19.3594 ENJ | ▲ 5.4 % |
19/08 — 25/08 | 18.6748 ENJ | ▼ -3.54 % |
26/08 — 01/09 | 17.5895 ENJ | ▼ -5.81 % |
Exchange Union/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.465614 ENJ | ▼ -54.23 % |
08/2024 | 2.152836 ENJ | ▼ -37.88 % |
09/2024 | 2.600258 ENJ | ▲ 20.78 % |
10/2024 | 2.659381 ENJ | ▲ 2.27 % |
11/2024 | 12.1679 ENJ | ▲ 357.55 % |
12/2024 | 3.73735 ENJ | ▼ -69.29 % |
01/2025 | 3.455431 ENJ | ▼ -7.54 % |
02/2025 | 2.872263 ENJ | ▼ -16.88 % |
Exchange Union/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.253874 ENJ |
Tối đa | 9.656811 ENJ |
Bình quân gia quyền | 8.404861 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.906584 ENJ |
Tối đa | 21.1633 ENJ |
Bình quân gia quyền | 10.7286 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.406702 ENJ |
Tối đa | 21.1633 ENJ |
Bình quân gia quyền | 7.589478 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến XUC/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: