Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/RVT
Lịch sử thay đổi trong XPF/RVT tỷ giá
XPF/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 XPF = 15.665 RVT
▲ 1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 25.41% (12.4909 RVT — 15.665 RVT)
Thay đổi trong XPF/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 28.37% (12.2029 RVT — 15.665 RVT)
Thay đổi trong XPF/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 28.37% (12.2029 RVT — 15.665 RVT)
Thay đổi trong XPF/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 485.66% (2.674781 RVT — 15.665 RVT)
franc Thái Bình Dương/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 15.9831 RVT | ▲ 2.03 % |
09/06 | 15.8816 RVT | ▼ -0.64 % |
10/06 | 15.5308 RVT | ▼ -2.21 % |
11/06 | 15.424 RVT | ▼ -0.69 % |
12/06 | 15.4112 RVT | ▼ -0.08 % |
13/06 | 15.7611 RVT | ▲ 2.27 % |
14/06 | 15.729 RVT | ▼ -0.2 % |
15/06 | 15.9981 RVT | ▲ 1.71 % |
16/06 | 16.7037 RVT | ▲ 4.41 % |
17/06 | 17.2263 RVT | ▲ 3.13 % |
18/06 | 17.3423 RVT | ▲ 0.67 % |
19/06 | 17.5096 RVT | ▲ 0.96 % |
20/06 | 17.7042 RVT | ▲ 1.11 % |
21/06 | 17.6845 RVT | ▼ -0.11 % |
22/06 | 17.3313 RVT | ▼ -2 % |
23/06 | 17.3634 RVT | ▲ 0.19 % |
24/06 | 17.4082 RVT | ▲ 0.26 % |
25/06 | 17.2988 RVT | ▼ -0.63 % |
26/06 | 17.3821 RVT | ▲ 0.48 % |
27/06 | 18.0539 RVT | ▲ 3.86 % |
28/06 | 18.0098 RVT | ▼ -0.24 % |
29/06 | 17.7181 RVT | ▼ -1.62 % |
30/06 | 17.6366 RVT | ▼ -0.46 % |
01/07 | 17.2891 RVT | ▼ -1.97 % |
02/07 | 17.2935 RVT | ▲ 0.03 % |
03/07 | 17.8419 RVT | ▲ 3.17 % |
04/07 | 18.5835 RVT | ▲ 4.16 % |
05/07 | 19.0457 RVT | ▲ 2.49 % |
06/07 | 19.227 RVT | ▲ 0.95 % |
07/07 | 19.2829 RVT | ▲ 0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 15.4372 RVT | ▼ -1.45 % |
17/06 — 23/06 | 15.0215 RVT | ▼ -2.69 % |
24/06 — 30/06 | 16.3037 RVT | ▲ 8.54 % |
01/07 — 07/07 | 18.7772 RVT | ▲ 15.17 % |
08/07 — 14/07 | 19.3564 RVT | ▲ 3.08 % |
15/07 — 21/07 | 20.2995 RVT | ▲ 4.87 % |
22/07 — 28/07 | 21.0137 RVT | ▲ 3.52 % |
29/07 — 04/08 | 20.4349 RVT | ▼ -2.75 % |
05/08 — 11/08 | 18.4782 RVT | ▼ -9.58 % |
12/08 — 18/08 | 16.7753 RVT | ▼ -9.22 % |
19/08 — 25/08 | 11.5063 RVT | ▼ -31.41 % |
26/08 — 01/09 | 190.48 RVT | ▲ 1555.42 % |
franc Thái Bình Dương/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11.679 RVT | ▼ -25.45 % |
08/2024 | 4.073544 RVT | ▼ -65.12 % |
09/2024 | 1.814418 RVT | ▼ -55.46 % |
10/2024 | 2.354294 RVT | ▲ 29.75 % |
11/2024 | 3.546375 RVT | ▲ 50.63 % |
12/2024 | 3.556898 RVT | ▲ 0.3 % |
01/2025 | 6.974682 RVT | ▲ 96.09 % |
02/2025 | 50.5911 RVT | ▲ 625.35 % |
03/2025 | 48.225 RVT | ▼ -4.68 % |
04/2025 | 62.3438 RVT | ▲ 29.28 % |
05/2025 | 67.2353 RVT | ▲ 7.85 % |
franc Thái Bình Dương/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.1744 RVT |
Tối đa | 15.5599 RVT |
Bình quân gia quyền | 13.6321 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.6417 RVT |
Tối đa | 15.5599 RVT |
Bình quân gia quyền | 13.0211 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.6417 RVT |
Tối đa | 15.5599 RVT |
Bình quân gia quyền | 13.0211 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: