Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/IRR
Lịch sử thay đổi trong XTZ/IRR tỷ giá
XTZ/IRR tỷ giá
06 08, 2024
1 XTZ = 36,513 IRR
▼ -0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -7.46% (39,455 IRR — 36,513 IRR)
Thay đổi trong XTZ/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -37.14% (58,088 IRR — 36,513 IRR)
Thay đổi trong XTZ/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 4.62% (34,902 IRR — 36,513 IRR)
Thay đổi trong XTZ/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -59.15% (89,389 IRR — 36,513 IRR)
Tezos/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 36,623 IRR | ▲ 0.3 % |
10/06 | 35,762 IRR | ▼ -2.35 % |
11/06 | 35,275 IRR | ▼ -1.36 % |
12/06 | 34,701 IRR | ▼ -1.63 % |
13/06 | 34,458 IRR | ▼ -0.7 % |
14/06 | 34,782 IRR | ▲ 0.94 % |
15/06 | 35,608 IRR | ▲ 2.37 % |
16/06 | 36,450 IRR | ▲ 2.36 % |
17/06 | 36,769 IRR | ▲ 0.88 % |
18/06 | 36,069 IRR | ▼ -1.9 % |
19/06 | 36,988 IRR | ▲ 2.55 % |
20/06 | 39,424 IRR | ▲ 6.59 % |
21/06 | 39,025 IRR | ▼ -1.01 % |
22/06 | 37,086 IRR | ▼ -4.97 % |
23/06 | 38,137 IRR | ▲ 2.83 % |
24/06 | 39,478 IRR | ▲ 3.52 % |
25/06 | 39,036 IRR | ▼ -1.12 % |
26/06 | 39,030 IRR | ▼ -0.02 % |
27/06 | 39,196 IRR | ▲ 0.42 % |
28/06 | 38,640 IRR | ▼ -1.42 % |
29/06 | 38,318 IRR | ▼ -0.83 % |
30/06 | 38,422 IRR | ▲ 0.27 % |
01/07 | 38,203 IRR | ▼ -0.57 % |
02/07 | 37,579 IRR | ▼ -1.63 % |
03/07 | 37,469 IRR | ▼ -0.29 % |
04/07 | 37,507 IRR | ▲ 0.1 % |
05/07 | 38,073 IRR | ▲ 1.51 % |
06/07 | 37,725 IRR | ▼ -0.91 % |
07/07 | 35,749 IRR | ▼ -5.24 % |
08/07 | 34,779 IRR | ▼ -2.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 38,035 IRR | ▲ 4.17 % |
17/06 — 23/06 | 39,825 IRR | ▲ 4.71 % |
24/06 — 30/06 | 38,082 IRR | ▼ -4.38 % |
01/07 — 07/07 | 31,296 IRR | ▼ -17.82 % |
08/07 — 14/07 | 31,788 IRR | ▲ 1.57 % |
15/07 — 21/07 | 30,001 IRR | ▼ -5.62 % |
22/07 — 28/07 | 29,189 IRR | ▼ -2.7 % |
29/07 — 04/08 | 27,426 IRR | ▼ -6.04 % |
05/08 — 11/08 | 28,918 IRR | ▲ 5.44 % |
12/08 — 18/08 | 30,080 IRR | ▲ 4.02 % |
19/08 — 25/08 | 29,001 IRR | ▼ -3.59 % |
26/08 — 01/09 | 27,377 IRR | ▼ -5.6 % |
Tezos/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 35,944 IRR | ▼ -1.56 % |
08/2024 | 28,279 IRR | ▼ -21.32 % |
09/2024 | 28,488 IRR | ▲ 0.74 % |
10/2024 | 32,605 IRR | ▲ 14.45 % |
11/2024 | 36,346 IRR | ▲ 11.47 % |
12/2024 | 49,146 IRR | ▲ 35.21 % |
01/2025 | 45,576 IRR | ▼ -7.26 % |
02/2025 | 58,080 IRR | ▲ 27.44 % |
03/2025 | 63,826 IRR | ▲ 9.89 % |
04/2025 | 37,396 IRR | ▼ -41.41 % |
05/2025 | 39,471 IRR | ▲ 5.55 % |
06/2025 | 35,037 IRR | ▼ -11.23 % |
Tezos/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,234 IRR |
Tối đa | 42,305 IRR |
Bình quân gia quyền | 39,534 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,234 IRR |
Tối đa | 65,376 IRR |
Bình quân gia quyền | 46,030 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,182 IRR |
Tối đa | 65,376 IRR |
Bình quân gia quyền | 38,659 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: