Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/LUN
Lịch sử thay đổi trong XRP/LUN tỷ giá
XRP/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 XRP = 17.9794 LUN
▼ -1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.3% (23.441 LUN — 17.9794 LUN)
Thay đổi trong XRP/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -25.58% (24.1585 LUN — 17.9794 LUN)
Thay đổi trong XRP/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -25.58% (24.1585 LUN — 17.9794 LUN)
Thay đổi trong XRP/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 5564.92% (0.31738164 LUN — 17.9794 LUN)
Ripple/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 17.6516 LUN | ▼ -1.82 % |
09/06 | 17.512 LUN | ▼ -0.79 % |
10/06 | 17.871 LUN | ▲ 2.05 % |
11/06 | 17.8467 LUN | ▼ -0.14 % |
12/06 | 17.8545 LUN | ▲ 0.04 % |
13/06 | 17.9696 LUN | ▲ 0.64 % |
14/06 | 18.0436 LUN | ▲ 0.41 % |
15/06 | 15.9565 LUN | ▼ -11.57 % |
16/06 | 11.2785 LUN | ▼ -29.32 % |
17/06 | 6.860684 LUN | ▼ -39.17 % |
18/06 | 7.022429 LUN | ▲ 2.36 % |
19/06 | 7.07561 LUN | ▲ 0.76 % |
20/06 | 7.072428 LUN | ▼ -0.04 % |
21/06 | 7.000707 LUN | ▼ -1.01 % |
22/06 | 6.748204 LUN | ▼ -3.61 % |
23/06 | 6.639384 LUN | ▼ -1.61 % |
24/06 | 6.679851 LUN | ▲ 0.61 % |
25/06 | 6.80533 LUN | ▲ 1.88 % |
26/06 | 6.76333 LUN | ▼ -0.62 % |
27/06 | 11.8929 LUN | ▲ 75.84 % |
28/06 | 15.2555 LUN | ▲ 28.27 % |
29/06 | 14.6993 LUN | ▼ -3.65 % |
30/06 | 14.5515 LUN | ▼ -1.01 % |
01/07 | 14.5289 LUN | ▼ -0.16 % |
02/07 | 14.5007 LUN | ▼ -0.19 % |
03/07 | 14.4818 LUN | ▼ -0.13 % |
04/07 | 14.2719 LUN | ▼ -1.45 % |
05/07 | 14.1579 LUN | ▼ -0.8 % |
06/07 | 14.161 LUN | ▲ 0.02 % |
07/07 | 14.3332 LUN | ▲ 1.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17.5059 LUN | ▼ -2.63 % |
17/06 — 23/06 | 17.143 LUN | ▼ -2.07 % |
24/06 — 30/06 | 16.6589 LUN | ▼ -2.82 % |
01/07 — 07/07 | 4.041476 LUN | ▼ -75.74 % |
08/07 — 14/07 | 7.184211 LUN | ▲ 77.76 % |
15/07 — 21/07 | 9.567604 LUN | ▲ 33.18 % |
22/07 — 28/07 | 9.574853 LUN | ▲ 0.08 % |
29/07 — 04/08 | 10.5234 LUN | ▲ 9.91 % |
05/08 — 11/08 | 10.5855 LUN | ▲ 0.59 % |
12/08 — 18/08 | 10.8965 LUN | ▲ 2.94 % |
19/08 — 25/08 | 28.4456 LUN | ▲ 161.05 % |
26/08 — 01/09 | 179.98 LUN | ▲ 532.7 % |
Ripple/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 16.8858 LUN | ▼ -6.08 % |
08/2024 | 12.2064 LUN | ▼ -27.71 % |
09/2024 | 6.756891 LUN | ▼ -44.64 % |
10/2024 | 48.9196 LUN | ▲ 624 % |
11/2024 | 69.5274 LUN | ▲ 42.13 % |
12/2024 | 88.0218 LUN | ▲ 26.6 % |
01/2025 | 78.1399 LUN | ▼ -11.23 % |
02/2025 | 1,113 LUN | ▲ 1324.87 % |
03/2025 | 1,098 LUN | ▼ -1.36 % |
04/2025 | 460.2 LUN | ▼ -58.1 % |
05/2025 | 593.39 LUN | ▲ 28.94 % |
Ripple/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.075263 LUN |
Tối đa | 24.1562 LUN |
Bình quân gia quyền | 16.0569 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.075263 LUN |
Tối đa | 27.4689 LUN |
Bình quân gia quyền | 19.0364 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.075263 LUN |
Tối đa | 27.4689 LUN |
Bình quân gia quyền | 19.0364 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: